Vietnamese | Russian |
cây thịt | набитый дурак |
cây thịt | тупица |
cây thịt | кретин |
im thin thít | молчком |
khóc thút thít | хныканье (звуки) |
khóc thút thít | хныкать |
làm thịt | порезать (зарезать всех, многих) |
làm thịt giết, thịt, cắt tiết, chọc tiết, mồ nhiều | перерезать (убить многих) |
thịt nạc | мякоть (мясо без костей) |
món thịt đông | холодец (мясной) |
đồ mặt thịt | тупица |