DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бессилие nstresses
gen. sự không có sức; thiếu sức lực; sự kiệt sức (слабость); yếu ớt (слабость); yếu đuối (слабость); sự bất lực (беспомощность); không có khả năng (беспомощность)
бессилие: 3 phrases in 1 subject
General3