DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing lắm | all forms
VietnameseRussian
bắt... làm nông nôзакрепощать
bắt... làm nông nôзакрепостить
họa sĩ triển lãm lưu độngпередвижник (художник)
nghề làm tha phươngотхожий промысел
việc đi làm nghề phụ ở xa làngотхожий промысел