Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai phải tiêu nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
gen. | ai phải tốn nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
gen. | anh còn nhiều việc chứ? | у вас ещё много работы? |
gen. | anh sẽ làm ơn cho tôi nhiều | вы меня очень обяжете |
gen. | anh ta có nhiều kinh nghiệm trong việc | у него большой навык (в чём-л., gì) |
gen. | anh ta phải gặp nhiều khó khăn | ему пришлось худо |
gen. | anh ta đã biến đồi nhiều | с ним произошла большая перемена |
gen. | anh ấy có nhiều quần áo lắm | у него большой гардероб |
gen. | anh ấy có rất nhiều việc | у него бездна дел |
gen. | anh ấy phạm nhiều lỗi ngữ pháp | он делает много грамматических ошибок |
gen. | anh ấy thay đồi nhiều đến nỗi không thề nào nhận ra anh ta được | он настолько изменился, что его невозможно узнать |
gen. | anh ấy trước có nhiều bạn | у него было много друзей |
gen. | anh ấy đã bị đau khổ nhiều | он много выстрадал |
gen. | bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опустить много подробностей |
gen. | bỏ qua vứt bò nhiều chi tiết | опускать много подробностей |
gen. | bệnh tình làm nét mặt thanh tú cùa anh ấy thay đồi nhiều | болезнь исказила тонкие черты его лица |
gen. | bàn vẽ có nhiều sai | безграмотный чертёж |
gen. | bò nhiều công sức vào việc | вложить много труда (во что-л., gì) |
gen. | bò nhiều công sức vào việc | вкладывать много труда (во что-л., gì) |
gen. | bò quá nhiều đường | переложить сахару |
gen. | bắn chết nhiều | перестрелять (всех, многих) |
gen. | bắt đầu vui miệng nói nhiều | развязать язык (разговориться) |
gen. | bị thủng lùng nhiều chỗ | в дырах |
gen. | bị thương nhiều | израненный |
gen. | chứa nhiều | изобиловать |
gen. | chứa được nhiều | вместительный |
gen. | choán chiếm nhiều chỗ | занять много места |
gen. | choán chiếm nhiều chỗ | занимать много места |
gen. | chòng chất cái gì thành nhiều tầng | нагромозди́ть что-л. в не́сколько этаже́й |
gen. | chúng tôi có nhiều điềm giống nhau | у нас много общего (hợp nhau) |
gen. | chế độ tiền lương nhiều bậc | тарифная система (оплаты труда) |
gen. | chị ẩy có nhiều người ái mộ | у неё много поклонников |
gen. | chị ấy xấu đi nhiều | она очень подурнела |
gen. | chị đòi hòi quá nhiều ờ đứa bé | вы слишком много требуете от ребёнка |
gen. | cằn nhiều thi giờ đề làm việc đó | на это понадобится много времени |
gen. | càng ngày càng nhiều | всё более и более |
gen. | càng ngày càng nhiều hơn | всё более и более |
gen. | các bác xem kia, tôi nấu nướng nhiều biết bao! | смотрите, сколько я наготовила! |
gen. | cái lò ấy ngốn xài, tốn mất nhiều chất đốt | эта печь поглощает много топлива |
gen. | cái đó choán chiếm mất nhiều thì giờ | это займёт много времени |
gen. | cái đó làm cho khuây khỏa đi nhiều | это очень успокаивает |
gen. | cái đó thì anh sẽ phải phí tồn nhiều lắm | это дорого вам обойдётся (phải tốn nhiều tiền lắm) |
gen. | cái đó thì tốt hơn nhiều | это куда лучше |
gen. | cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua | много воды утекло с тех пор |
gen. | câu chuyện nhiều hình ảnh | яркий рассказ |
gen. | cây cối nhiều vẻ khác nhau | разнообразные растения |
gen. | có nhiều | пестреть (изобиловать чем-л.) |
gen. | có nhiều | изобиловать |
gen. | có nhiều ao đầm | болотистый |
gen. | có nhiều bột | мучнистый |
gen. | có chứa nhiều chất béo | богатый жирами |
gen. | có nhiều chất bổ | питательный |
gen. | có nhiều con cháu | оставить многочисленное потомство |
gen. | có nhiều con nhỏ | мал мала меньше |
gen. | có nhiều con thơ | мал мала меньше |
gen. | có nhiều cánh | махровый (о цветах) |
gen. | có nhiều hứa hẹn | подавать большие надежды |
gen. | có nhiều hơn | преобладать |
gen. | có nhiều hạt | зернистый |
gen. | có nhiều hố trũng | ухабистый |
gen. | có nhiều khó khăn | не без трудностей |
gen. | có nhiều khả năng triền vọng, vận hội, cơ hội đề thành công | большие шансы на успех |
gen. | có nhiều lớp | слоёный |
gen. | có nhiều lông tơ | пушистый |
gen. | có nhiều lông tơ | пуховый (дающий пух) |
gen. | có nhiều lỗ hổng | пористый |
gen. | có nhiều lỗ nhỏ | пористый |
gen. | có nhiều lỗ nhỏ | пористость |
gen. | có nhiều người qua lại | избитый (проторённый) |
gen. | có nhiều nước | водянистый |
gen. | có nhiều tinh bột | мучнистый |
gen. | có nhiều triển vọng | подавать большие надежды |
gen. | có nhiều việc | деловой (занятый делами) |
gen. | có nhiều vitamin | богатый витаминами |
gen. | có nhiều vết thương | израненный |
gen. | có nhiều xung đột mãnh liệt | остросюжетный |
gen. | có nhiều ổ gà | ухабистый |
gen. | cô nàng có nhiều người ngấp nghé | у неё много поклонников |
gen. | công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
gen. | công việc làm mất nhiều sức lực | работа отняла много сил |
gen. | công việc này chiếm mất tốn, đòi hỏi nhiều thì giờ | эта работа берёт много времени |
gen. | công việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệm | эта работа предполагает большой опыт |
gen. | căn nhà có nhiều gia đình cùng ở | коммунальная квартира |
gen. | cưa... ra nhiều đoạn | распилить |
gen. | cưa... ra nhiều đoạn | распиливать |
gen. | cắn nhiều | искусать |
gen. | cố làm sao càng nhiều càng tốt | как можно больше (hay) |
gen. | cái cốc nhiều cạnh | гранёный стакан |
gen. | cống hiến nhiều vào nền khoa học | сделать большой вклад в науку |
gen. | diệt nhiều | перебить (убивать многих, всех) |
gen. | diệt nhiều | перебивать (убивать многих, всех) |
gen. | dán nhiều | расклеить (приклеивать) |
gen. | dán nhiều | расклеивать (приклеивать) |
gen. | dán nhiều truyền đơn | расклеить листовки |
gen. | dán nhiều truyền đơn | расклеивать листовки |
gen. | giật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnh | разорвать что-л. на куски |
gen. | gặp nhiều | наглядеться (увидеть много) |
gen. | gây ra nhiều | наделать (доставить, причинить) |
gen. | gây ra nhiều dư luận sôi nồi | наделать шуму |
gen. | gây ra nhiều lời bàn tán | вызвать много толков |
gen. | gây ra nhiều sự phiền phức cho | наделать кому-л. хлопот (ai) |
gen. | hay hơn nhiều | несравненно лучше |
gen. | hay quẩy nhiễu | назойливый |
gen. | hay quấy nhiễu | навязчивый |
gen. | hiệp nghị có nhiều nước ký | многостороннее соглашение |
gen. | hiểu ai ngay không đợi phải nói nhiều lời | понять кого-л. с полуслова |
gen. | ho nhiều | раскашляться |
gen. | sự hoạt động nhiều mặt | многосторонняя деятельность |
gen. | hít phải nhiều bụi bặm | наглотаться пыли |
gen. | học quá nhiều | перезаниматься |
gen. | học rộng biết nhiều | развитой (умственно) |
gen. | học rộng đọc nhiều | начитанный |
gen. | học rộng đọc nhiều | начитанность |
gen. | hồ có nhiều cá | озеро изобилует рыбой |
gen. | việc in nhiều màu | многокрасочное воспроизведение |
gen. | khoai tây có nhiều tinh bột | мучнистый картофель |
gen. | khách khứa đến nhiều | наехало много гостей |
gen. | khó hơn nhiều | значительно труднее |
gen. | khóc nhiều | наплакаться |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | không nhiều hơn | не больше чем |
gen. | không suy nghĩ nhiều | не долго думая |
gen. | lợi tức khá nhiều | хорошие проценты |
gen. | lớn hơn nhiều lần | во много раз больше |
gen. | 5 lằn nhiều lớn> hơn | в 5 раз больше |
gen. | loại đó thì nhiều vô kề | имя им легион |
gen. | là do... nhiều hơn là do... | не столько..., сколько |
gen. | là nhiều nhất | самое большее |
gen. | lông nhiều màu | разношёрстный |
gen. | lúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì | то густо, то пусто |
gen. | lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán | потеряться в догадках |
gen. | lúng túng trước nhiều điều phỏng đoán | теряться в догадках |
gen. | mặc quá nhiều quần áo | кутаться (одеваться слишком тепло) |
gen. | mất nhiều | растерять |
gen. | một năm hay nhiều lắm là hai năm sẽ trôi qua | пройдёт год, много два |
gen. | một trăm rúp là nhiều nhất | максимум сто рублей |
gen. | màn có nhiều người diễn | массовая сцена |
gen. | màn có nhiều người diễn | массовка (массовая сцена) |
gen. | mắc nhiều bệnh | переболеть (многими болезнями) |
gen. | mỗi lúc một nhiều | больше и больше |
gen. | mỗi lúc một nhiều hơn | всё более и более |
gen. | mời nhiều | назвать (пригласить многих, người) |
gen. | nghe nhiều | наслушаться (услышать много чего-л.) |
gen. | ngâm giấm nhiều nấm | намариновать грибов |
gen. | người biết nhiều thứ tiếng | полиглот |
gen. | người chịu nhiều đau khổ | страдалица |
gen. | người chịu nhiều đau khổ | страдалец |
gen. | người mua nhiều vô thiên lủng | отбою нет от покупателей |
gen. | người ta bàn tán nói nhiều về điều này | об этом много говорят |
gen. | người ta nêu lên nhiều giả thuyết | строились предположения |
gen. | nhiều biết bao nhiêu | столько (так много) |
gen. | nhiều bận | многократный |
gen. | nhiều bận | многократно |
gen. | nhiều bọt | пенистый |
gen. | nhiều bực | ступенчатый |
gen. | nhiều chấm | многоточие |
gen. | có nhiều chỗ | многоместный |
gen. | nhiều cấp | ступенчатый |
gen. | nhiều cấp | многоступенчатый |
gen. | nhiều cuốn | многотомный |
gen. | nhiều cái | многое |
gen. | nhiều cơm | мясистый (о плодах) |
gen. | nhiều ghê | слишком много |
gen. | nhiều ghê! | как много! |
gen. | gồm nhiều giọng | многоголосый |
gen. | nhiều gấp hai | вдвое больше |
gen. | có nhiều góc | многоугольный |
gen. | nhiều <#0> gấp ba | втрое больше |
gen. | nhiều <#0> gấp bốn | вчетверо больше |
gen. | có nhiều hứa hẹn | многообещающий |
gen. | có, phù nhiều hoa | цветистый (покрытый цветами) |
gen. | nhiều hoa | разномастный (о картах) |
gen. | nhiều hình nhiều vẻ | многообразный |
gen. | có nhiều hò | озёрный (обильный озёрами) |
gen. | nhiều hơn | превосходить (превышать) |
gen. | nhiều hơn | превзойти (превышать) |
gen. | nhiều hơn | более |
gen. | nhiều hơn cả | больше всего |
gen. | nhiều hơn... một tí | немногим больше |
gen. | nhiều hơn nữa | ещё больше |
gen. | nhiều hơn năm lần | впятеро больше |
gen. | nhiều hơn năm lằn | в пять раз больше |
gen. | nhiều <#0> hơn ba lần | втрое больше |
gen. | nhiều <#0> hơn bốn lần | вчетверо больше |
gen. | nhiều khi | нередко |
gen. | nhiều khách đến | наехало много гостей |
gen. | có nhiều kinh nghiệm | многоопытный |
gen. | nhiều kênh | многоканальный |
gen. | nhiều lần | много раз |
gen. | nhiều lần lớn hơn | во много раз больше |
gen. | nhiều lần thí nghiệm | многократный опыт |
gen. | nhiều loại | разный (разнообразный) |
gen. | nhiễu loạn | помехи |
gen. | cơn nhiễu loạn từ | магнитное возмущение |
gen. | sự nhiễu loạn từ | магнитное возмущение |
gen. | nhiều lớp | слоистый |
gen. | nhiều lầy | тинистый |
gen. | nhiều lúa mì | хлебородный (обильный хлебом) |
gen. | nhiều lúa mì | хлебный (урожайный) |
gen. | nhiều lý do | целый ряд причин |
gen. | nhiều lắm | миллионы (большое количество) |
gen. | nhiều lắm | хоть отбавляй |
gen. | nhiều lắm | очень много |
gen. | nhiều lắm | много (больше, чем нужно) |
gen. | nhiều lắm | полными пригоршнями |
gen. | nhiều lắm | больно много |
gen. | nhiều lắm là | много (не больше, чем) |
gen. | có nhiều lỗi | безграмотный (малограмотный) |
gen. | tính, sự nhiều mặt | разносторонность |
gen. | nhiều mặt | гранёный (о драгоценном камне) |
gen. | nhiều mặt | разносторонний |
gen. | có nhiều mặt | гранёный |
gen. | nhiều mặt bài | разномастный (о картах) |
gen. | nhiều mặt hàng khác nhau | большой выбор товаров |
gen. | nhiều mặt hàng khác nhau | хороший ассортимент товаров |
gen. | nhiều mặt hàng tha hò chọn | большой выбор |
gen. | có nhiều mấu | сучковатый (о палке) |
gen. | nhiều mấu | суковатый |
gen. | có nhiều màu | многоцветный |
gen. | sự nhiều màu | пестрота |
gen. | nhiều màu | разномастный |
gen. | nhiều màu | разноцветный |
gen. | nhiều màu | пёстрый |
gen. | nhiều màu | декоративный (живописный, красочный) |
gen. | nhiều màu sắc | образный (красочный, живой) |
gen. | nhiều màu sắc | красочный (исполненный красками) |
gen. | nhiều mắt | сучковатый (о палке) |
gen. | nhiều mắt | суковатый |
gen. | nhiều nấc | ступенчатый |
gen. | có nhiều nghìn | многотысячный |
gen. | nhiều ngày | многодневный |
gen. | nhiều ngôn ngữ | разноязычный |
gen. | có nhiều ngôn ngữ | многоязычный |
gen. | nhiều người | много народу |
gen. | nhiều người | многолюдный |
gen. | nhiều người | многие |
gen. | nhiều người chết đuối ở chỗ này | здесь тонет много народа |
gen. | nhiều người dạo chơi ở công viên | в парке гуляет много народу |
gen. | nhiều người mua | большой спрос |
gen. | nhiều người muốn mua quyền sách ẩy | на книгу нашлось много охотников |
gen. | nhiều người nghĩ rằng... | многие думают, что... |
gen. | nhiều người quen biết | большие знакомства |
gen. | nhiều người đã biết họ | о них знали многие |
gen. | nhiều nhiệt lượng | калорийный |
gen. | nhiều nhất | максимальный |
gen. | nhiều nhất | максимум (là) |
gen. | nhiều nhất | самое большее |
gen. | nhiều nhất | больше всего |
gen. | nhiều nhất là... | от силы |
gen. | nhiều nhất là | самое большее |
gen. | nhiễu nhương | тревожный (неспокойный) |
gen. | nhiều nhựa | смоляной (смолистый) |
gen. | có nhiều núi | горный (гористый) |
gen. | có nhiều núi | гористый |
gen. | trong nhiều năm | многолетний |
gen. | nhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó | с тех пор прошло много лет |
gen. | nhiều nước | сочный |
gen. | có nhiều nước | многоводный (хорошо орошаемый) |
gen. | có nhiều nước tham gia | многосторонний (о договоре и т.п.) |
gen. | nhiều nạc | мясистый |
gen. | nhiều nắm | пригоршнями |
gen. | có nhiều pha | многофазный |
gen. | nhiều phương diện | разносторонний |
gen. | nhiều quyền | многотомный |
gen. | nhiều quá | с лишком |
gen. | nhiều quá | слишком много |
gen. | nhiều quá | много (больше, чем нужно) |
gen. | nhiều quá | больно много |
gen. | nhiễu rađiô | радиопомехи |
gen. | nhiều rong sình lầy | тинистый |
gen. | nhiều rừng | лесистый |
gen. | có nhiều sao | звёздный (покрытый звёздами) |
gen. | nhiều sách thế! | как много книг! |
gen. | nhiều sắc | цветастый |
gen. | nhiều sắc | цветистый (пёстрый) |
gen. | nhiều sắc | разномастный (о картах) |
gen. | nhiều thể | так много |
gen. | nhiều thứ | многое |
gen. | có nhiều thứ tiếng | разноязычный |
gen. | có nhiều thịt | мясистый |
gen. | nhiều tiền | полный карман |
gen. | nhiều tiền | крупная сумма |
gen. | nhiều tiền | тугой карман |
gen. | nhiều tiền | большие деньги |
gen. | nhiều tiếng | многоязычный |
gen. | có nhiều tầng | многоэтажный |
gen. | có nhiều tằng | ступенчатый (о ракетах) |
gen. | có nhiều tầng | слоистый |
gen. | nhiều tầng | многоступенчатый |
gen. | có nhiều tập | многотомный |
gen. | có nhiều triệu | многомиллионный |
gen. | nhiều tuyết | снежный (обильный снегом) |
gen. | nhiều tóc | волосатый |
gen. | nhiều vẻ | разный (разнообразный) |
gen. | nhiều vẻ | разнообразный |
gen. | nhiều vẻ | разнообразие |
gen. | nhiều việc đồ dồn lên vai đè nặng lên vai, trút lên đầu, đổ lên đầu tôi | на меня навалилось много забот |
gen. | nhiều vấu | сучковатый (о палке) |
gen. | nhiều vấu | суковатый |
gen. | nhiều vô kể | несчётный |
gen. | nhiều vô kề | без счёту |
gen. | nhiều vô kể | несметный |
gen. | nhiều vô kể | неисчислимый |
gen. | nhiều vô kề | бесчисленный |
gen. | ai, cái gì nhiều vô thiên lủng | отбою нет (от кого-л., чего-л.) |
gen. | nhiều vô thiên lùng | хоть отбавляй |
gen. | nhiều xương | костлявый |
gen. | nhiều xương | костистый (о рыбе) |
gen. | nhiễu âm | помехи |
gen. | nhiều điều | многое |
gen. | nhiễu động | радиопомехи |
gen. | nhiễu động | помехи |
gen. | có nhiều đất đai | многоземельный |
gen. | có nhiều đầu | многоголовый |
gen. | nhiều đá tảng | скалистый |
gen. | nhiều đến nỗi... | так много, что... |
gen. | có nhiều đồi | холмистый |
gen. | nhiên liệu nhiều nhiệt lượng | калорийное топливо |
gen. | những con sông nhiều nước | многоводные реки |
gen. | những hàng này được nhiều người ưa chuộng | на эти товары большой спрос |
gen. | những kho báu nhiều vô kể | несметные сокровища |
gen. | những người nhiều tuồi | старшие (взрослые) |
gen. | những nhiễu động khí quyền | атмосферные возмущения |
gen. | những năm qua ông ấy già đi nhiều | за эти годы он достаточно постарел |
gen. | nhả khói nhiều | надымить |
gen. | nấu nhiều | наварить (сварить много) |
gen. | nấu nướng nhiều | наготовить (настряпать) |
gen. | nuốt nhiều | наглотаться |
gen. | nêu rất nhiều đoạn trích dẫn | сыпать цитатами |
gen. | nó chẳng biết nhiều đâu | он многого не знает |
gen. | nó có nhiều tội | грехов за ним числилось много |
gen. | nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорей похож на отца, чем на мать |
gen. | nó giống bố nhiều hơn là giống mẹ | он скорее похож на отца, чем на мать |
gen. | nó gặp phải nhiều khó khăn | ему солоно пришлось |
gen. | nó kém hơn nhiều | он намного отстал (hơn hẳn) |
gen. | nó làm việc nhiều | он много работает |
gen. | nó nói nhiều quá | он чересчур много говорил (quá đỗi, quá chừng, quá xá) |
gen. | nó nói nhiều quá | он слишком много разговаривает |
gen. | nó nói quá ư nhiều | он чересчур много говорил |
gen. | nó phải gặp nhiều khó khăn | ему трудно приходится |
gen. | nó đi nhiều đến nỗi mệt phờ | он так много ходил, что устал |
gen. | nó đã lớn lên nhiều | он очень вытянулся |
gen. | nó ốm thì ít mà mệt thì nhiều | он не столько болен, сколько устал |
gen. | nói nhiều | наговорить (сказать много чего-л.) |
gen. | nói nhiều điều lỗ mãng | наговорить дерзостей (hỗn láo) |
gen. | nói nhiều điều nhảm nhí | наговорить глупостей (ngu xuẩn) |
gen. | cách nói xen nhiều từ ngoại quốc | речь, испещрённая иностранными словами |
gen. | nông trang tập thể có nhiều ngành nghề | многоотраслевой колхоз |
gen. | nước cuốn giạt vào bờ nhiều cùi rều | вода нанесла на берег много бурелома |
gen. | nước có nhiều dân tộc | многонациональное государство |
gen. | nốc nhiều | наглотаться |
gen. | phần nhiều | в значительной степени |
gen. | phần nhiều | значительная часть |
gen. | phần nhiều là | по большей части |
gen. | phần nhiều là | большей частью |
gen. | phần nhiều thì | в большинстве случаев |
gen. | phun khói nhiều | надымить |
gen. | phung phí nhiều tiền | прокутить много денег |
gen. | phung phí nhiều tiền | прокучивать много денег |
gen. | tiền phí tồn nhiều | большие траты |
gen. | phạm nhiều | наделать (доставить, причинить) |
gen. | phạm nhiều sai lầm | наделать ошибок |
gen. | quấy nhiễu | встревожить (нарушать покой) |
gen. | quấy nhiễu | потревожить (нарушать покой) |
gen. | quấy nhiễu | помешать (беспокоить) |
gen. | quấy nhiễu | мешать (беспокоить) |
gen. | quấy nhiễu | обеспокоить (нарушать покой) |
gen. | quấy nhiễu | тревожить (нарушать покой) |
gen. | quấy nhiễu | утруждать |
gen. | quấy nhiễu | беспокоить (нарушать покой) |
gen. | quyền sách có quá nhiều đoạn trích dẫn | книга перегружена цитатами |
gen. | quá nhiều | слишком много |
gen. | quá nhiều người ở | перенаселённый |
gen. | quá nhiều nước | водянистый |
gen. | ra nhiều bọt | мылкий |
gen. | rất nhiều | сколько угодно (вполне достаточно) |
gen. | rất nhiều | по́лны́м-полно́ |
gen. | rất nhiều sai | ошибка на ошибке |
gen. | rót... quá nhiều | перелить (сверх меры) |
gen. | rót... quá nhiều | переливать (сверх меры) |
gen. | sự sao ra nhiều bàn | размножение (документов и т.п.) |
gen. | sao... thành ra nhiều bản | размножить (документ и т.п.) |
gen. | sao... thành ra nhiều bản | размножать (документ и т.п.) |
gen. | sau trận ốm ông ta yếu đi nhiều | он сильно сдал после болезни |
gen. | so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
gen. | sách nhiễu | вымогать |
gen. | sơn nhiều màu | раскрашенный |
gen. | số lượng quá nhiều | излишек (чрезмерное количество) |
gen. | số lượng quân đội nhiều | многочисленность армии |
gen. | người thợ đứng nhiều máy | многостаночница |
gen. | người thợ đứng nhiều máy | многостаночник |
gen. | thay đồi nhiều | исказиться (о лице) |
gen. | thay đồi nhiều | искажённый (о лице, наружности) |
gen. | thay đồi nhiều | искажаться (о лице) |
gen. | thức ăn có nhiều chất bồ | питательная пища |
gen. | thức ăn nhiều calo | калорийная пища |
gen. | thu nhập khá nhiều | порядочный доход |
gen. | thấy nhiều | насмотреться (увидеть много чего-л.) |
gen. | thấy nhiều | наглядеться (увидеть много) |
gen. | thí nghiệm nhiều lần | многократный опыт |
gen. | tiền lương khá nhiều | приличная зарплата |
gen. | tiền nhiều | кругленькая сумма |
gen. | tiền nhiều | круглая сумма |
gen. | tiền nhiều | большие деньги |
gen. | trội hơn ai nhiều | быть на голову выше (кого-л.) |
gen. | trội hơn ai nhiều | быть головой выше (кого-л.) |
gen. | trạc tuồi nhiều nhất | предельный возраст |
gen. | trời nhiều sao | звёздное небо |
gen. | trời phú cho ông ấy nhiều tài | природа щедро наделила его талантами |
gen. | trở nên mạnh hơn nhiều | стать намного сильнее |
gen. | tung nhiều hoa cho | закидать кого-л. цветами (ai) |
gen. | tung nhiều hoa cho | закидывать кого-л. цветами (ai) |
gen. | tuyết sa rơi xuống nhiều | нападало много снега |
gen. | tuyết sa rơi, xuống nhiều | навалило много снегу |
gen. | tài sản nhiều vô kể | несметное богатство |
gen. | tàu thủy bị nghiêng nhiều | пароход сильно накренило |
gen. | tàu thủy bị nghiêng nhiều | пароход сильно кренило |
gen. | tàu thủy chạy nghiêng nhiều | пароход идёт с сильным креном |
gen. | tên lửa nhiều tầng | многоступенчатая ракета |
gen. | tôi bị muỗi đốt nhiều | комары меня искусали |
gen. | tôi bị nó quấy nhiễu | мне от него прохода нет (bắt nạt, ức hiếp) |
gen. | tôi bị yểu đi nhiều lắm ròi | я что-то совсем расклеился |
gen. | tôi chịu ơn mang ơn anh ấy vè nhiều điều | я многим ему обязан |
gen. | tôi có nhiều công việc lắm | у меня большая нагрузка |
gen. | tôi có nhiều sách | у меня много книг |
gen. | tôi có nhiều thì giờ rỗi | у меня много свободного времени |
gen. | tôi có nhiều việc | у меня много дел |
gen. | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнять у вас много времени |
gen. | tôi không muốn làm mất nhiều thì giờ của anh | я не хочу отнимать у вас много времени |
gen. | tôi phải mất nhiều thì giờ với nó | мне пришлось с ним много повозиться |
gen. | tôi đã từng gặp anh ấy nhiều lần | мне приходилось с ним встречаться |
gen. | tôi đã nói với anh rất nhiều hàng trăm, biết bao nhiêu lần rồi | сто раз вам говорил |
gen. | tạo hóa đã phú cho anh ta nhiều tài năng | природа щедро одарила его талантами |
gen. | tốn nhiều công | трудоёмкий |
gen. | tốn mất, tốn mất nhiều thi giờ vào việc đó | на это уходит много времени |
gen. | tốn rất nhiều tiền | обойтись в копеечку |
gen. | tốn rất nhiều tiền | стать в копеечку |
gen. | tốt hơn nhiều | несравненно лучше |
gen. | tốt hơn nhiều | гораздо лучше |
gen. | tốt hơn rất nhiều | неизмеримо лучше |
gen. | uống nhiều | напиваться |
gen. | uống nhiều | напиться |
gen. | uống khá nhiều | изрядно выпить |
gen. | uống quá nhiều | опиться |
gen. | uống quá nhiều | опиваться |
gen. | về nhiều mặt | во многих отношениях |
gen. | về nhiều phương diện | во многих отношениях |
gen. | về nhiều điều | во многом |
gen. | về nhiều điều thì anh nói đúng | во многом вы правы |
gen. | việc nhiều xẻ mũi mà thở | работы непочатый край (nhiều không kịp thở) |
gen. | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
gen. | việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy | эта работа поглощает у него много времени |
gen. | việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это потребуется много времени |
gen. | việc đó đòi hòi nhiều thời gian | на это требуется много времени |
gen. | vẽ nhiều màu | раскрашенный |
gen. | xa hơn nhiều | значительно дальше |
gen. | xem nhiều | насмотреться (увидеть много чего-л.) |
gen. | xà phòng nhiều bọt | пенистое мыло |
gen. | áo dài hở cổ nhiều | платье с низким вырезом |
gen. | ít nhiều | сколько-нибудь (в той или иной мере) |
gen. | đứa bé đã phát triền nhiều | ребёнок очень развился |
gen. | bị đau khố nhiều | намучиться |
gen. | đau khổ nhiều | перестрадать |
gen. | bị đau khổ nhiều | многострадальный |
gen. | đem đến nhiều | нанести (принести много) |
gen. | đi chơi nhiều | нагуляться |
gen. | đi chơi nhiều nên ăn ngon miệng | нагулять аппетит |
gen. | đi công tác đi công cán ở nhiều nơi | разъезжать по делам службы |
gen. | đội lao động nhiều nghề | комплексная бригада |
gen. | đi nhiều nơi | разъезжать |
gen. | đi ngựa qua nhiều nơi | объездить (верхом) |
gen. | đi ngựa qua nhiều nơi | объехать (верхом) |
gen. | đi ngựa qua nhiều nơi | объезжать (верхом) |
gen. | đi thăm nhiều nơi | объездить (с целью посещения) |
gen. | đi thăm nhiều nơi | объехать (с целью посещения) |
gen. | đi thăm nhiều nơi | объезжать (с целью посещения) |
gen. | đi đến nhiều nơi | объезжать (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
gen. | đi đến nhiều nơi | объехать (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
gen. | đi đến nhiều nơi | объездить (bằng xe cộ, tàu bè, v.v...) |
gen. | động cơ tiêu thụ tiêu dùng, tiêu phí nhiều nhiên liệu | мотор расходует много горючего |
gen. | đào nhiều chỗ | ископать |
gen. | đánh nhiều | переиграть (сыграть всё, многое) |
gen. | đánh vỡ làm vỡ nhiều bát đĩa | перебить много посуды |
gen. | đâm bị thương nhiều nơi | исколоть (изранить) |
gen. | đâm nhiều chỗ | исколоть (изранить) |
gen. | đã có nhiều người | было много народу |
gen. | đã nhiều lần | уже не раз (rồi) |
gen. | đã nói nhiều lắm | наговорить с три короба |
gen. | đêm nhiều sao | звёздная ночь |
gen. | đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромоздить что-л. ненужными подробностями |
gen. | đưa ra quá nhiều chi tiết không cằn thiết vào cái gi | загромождать что-л. ненужными подробностями |
gen. | đạo nhiều thằn | политеизм |
gen. | đạo nhiều thần | многобожие |
gen. | đảm nhiệm nhiều công việc | принять на себя много обязанностей |
gen. | đảm nhiệm nhiều công việc | принимать на себя много обязанностей |
gen. | địa phương có nhiều núi | гористая местность |
gen. | đọc nhiều | начитаться |
gen. | đọc nhiều tiều thuyết | начитаться романов |
gen. | đọc nhiều đến nỗi nhức đầu | дочитаться до головной боли |
gen. | đốt nhiều | искусать |