Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
trước
|
all forms
Vietnamese
Russian
cười người chớ có cười lâu
cười người hôm
trước h
ôm sau người cười
хорошо смеётся тот, кто смеётся последним
trước k
hen sau chê
начать за здравие, а кончить за упокой
Get short URL