Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
nơi
|
all forms
Vietnamese
Russian
con sâu bỏ rầu nồi
ca
nh
паршивая овца всё стадо портит
nói
lời thì nhớ lấy lời
не давши слова, крепись, а давши, держись
nói
thật mất lòng
правда глаза колет
thuốc đắng đã tật,
nói
thật mất lòng
правда глаза колет
nổi
ngay hay trái tai
правда глаза колет
thôi đừng ăn cơm mới nó
i c
huyện cũ làm gì
кто старое помянет, тому глаз вон
uốn lưỡi bảy lần rồi hãy nói
семь раз отмерь — один отрежь
Get short URL