Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
tháng
|
all forms
Vietnamese
Russian
chiến
thẳng
осилить
chiến
thẳng
осиливать
cố
thắng
перемогать
cố
thắng
перемогаться
cố
thắng
перемочься
cố
thắng
перемочь
hất ai xuống th
ang
спустить
кого-л.
с лестницы
đi
lang
thang
побродить
(походить)
lang
thang
слоняться
lang
thang
шататься
(бродить без дела)
lang
thang
бродяжничать
người điều khiển than
g máy
лифтёр
(thang điện)
nói
thẳng v
ào mặt
рубить
(говорить резко, прямо)
sống qua ngày đoạn
tháng
коптеть
(прозябать)
theo đường
thẳng
напрямик
thằng b
é
мальчуган
thằng b
é
мальчишка
thằng b
é mũm mĩm
бутуз
thằng b
é nghịch làm sao!
экий шалун!
thằng c
ha
фрукт
(о человеке)
thằng c
u
сынок
thẳng c
ánh nện
ошарашить
thẳng c
ánh nện
ошарашивать
thặng d
ư
лишек
thằng h
ề
рыжий
(клоун)
thằng l
ỏi
сорванец
thằng n
gu
дурак
thằng n
hóc
юнец
(подросток)
thằng t
hanh niên
юнец
(юноша)
thẳng đ
ứng
торчком
thênh
thang
раздольный
thăng
bậc
повышаться
(по службе)
thăng
bậc
повыситься
(по службе)
được
thăng
chức
повышаться
(по службе)
được
thăng
chức
повыситься
(по службе)
thăng
cấp
повышаться
(по службе)
thăng
cấp
повыситься
(по службе)
thăng
ngạch
повышаться
(по службе)
thăng
ngạch
повыситься
(по службе)
thăng
trật
повышаться
(по службе)
thăng
trật
повыситься
(по службе)
thắng
bộ cánh
приодеться
thắng
lợi
осиливать
thắng
lợi
осилить
thắng
lợi
ладно
(удачно, успешно)
vươn vai đứng th
ẳng
приосаниться
đi lang
thang
шатание
(бесцельная ходьба)
đi lang
thang
таскаться
(ходить, ездить куда-л.)
đánh
thắng
осилить
đánh
thắng
осиливать
ưỡn th
ẳng ngư
ời
подобраться
(принимать более подтянутый вид)
ưỡn th
ẳng ngư
ời
подбираться
(принимать более подтянутый вид)
Get short URL