DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing nơi | all forms
VietnameseRussian
con sâu bỏ rầu nồi canhпаршивая овца всё стадо портит
nói lời thì nhớ lấy lờiне давши слова, крепись, а давши, держись
nói thật mất lòngправда глаза колет
thuốc đắng đã tật, nói thật mất lòngправда глаза колет
nổi ngay hay trái taiправда глаза колет
thôi đừng ăn cơm mới nói chuyện cũ làm gìкто старое помянет, тому глаз вон
uốn lưỡi bảy lần rồi hãy nóiсемь раз отмерь — один отрежь