Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
lắm
|
all forms
Vietnamese
Russian
a một cây là
m c
hẳng nên non
один в поле не воин
chưa
làm
được chớ vội khoe
не говори гоп, пока не перепрыгнешь
chưa
làm
được chớ vội khoe
не говори гоп, пока не перескочишь
lấy cua là
m t
rọng
на безрыбье и рак рыба
làm
người có học mới nên khôn
ученье свет,
а
неученье тьма
làm
người phải đắn phải đo
семь раз отмерь — один отрежь
làm
người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
не спросясь броду, не суйся в воду
mặc nó muốn là
m g
ì thì làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
nó muốn
làm
gì thì cứ đề mặc cho nó làm
чем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакало
thôi đừng nhắc chuyện cũ là
m c
hi
кто старое помянет, тому глаз вон
thôi đừng ăn cơm mới nói chuyện cũ làm
gì
кто старое помянет, тому глаз вон
Get short URL