Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | cậu học sinh lười biếng | нерадивый ученик (trễ nải) |
inf. | kẻ lười biếng | байбак (лентяй) |
inf. | kẻ lười biếng | лентяйка |
inf. | kẻ lười biếng | лентяй |
inf. | kẻ lười biếng | лежебока |
inf. | kẻ lười biếng | лодырь (trốn việc, trây lười) |
gen. | kẻ lười biếng | ленивец (лентяй, biếng nhác) |
inf. | kệ lười biếng | бездельник (лентяй) |
gen. | lười biếng | лень |
gen. | lười biếng | сломать дурака (лодырничать) |
gen. | lười biếng | леность |
gen. | lười biếng | ленивый (Una_sun) |
gen. | lười biếng | нерадивый |
gen. | lười biếng đã hoàn toàn chi phối nó | его одолела лень |
gen. | người nhân viên lười biếng | нерадивый работник (chềnh mảng, trễ nải) |
inf. | trở nên lười biếng | залениться |
gen. | trở nên lười biếng | облениться |
inf. | đâm ra lười biếng | разлениться |