DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ветхий adj.stresses
gen. cũ kỹ; cũ nát (о здании); rách rưới (об одежде); tả tơi (об одежде); rách mướp (об одежде); rách tã (об одежде); rách tổ đỉa (об одежде); rách tươm (об одежде); rách bươm (об одежде); già nua (о человеке); già yếu (о человеке); suy yếu (о человеке)
ветхий: 2 phrases in 2 subjects
General1
Religion1