DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Law containing nặng | all forms
VietnameseRussian
bất năng bãi miễnнесменяемый
năng lực hành viдееспособный
có quyền năngправомочный
không có năng lực hành viнедееспособный
không có năng lực hành viнедееспособность
năng lực hành viдееспособность
quyền năngправомочие
năng lực hành viнедееспособный
sựnăng lực hành viнедееспособность