DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing không bao giờ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy không bao giờ uống rượuон не берёт в рот хмельного
gen.cả đời không bao giờникогда в жизни (в прошлом, không khi nào, không hề)
inf.cả đời tôi không hề thấy cái đó bao giờя его отроду не видел
gen.hầu như gần như không bao giờпочти никогда
gen.không ai từng thấy bao giờ cảникто никогда не видел
gen.không bao giờвовек (никогда)
gen.không bao giờникогда (Una_sun)
gen.không bao giờникоим образом
gen.không bao giờни за что на свете
gen.không bao giờни за что (ни при каких условиях)
gen.không bao giờ...ни разу не...
gen.không bao giờвовеки (никогда)
gen.không bao giờкогда рак свистнет (никогда)
gen.không bao giờнипочём не
gen.không bao giờ!ни за что!
gen.không bao giờи в заводе нет
gen.không bao giờ cạnнеистощимый
gen.không bao giờ cạnнеисчерпаемый
gen.không bao giờ cạnнеиссякаемый
gen.không bao giờ hếtнеиссякаемый
gen.không bao giờ hếtнеисчерпаемый
gen.không bao giờ hếtнескончаемый (непрекращающийся)
gen.không bao giờ hếtбезысходный
gen.không bao giờ làm hại ai một chútпальцем не тронуть (кого-л., gì)
gen.không bao giờ saiнепогрешимый
gen.không bao giờ saiнепогрешимость
gen.không bao giờ trở lạiбезвозвратный (утраченный навсегда)
gen.không bao giờ trở lại nữaневозвратный
gen.không bao giờ tắtнеугасимый
gen.không bao giờ đồng ý hết!ни за какие блага!
gen.những năm thanh xuân không bao giờ trở lạiневозвратные годы юности
gen.ra đi không bao giờ trờ lạiуехать навсегда
gen.suối nước không bao giờ cạnнеиссякаемый родник
gen.suốt đời sẽ không bao giờникогда в жизни (в будущем, không khi nào)
gen.thời gian trồi qua không bao giờ trở lạiневозвратное время
gen.tôi sẽ không bao giờ quênввек не забуду
gen.nỗi đau xót không bao giờ nguôiнеутешное горе