Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
uống
|
all forms
Vietnamese
Russian
cảnh
hội hè ăn uố
ng ồ
n ào
вакханалия
(пиршество, оргия)
uống
rượu mừng
вспрыснуть
(отметить выпивкой)
uống
rượu mừng
спрыснуть
uống
rượu mừng
спрыскивать
uống
rượu mừng
вспрыскивать
(отметить выпивкой)
Get short URL