DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing mắt | all forms
VietnameseRussian
chớ múa rìu qua mắt thợучёного учить - только портить
cái gì đã mất thì chẳng thề nào lấy lại đượcчто с возу упало, то пропало
cùng đường mạt lộкуда ни кинь — всё клин
làm thử thi chẳng mất giпопытка не пытка
mật dính đầy ria, không một thìa vào miệngпо усам текло, а в рот не попало
vạch mặt chi tránза ушко да на солнышко