Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | fa thăng | фа диез |
gen. | ai đã thắng? | чья взяла? |
gen. | ai thắng ai | кто кого |
gen. | anh ấy đã thắng trong cuộc thi này | он вышел победителем в этом соревновании |
gen. | bệ cầu thang | площадка (лестничная) |
gen. | sự, kiểu bay vút thằng đứng | свечка |
gen. | sự, kiểu bay vút thằng đứng | свеча (взлёт вверх) |
gen. | bậc thang trạm thủy điện | каскад гидроэлектростанций |
gen. | bức thư đề ngày mồng một tháng mười | письмо от первого октября |
gen. | biểu dương ý chí giành thắng lợi | продемонстрировать волю к победе |
gen. | bầu không khí đang căng thẳng lên | атмосфера сгущается |
gen. | buồng cầu thang | лестничная клетка |
gen. | bài ca chiến thắng | победный гимн |
gen. | bách chiến bách thắng | победоносный (всегда побеждающий) |
gen. | bách chiến bách thắng | непобедимый |
gen. | bách chiến bách thắng | всепобеждающий |
gen. | báo cáo tình hình ba tháng | квартальный отчёт |
gen. | bình quân hằng tháng | среднемесячный |
gen. | bí quyết thắng lợi | тайна успеха |
gen. | bước thăng trầm | перипетии |
gen. | bước tiến thắng lợi | победная поступь |
gen. | bắc dựa, tựa thang vào tường | приставить лестницу к стене |
gen. | bắc dựa, tựa thang vào tường | приставлять лестницу к стене |
gen. | bắn thằng | стрельба прямой наводкой |
gen. | bắn thẳng | стрелять прямой наводкой |
gen. | bực thang | ступенька |
gen. | bực thang | ступень (лестницы) |
gen. | chiến thẳng bản thân | переломить себя (преодолеть какое-л. чувство) |
gen. | chiến thắng | торжествовать (брать верх) |
gen. | chiến thắng | поразить (разбивать) |
gen. | chiến thắng | поражать (разбивать) |
gen. | chiến thắng | побороть (одержать верх) |
gen. | chiến thắng đánh thắng, đánh bại | победить кого-л. в бою (ai) |
gen. | chiến thắng | побеждать |
gen. | chiến thắng | победить |
gen. | chiến thắng oanh liệt | замечательная победа |
gen. | chiến thắng vang dội | громкая победа |
gen. | chiến thắng vĩ đại | крупная победа |
gen. | chuyến bay thẳng một mạch | беспосадочный перелёт |
gen. | chà, thằng này láu cá thật! | ах ты плут этакий! |
gen. | chính sách leo thang chiến tranh | политика эскалации войны |
gen. | chú ý căng thẳng | сосредоточенное внимание |
gen. | chúc anh thắng lợi! | желаю вам успеха! |
gen. | chúng ta thắng | наша взяла |
gen. | chúng ta đã thắng! | наша взяла! |
gen. | chúng tôi tin tưởng vào thắng lợi của cuộc đấu tranh | мы верим в успех борьбы |
gen. | sự chăm chú căng thẳng | напряжённое внимание |
gen. | chưa đầy chưa đến, non hai tháng | менее, чем за два месяца |
gen. | chế độ thang lương | тарифная система (оплаты труда) |
gen. | chết thẳng cẳng | протянуть ноги |
gen. | tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng | она носит прямой пробор |
gen. | củng cố thắng lợi | закрепить победу |
gen. | củng cố thắng lợi | закреплять победу |
gen. | con người thẳng thắn | прямой человек (ngay thẳng, trực tính) |
gen. | con đường thắng lợi | триумфальный путь |
gen. | cầu thang phụ | чёрная лестница |
gen. | cái cầu thang sau | чёрная лестница |
gen. | cuộc biếu tình diễu hành mòng Một tháng Năm | первомайская демонстрация |
gen. | cuộc thi đua xã hội chủ nghĩa chào mừng nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайское социалистическое соревнование |
gen. | cái thang lung lay | шаткая лестница (rung rinh, ọp ẹp) |
gen. | câu trả lời ngay thẳng | прямой ответ (thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng) |
gen. | cây lá thắng | лавровый |
gen. | có lưng tựa thẳng | с прямой спинкой |
gen. | công việc căng thẳng hơn | усиленная работа |
gen. | cùng với năm tháng | с годами |
gen. | căng thẳng chờ đợi | насторожённый |
gen. | căng thằng hơn | обостряться (становиться более напряжённым) |
gen. | căng thẳng hơn | усиленный |
gen. | căng thằng hơn | обостриться (становиться более напряжённым) |
gen. | căng thẳng quá | перенапрячься |
gen. | căng thẳng quá | перенапрягаться |
gen. | căng thẳng quá | перенапряжение |
gen. | căng thẳng tinh thần | стрессовый |
gen. | căng thẳng tinh thần | стресс |
gen. | cố thắng cơn bệnh | перемочь болезнь |
gen. | cố thắng cơn bệnh | перемогать болезнь |
gen. | ngọn, lá cờ bách chiến bách thắng | победоносное знамя |
gen. | cờ chiến thắng | победоносное знамя |
gen. | danh lam thắng cảnh | достопримечательности |
gen. | diễn viên môn thăng bằng | эквилибрист |
gen. | cuộc diễu hành thắng lợi | триумфальное шествие |
gen. | duỗi thằng ra | развиться (о волосах) |
gen. | duỗi thằng ra | развиваться (о волосах) |
gen. | duỗi thẳng tay ra | разогнуть руку |
gen. | sợi dây thắng ngựa | гуж (в упряжи) |
gen. | dây xích thằng | узы брака |
gen. | dở ông dờ thằng | ни рыба ни мясо |
gen. | dở ông dờ thằng | ни пава ни ворона |
gen. | dở ông dở thằng | ни то ни сё |
gen. | ghi bàn thắng | забить гол |
gen. | ghi ngày tháng | датировать (надписывать дату) |
gen. | ghi ngày tháng | поставить дату |
gen. | giữa tháng năm | в половине мая |
gen. | giao điếm của các đường thẳng | точка пересечения прямых |
gen. | giành những thắng lợi mới | брать новые рубежи |
gen. | giành được thắng lợi | завоевать победу |
gen. | giành được thắng lợi | завоёвывать победу |
gen. | giành được thu được, đạt được, đoạt được thắng lợi | одержать победу |
gen. | giành được thắng lợi hoàn toàn | достигнуть полной победы |
gen. | giá trị thặng dư tuyệt đối | абсолютная прибавочная стоимость |
gen. | giá trị thặng dư tương đối | относительная прибавочная стоимость |
gen. | gióng thẳng hàng | сровнять (делать прямым) |
gen. | gióng thẳng hàng | ровнять (делать прямым) |
gen. | hai lần trong một tháng | два раза в месяц |
gen. | ra hai thảng một kỳ | двухмесячный (о журнале и т.п.) |
gen. | hoàn thành thẳng lợi | увенчать (успешно завершать что-л.) |
gen. | hoàn thành thắng lợi | увенчаться успехом |
gen. | hành lang thang gác | лестничная клетка |
gen. | hãy giữ thân mình ngay thẳng! | держите корпус прямо! |
gen. | hãy thẳng tiến! | вперёд |
gen. | hãy thằng tiến đến thắng lợi! | вперёд к победе! |
gen. | hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
gen. | hãy đứng thẳng người! | держите корпус прямо! |
gen. | họ đã thắng với tỉ số ba không | они выиграли со счётом три — ноль |
gen. | hồi vào tháng chín năm ngoái | в сентябре прошлого года |
gen. | hồi vào tháng chín sang năm | в сентябре будущего года |
gen. | khai giảng vào ngày 1 tháng chín | начало занятий 1-го сентября |
gen. | khi thắng khi bại | с переменным успехом |
gen. | khuếch trương thẳng lợi | развить успех |
gen. | khuếch trương thẳng lợi | развивать успех |
gen. | khái niệm về giá trị thặng dư | понятие прибавочной стоимости |
gen. | không ngay hàng thằng lối | нестройно (идти) |
gen. | không thể coi sóc trông nom, ngó ngàng xuề thằng bé nghịch ngợm | не углядеть за шалуном |
gen. | không viết thư suốt mấy tháng | не писать по месяцам |
gen. | kiến của anh ấy đã thắng thế... | его мнение одержало верх ý... |
gen. | kéo thẳng ra | натягиваться |
gen. | kéo thẳng ra | натянуться |
gen. | kéo thẳng ra | натяжка (действие) |
gen. | kéo thằng... ra | натянуть |
gen. | kéo thẳng... ra | вытянуть |
gen. | kéo thằng... ra | натягивать |
gen. | kéo thẳng... ra | вытягивать |
gen. | kế hoạch hằng tháng | месячный план |
gen. | kết thúc thắng lợi | увенчаться |
gen. | kết thúc thắng lợi | увенчать (успешно завершать что-л.) |
gen. | kỳ ba tháng | квартальный |
gen. | kỳ nghỉ phép trong một tháng | месячный отпуск |
gen. | lễ kỷ niệm Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại | годовщина Великой Октябрьской социалистической революции |
gen. | lang thang | бродить |
gen. | lang thang | таскаться (странствовать) |
gen. | đi lang thang | блуждать |
gen. | lang thang khắp bốn phương trời | бродить по свету |
gen. | leo lên bước thang danh vọng | выйти в люди |
gen. | leo thang | подниматься по лестнице |
gen. | lấy lại thăng bằng | сбалансировать |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгустить атмосферу |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгущать атмосферу |
gen. | làm cho tình hình căng thằng | сгустить атмосферу |
gen. | làm cho tình hình căng thằng | сгущать атмосферу |
gen. | làm căng thẳng | обострять (делать более напряжённым) |
gen. | làm căng thẳng | взвинчивать |
gen. | làm căng thẳng | обострить (делать более напряжённым) |
gen. | làm căng thẳng | взвинтить |
gen. | làm căng thẳng mối quan hệ | обострить отношения |
gen. | làm căng thẳng mối quan hệ | обострять отношения |
gen. | làm... căng thằng quá | перенапрячь |
gen. | làm... căng thằng quá | перенапрягать |
gen. | làm dịu bớt sự căng thằng quốc tế | смягчение международной напряжённости |
gen. | làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление напряжённости в международных отношениях |
gen. | làm dịu bớt tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядить напряжённость международной обстановки |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | разрядка международной напряжённости |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | смягчение международной напряжённости |
gen. | sự làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới | ослабление международной напряжённости |
gen. | làm dịu tình hình quốc tế căng thẳng | ослабление международной напряжённости |
gen. | làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm | отпраздновать Первое мая |
gen. | làm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm | праздновать Первое мая |
gen. | làm mất thăng bằng | нарушить равновесие |
gen. | làm mất thăng bằng | нарушать равновесие |
gen. | làm quan hệ căng thằng | обострить отношения |
gen. | làm quan hệ căng thằng | обострять отношения |
gen. | làm ra vẻ đóng vai thằng ngốc | скорчить дурака |
gen. | làm ra vẻ đóng vai thằng ngốc | корчить дурака |
gen. | làm thằng | выпрямлять (lại) |
gen. | làm thẳng | распрямить |
gen. | làm thẳng | распрямлять |
gen. | làm thẳng | править (выпрямлять) |
gen. | làm thằng | выпрямить (lại) |
gen. | làm... thẳng hàng | сровнять (делать прямым) |
gen. | làm... thẳng hàng | выровнять (располагать в ряд) |
gen. | làm... thẳng hàng | ровнять (делать прямым) |
gen. | làm... thẳng hàng | выравнивать (располагать в ряд) |
gen. | làm... thẳng lại | выправлять (выпрямлять) |
gen. | làm... thẳng lại | разгибать |
gen. | làm... thẳng lại | разогнуть |
gen. | làm... thẳng lại | выровнять (выпрямлять) |
gen. | làm... thẳng lại | выравнивать (выпрямлять) |
gen. | làm... thẳng lại | выправить (выпрямлять) |
gen. | làm... thẳng ra | отогнуть (распрямлять) |
gen. | làm... thẳng ra | отгибать (распрямлять) |
gen. | làm tình hình thêm căng thẳng | нагнетать обстановку |
gen. | làm tình hình thêm căng thẳng | нагнетать напряжённость |
gen. | làm đầu óc ai mất thăng bằng | вывести кого-л. из состояния равновесия |
gen. | lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
gen. | lên cầu thang | вверх по лестнице |
gen. | lòng dũng cảm sẽ đem lại đưa lại, đưa đến thắng lợi | мужество приведёт к победе |
gen. | lòng tin ở thắng lợi cùa sự nghiệp | вера в успех дела |
gen. | lương tháng | месячный оклад |
gen. | lương tháng | месячная зарплата |
gen. | lồng thang máy | клеть (в шахте) |
gen. | mất hy vọng thẳng lợi | отчаяться в успехе |
gen. | vào một ngày tháng bảy | в июльский день |
gen. | vào một ngày tháng sáu | в июньский день |
gen. | dù, dầu, dẫu một tháng cũng được! | хоть на месяц! |
gen. | mất thăng bằng | терять равновесие |
gen. | mấy tháng ròng chẳng viết thư | не писать по месяцам |
gen. | chiếc máy bay lên thẳng | вертолёт |
gen. | máy bay trực thăng | вертолёт |
gen. | máy bay vút thẳng lên | самолёт сделал свечу |
gen. | mòng Một tháng Năm | Первое мая |
gen. | mười phần so với một phần là chín phần mười là anh sẽ thắng ván này | десять шансов против одного, что вы выиграете партию |
gen. | mừng thắng lợi | торжествовать победу |
gen. | nửa thứ hai cùa tháng | вторая половина месяца |
gen. | nửa tháng một kỳ | двухнедельный (об издании) |
gen. | Ngày Chiến thắng | День Победы |
gen. | ngày khai trường là mùng 1 tháng chín | начало занятий 1-го сентября |
gen. | ngày mòng Một tháng Năm | Первомай |
gen. | người chiến thắng | победительница |
gen. | người chiến thắng | победитель |
gen. | người thằng ruột ngựa | рубаха-парень |
gen. | người thắng cuộc | призёр |
gen. | người thắng lợi | победительница (в состязаниях) |
gen. | người thắng lợi | победитель (в состязаниях) |
gen. | người thắng trận | победительница |
gen. | người thắng trận | победитель |
gen. | ngựa đã thắng vào xe | лошадь в оглоблях |
gen. | nhi đồng tháng Mười | октябрята |
gen. | những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôi | танки идут прямо на нас |
gen. | những con số trong tháng <#0> qua | цифры за истекший месяц |
gen. | những khầu hiệu cùa Ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Liên-xô nhân ngày mồng Một tháng Năm | Первомайские призывы ЦК КПСС |
gen. | những thẳng cành | достопримечательности |
gen. | những đội quân bách chiến bách thắng | победоносные войска |
gen. | nhân dịp kỳ niệm Cách mạng tháng Mười | предоктябрьский (посвящённый годовщине Октябрьской революции) |
gen. | nhân dịp mồng Một tháng Năm | предмайский (посвящённый Первому мая) |
gen. | cái nhìn thẳng thắn | открытый взгляд |
gen. | nhịp cầu thang | пролёт (лестницы) |
gen. | nằm liệt giường ốm nằm bẹp ba tháng trời | пролежать в постели три месяца |
gen. | nó ở không ở dưng, ngòi không suốt cả tháng | он целый месяц пробыл без работы |
gen. | nói thẳng | ставить точку над "и" |
gen. | nói thẳng | говорить без увёрток |
gen. | nói thẳng | говорить без экивоков |
gen. | nói thằng | сказать что-л. в упор |
gen. | nói thẳng | ставить точки над "и" |
gen. | nói thẳng | говорить без стеснения |
gen. | nói thẳng | говорить прямо (thẳng thắn, ngay thằng, thẳng thừng, thẳng băng, toạc ra) |
gen. | nói thẳng | без дальних слов |
gen. | nói thẳng thừng | говорить без увёрток |
gen. | nói thẳng thừng nói toạc, nói trắng, nói toạc móng heo, nói không úp mở điều | сказа́ть что-л. без обиня́ко́в (gì) |
gen. | nói thẳng với | сказать в лицо (кому-л., ai) |
gen. | nói thẳng vào mặt | рубить с плеча |
gen. | nói thẳng vào mặt | сказать прямо в глаза |
gen. | nói thằng <#0> với | сказать кому-л. напрямик (ai) |
gen. | năm tháng trôi qua | утекли годы |
gen. | nơi thắng cảnh | живописные места |
gen. | nắn thẳng | выпрямлять |
gen. | nắn thẳng | выпрямить |
gen. | phi cơ bay vút thẳng đứng | самолёт сделал свечу |
gen. | phi cơ trực thăng | вертолёт |
gen. | cái pháo thăng thiên | ракета (для фейерверков и т.п.) |
gen. | phải nói thẳng | нечего греха таить (rằng) |
gen. | phải nói thẳng | что греха таить (rằng) |
gen. | quan hệ căng thẳng | обострённые отношения |
gen. | những mối quan hệ căng thằng | напряжённые отношения |
gen. | quan hệ đã căng thẳng hơn | отношения обострились |
gen. | quanh năm suốt tháng | круглый год |
gen. | cái rầm dọc cầu thang | тетива (лестницы) |
gen. | ruộng bậc thang | поля, расположенные террасами |
gen. | rét tháng giêng | январский холод |
gen. | rơi thằng vào | прямое попадание |
gen. | rướn thẳng người | вытянуться (выпрямляться) |
gen. | rướn thẳng người | вытягиваться (выпрямляться) |
gen. | sự sa ruột thẳng | выпадение прямой кишки |
gen. | say sưa với thắng lợi | в упоении успеха |
gen. | sự say sưa vì thắng lợi | головокружение от успехов |
gen. | sáu tháng đầu năm | первое полугодие |
gen. | súc vật cùng thắng | упряжка |
gen. | sắp thẳng hàng | равнение |
gen. | sắp thẳng hàng | равняться (в строю, theo...) |
gen. | cuộc sống lang thang vất vưởng | цыганская жизнь |
gen. | sống qua ngày đoạn tháng | прозябать |
gen. | sự căng thẳng thằn kinh đã dịu xuống | разрядилось нервное напряжение (dịu đi, dịu bớt) |
gen. | sự giao thông thằng | беспересадочное сообщение (không phải chuyền tàu) |
gen. | sự thắng lợi toàn thắng của chủ nghĩa nhân văn | торжество гуманизма |
gen. | thỏa mãn với thắng lợi | почить на лаврах |
gen. | tham quan thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
gen. | tháng ba | март (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng bảy | июль (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng chạp | декабрь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng chín | сентябрь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng giêng | январь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng mười | октябрь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng mười hai | декабрь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng mười một | ноябрь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng năm | май (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng sáu | июнь (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng tám | август (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng tư | апрель (nikolay_fedorov) |
gen. | thang dây | верёвочная лестница |
gen. | thang gác xoáy trôn ốc | витая лестница |
gen. | thang gác xoáy trôn ốc | винтовая лестница |
gen. | thang lương | тарифная сетка (оплаты труда) |
gen. | cái thang máy | подъёмная машина |
gen. | thang máy | лифт (Una_sun) |
gen. | theo chiều thẳng đứng | по вертикали |
gen. | theo đường thẳng | прямолинейный |
gen. | theo đường thẳng | по прямой |
gen. | tính, sự theo đường thẳng | прямолинейность |
gen. | theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
gen. | theo đường thẳng đứng | под прямым углом |
gen. | thằng chó | сукин сын (Una_sun) |
gen. | thẳng lợi triệt đề | окончательная победа (hoàn toàn) |
gen. | thằng nọ hoặc thằng kia thì cũng rứa thôi | один другого стоит |
gen. | thủng thẳng sẽ hay! | поживём — увидим! |
gen. | thẳng thừng | никаких послаблений |
gen. | thu nhập hằng tháng | помесячный доход |
gen. | tháng hai | февраль (nikolay_fedorov) |
gen. | tháng trước | прошлый месяц (Una_sun) |
gen. | thân cầu thang | марш (лестницы) |
gen. | thân thang gác | марш (лестницы) |
gen. | thênh thang | широкий |
gen. | thênh thang | пространный (обширный) |
gen. | thênh thang | просторный |
gen. | thí dụ như thằng nhỏ này | хоть этот мальчик |
gen. | sự thú nhận thẳng thắn | откровенное признание |
gen. | thư ngày 1 tháng 10 | письмо от первого октября |
gen. | thả thang tàu xuống | спустить сходни |
gen. | thả thang tàu xuống | спускать сходни |
gen. | thắng lợi hoàn toàn | полная победа |
gen. | thắng lợi lịch sử | историческая победа |
gen. | thắng lợi rực rỡ | блестящая победа (huy hoàng, oanh liệt) |
gen. | sự, trận thắng lợi to lớn | крупная победа |
gen. | thắng lợi tuyệt vời | замечательная победа |
gen. | tiền lương hằng tháng | месячный оклад |
gen. | tiền lương hằng tháng | месячная зарплата |
gen. | tiền lương hằng tháng là 100 rúp không kề tính tiền thường | зарплата 100 рублей в месяц, не считая премиальных |
gen. | tiền lương trung bình bình quân hằng tháng | среднемесячный заработок |
gen. | tiến lên giành thắng lợi! | вперёд к победе! |
gen. | tiếng hò reo thắng lợi | победный клич |
gen. | tiếng vang dội của chiến thắng | гром победы |
gen. | trận tấn công thắng lợi | успешная атака |
gen. | tỉnh táo nhìn thẳng vào sự thật | смотреть правде в глаза |
gen. | sự toàn thắng | полная победа |
gen. | trẻ non tháng | недоносок |
gen. | trẻ thiếu tháng | недоносок |
gen. | trận tiến công thắng lợi | победоносное наступление |
gen. | trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
gen. | trung bình hằng tháng | среднемесячный |
gen. | tránh trả lời thằng | ускользнуть от прямого ответа |
gen. | tránh trả lời thằng | ускользать от прямого ответа |
gen. | sự trúng thẳng | прямое попадание |
gen. | trăm trận trăm thắng | победоносный (всегда побеждающий) |
gen. | trăm trận trăm thắng | непобедимый |
gen. | trăm trận trăm thắng | всепобеждающий |
gen. | trước Cách mạng tháng Mười | предоктябрьский (до Октябрьской революции) |
gen. | trước Cách mạng tháng Mười | дооктябрьский |
gen. | trước ngày mòng Một tháng Năm | предмайский |
gen. | tất cả mọi người nhìn thẳng vào nó | все взгляды были устремлены на него |
gen. | tất cả để chiến thắng! | всё для победы! |
gen. | tình hình căng thẳng | острое положение (gay go) |
gen. | tình hình căng thẳng khó chịu | нервное состояние |
gen. | tính ngay thằng vô hạn | безупречная честность |
gen. | tôi không thề bắt thằng bướng binh ấy nghe lời được | я не могу сладить с этим упрямцем |
gen. | tôi không trị nồi cái thằng cứng đầu cứng cố ấy | я не могу сладить с этим упрямцем |
gen. | tôi leo lên cầu thang thật là vất vả | мне тяжело подниматься по лестнице |
gen. | tôi sẽ thẳng tay trị nó ngay lập tức | у меня с ним расправа коротка |
gen. | tôi thấy thằng ấy thật đáng ghét | он мне противен |
gen. | từ bậc thang nhảy xuống | спрыгнуть со ступеньки |
gen. | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
gen. | từ tháng này sang tháng khác | из месяца в месяц |
gen. | uốn... lại cho thẳng | выпрямлять |
gen. | uốn... lại cho thẳng | выпрямить |
gen. | uốn thẳng | распрямить |
gen. | uốn thẳng | выпрямить |
gen. | uốn thẳng | распрямлять |
gen. | uốn thẳng | выравнивать (выпрямлять) |
gen. | uốn thẳng | выровнять (выпрямлять) |
gen. | uốn thẳng | править (выпрямлять) |
gen. | uốn thẳng | расправлять (распрямлять) |
gen. | uốn thẳng | расправить (распрямлять) |
gen. | uốn thẳng | выпрямлять |
gen. | uốn thẳng | выправлять (выпрямлять) |
gen. | uốn thẳng | выправить (выпрямлять) |
gen. | uốn thẳng dây kim loại | распрямить проволоку |
gen. | uốn thẳng dây kim loại | распрямлять проволоку |
gen. | được, bị uốn thẳng lại | разогнуться |
gen. | được, bị uốn thẳng lại | разгибаться |
gen. | uốn thẳng... lại | разогнуть |
gen. | uốn thẳng... lại | разгибать |
gen. | uốn thẳng đinh | выпрямить гвоздь |
gen. | uốn thẳng đinh | выпрямлять гвоздь |
gen. | uốn đinh lại cho thẳng | выпрямить гвоздь |
gen. | uốn đinh lại cho thẳng | выпрямлять гвоздь |
gen. | vẻ mặt đắc thắng | победоносный вид |
gen. | vui mừng vì thắng lợi | обрадоваться победе |
gen. | vui mừng vì thắng lợi | порадоваться победе |
gen. | vui mừng vì thắng lợi | радоваться победе |
gen. | vuốt thẳng | загладить (делать гладким) |
gen. | vuốt thẳng | заглаживать (делать гладким) |
gen. | vuốt thằng | разгладить |
gen. | vuốt thẳng | расправить (разглаживать) |
gen. | vuốt thằng | разглаживать |
gen. | vuốt thẳng | выровнять (выпрямлять) |
gen. | vuốt thẳng | выравнивать (выпрямлять) |
gen. | vào khoảng vào độ tháng năm | приблизительно в мае |
gen. | vào ngày cuối tháng | в последний день месяца |
gen. | vào những ngày đầu tháng chín | в первых числах сентября |
gen. | vào tháng mười một năm nay | в ноябре этого года |
gen. | ván cầu thang | сходни |
gen. | vé có giá trị trong hai tháng | билет действителен на два месяца |
gen. | vô ra vẫn thằng cha khi nảy | опять двадцать пять |
gen. | vút thẳng lên | свечка |
gen. | vút thẳng lên | свеча (взлёт вверх) |
gen. | vạch một đường thẳng | проводить прямую |
gen. | vụ mùa thắng lợi | обильный урожай |
gen. | vụ mùa thắng lợi chưa từng thấy | невиданный урожай |
gen. | xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
gen. | xuống thang | вниз по лестнице |
gen. | xếp sắp thẳng hàng | выровняться (располагаться в ряд) |
gen. | xếp thẳng hàng | равнение |
gen. | xếp sắp... thẳng hàng | выровнять (располагать в ряд) |
gen. | xếp sắp thẳng hàng | выравниваться (располагаться в ряд) |
gen. | xếp thằng hàng | равняться (в строю, theo...) |
gen. | xếp sắp... thẳng hàng | выравнивать (располагать в ряд) |
gen. | á lễ lễ mừng, hội mừng, lễ kỷ niệm Cách mạng tháng Mười | Октябрьские торжество |
gen. | ý chí chí khí, khí phách quyết thắng | воля к победе |
gen. | ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chù nghĩa tháng Mười vĩ đại | всемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции |
gen. | đứa bé con lên sáu tháng | полугодовалый ребёнок |
gen. | đứa bé năm tháng | пятимесячный ребёнок |
gen. | đi lang thang | рыскать (бродить) |
gen. | đi lang thang | идти на все четыре стороны |
gen. | sự đi lang thang | блуждание |
gen. | đi lang thang | идти куда глаза глядят |
gen. | đi lang thang khắp thế giới | бродить по свету |
gen. | đi lang thang đi vẩn vơ trên bờ | рыскать по берегу |
gen. | đi thẳng | идти прямо |
gen. | đi thẳng | идти напрямик |
gen. | đi thẳng đến đích | идти прямо к цели |
gen. | sự đi xem danh lam thắng cảnh | осмотр достопримечательностей |
gen. | đi xuống bước xuống cầu thang | сойти с лестницы |
gen. | đi xuống bước xuống cầu thang | сходить с лестницы |
gen. | điều kiện tiên quyết cùa thắng lợi | предпосылка успеха |
gen. | đứng thẳng | стоять стоймя |
gen. | đứng thẳng | держаться прямо |
gen. | đứng thằng lên chân sau | дыбиться (о лошади) |
gen. | đứng thẳng lên chân sau | вставать на дыбы |
gen. | đứng thẳng lên chân sau | становиться на дыбы |
gen. | đứng thẳng lên chân sau | подниматься на дыбы |
gen. | đứng thằng lên chân sau | вздыбиться (о лошади) |
gen. | đứng thẳng người | вытянуться в струнку |
gen. | đứng thẳng người | держаться прямо |
gen. | đứng thẳng người ra | выпрямиться во весь рост |
gen. | đứng thẳng người ra | выпрямляться во весь рост |
gen. | đứng ưỡn thẳng người | встать во весь рост |
gen. | đứng ưỡn thẳng người | выпрямиться во весь рост |
gen. | đứng ưỡn thẳng người | выпрямляться во весь рост |
gen. | đầu cầu thang | площадка (лестничная) |
gen. | đấu tranh cho vụ mùa thắng lợi | бороться за высокий урожай |
gen. | đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợi | у меня голова кружится (от успехов и т.п.) |
gen. | đánh cờ tướng thắng <#0> | обыграть кого-л. в шахматы (ai) |
gen. | đánh thẳng <#0> kẻ địch | побороть противника |
gen. | đánh thắng | побить (нанести поражение) |
gen. | đánh thắng | побороть (одержать верх) |
gen. | đánh thắng | одолеть (побеждать) |
gen. | đánh thắng | победить |
gen. | đánh thắng | побеждать |
gen. | đánh thắng | одолевать (побеждать) |
gen. | đánh thắng kẻ địch | одолеть противника |
gen. | đánh thắng kẻ địch | одолевать противника |
gen. | đù dùng cho ai trong một tháng | хватить кому-л. на месяц |
gen. | đù dùng cho ai trong một tháng | хватать кому-л. на месяц |
gen. | đưa chuyển hành lý lên thang máy | поднять багаж на лифте |
gen. | được thăng chức | получить повышение |
gen. | được thăng chức | получать повышение |
gen. | đường không thẳng | неровная линия |
gen. | đường không thẳng | непрямая линия |
gen. | đường thẳng | ровная линия |
gen. | đường thẳng <#0> dẫn đến cái | прямой путь (к чему-л., gì) |
gen. | Đại cách mạng tháng Mười | Великий Октябрь |
gen. | đại thẳng lợi | триумф (блестящий успех) |
gen. | đại thắng | крупная победа |
gen. | đạt được thắng lợi | добиться полного успеха (hoàn toàn) |
gen. | đắc thắng | восторжествовать |
gen. | cho đến thắng lợi cuối cùng | до победного конца |
gen. | định ngày tháng | датировать (устанавливать дату) |
gen. | đừng làm ồn mà thằng bé nó dậy | не шуми, не то ребёнок проснётся |
gen. | đừng nói lung tung, cứ nói thẳng đi! | не путай, говори прямо! |
gen. | ưỡn thẳng | распрямляться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng | распрямиться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng lưng | разогнуть спину |
gen. | ưỡn thẳng lưng | выпрямить спину |
gen. | ưỡn thẳng lưng | выпрямлять спину |
gen. | ưỡn thẳng người | распрямляться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng người | разгибаться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng người | разогнуться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng người | распрямиться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng người | выпрямляться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng người | выпрямиться (о человеке) |
gen. | ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | распрямлять плечи |
gen. | ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | распрямить плечи |
gen. | ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | расправить плечи |
gen. | ưỡn thẳng vươn, vuôn, ưỡn> vai | расправлять плечи |