Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
mắt
|
all forms
Vietnamese
Russian
chớ múa rìu qua mắ
t t
hợ
учёного учить - только портить
cái gì đã
mất t
hì chẳng thề nào lấy lại được
что с возу упало, то пропало
cùng đường
mạt
lộ
куда ни кинь — всё клин
làm thử thi chẳng mất
gi
попытка не пытка
mật d
ính đầy ria, không một thìa vào miệng
по усам текло, а в рот не попало
vạch
mặt c
hi trán
за ушко да на солнышко
Get short URL