Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
nơi
|
all forms
Vietnamese
Russian
ai mà làm dâu thiên hạ
nồi
на всякий чих не наздравствуешься
con sâu làm rầu nò
i c
anh
ложка дёгтя в бочке мёда
con sâu làm rầu nồ
i c
anh
ложка дёгтя в бочке мёда
giá được như lời anh nó
i t
hì tốt quá!
вашими бы устами да мёд пить
không ai chiều lòng thiên hạ nổ
i
на всякий чих не наздравствуешься
nói
dài, nói dai, sinh nói dại
хороша верёвка длинная, а речь короткая
nói
năng quân tử, cư xử tiểu nhân
на языке мёд, под языком лёд
nói
phải, cù cải cũng nghe
умные речи приятно и слушать
nói
phải, gãi chỗ ngứa
умные речи приятно и слушать
đã
nói
là làm
сказано — сделано
Get short URL