DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
видение nstresses
gen. bóng ma (привидение); ảo ảnh (воображаемый образ); hình ảnh tường tượng (воображаемый образ)
ви́дение n
gen. sức, khả năng nhìn; nhìn thấy
видение: 5 phrases in 1 subject
General5