DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бессильный adj.stresses
gen. không có sức; thiếu sức lực; kiệt sức (слабый); yếu ớt (слабый); yếu đuối (слабый); bất lực (беспомощный); không có khả năng (беспомощный)
бессильный: 4 phrases in 1 subject
General4