Vietnamese | Russian |
kẻ lười biếng | лежебока |
kẻ lười biếng | лентяй |
kẻ lười biếng | лентяйка |
kẻ lười biếng | лодырь (trốn việc, trây lười) |
kẻ lười biếng | байбак (лентяй) |
kệ lười biếng | бездельник (лентяй) |
trở nên lười biếng | залениться |
đâm ra lười biếng | разлениться |