Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Arabic
Armenian
Bengali
Bulgarian
English
Finnish
Greek
Hausa
Kyrgyz
Lithuanian
Luxembourgish
Marathi
Norwegian
Russian
Tatar
Tswana
Wolof
Terms
for subject
Military
containing
phần
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ ph
ận phá
t hòa
спусковой механизм
bộ ph
ận qua
y súng
поворотный механизм
khẩu ph
ần lươ
ng thực
довольствие
(продовольственное)
nơi
phân
bố
месторасположение
phần q
uân trang
довольствие
(вещевое)
phân
hạm đội
флотилия
phân
phi đội
звено
phân
tán
рассредоточить
bị
phân
tán
рассредоточиваться
bị
phân
tán
рассредоточиться
sự
phân
tán
рассредоточение
phân
tán
рассредоточивать
phân
đội
подразделение
sự
phản
cơ động
контрманёвр
Get short URL