DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing thật ra | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.gây ra tồn thấtпричинить убытки
gen.gây ra tồn thấtпричинять убытки
gen.nói ra thì nực cười thậtсмешно сказать
gen.nói thật raпо правде сказать (thì)
gen.nói thật ra <#0>...строго говоря
gen.nói thật raпо правде говоря (thì)
gen.thật raна поверку
gen.thật raпо сути дела
gen.thật raв сущности (говоря)
gen.thật raпо существу (говоря)
gen.thật raпоистине говоря
gen.thật raв действительности
gen.thật raправда (thì)
gen.nói thật raсобственно
gen.thật raна самом деле (Una_sun)
inf.thật ra thì...факт, что...
gen.thật ra tquả thật là anh ấy không biết tôi ở đâyон, правда, не знал, что я здесь
gen.thật ra tcủa đáng tội, thực ra ró không phải là người ácон, в сущности, не злой человек