DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
có năng lực hành viдееспособный
hành viакт
không có năng lực hành viнедееспособный
không có năng lực hành viнедееспособность
người phạm tội vi cảnhправонарушитель
người vi phạm luật phápправонарушитель (pháp luật)
năng lực hành viдееспособность
tội vi cảnhправонарушение (мелкое)
vi phạm luật phápправонарушение
vi phạm pháp luậtправонарушение
vô năng lực hành viнедееспособный
sự vô năng lực hành viнедееспособность