Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Historical
containing
lắm
|
all forms
Vietnamese
Russian
bắt...
làm
nông nô
закрепощать
bắt...
làm
nông nô
закрепостить
họa sĩ triển lã
m l
ưu động
передвижник
(художник)
nghề là
m t
ha phương
отхожий промысел
việc đi là
m n
ghề phụ ở xa làng
отхожий промысел
Get short URL