DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing người trẻ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.người phụ trách vườn trẻзаведующий детским садом
gen.người trẻмолодой человек (Una_sun)
gen.người trẻ tuổiмолодой человек
gen.người trả tiền trễ nảiнеисправный плательщик (không đúng hẹn, cù nhầy)
gen.đối với những trẻ mồ côi chị ta đã thành người mẹона заменяла сиротам мать