DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing thịt bò | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
súc thịt bòкоровья туша
thuộc về thịt bòговяжий
bằng thịt bòговяжий (из говядины)
thịt bòговядина (Una_sun)
thịt bò nguyên conкоровья туша
thịt bò nonтелятина
thịt bò nấu đôngговяжий студень