Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Law
containing
không
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
không
có năng lực hành vi
недееспособный
không
có năng lực hành vi
недееспособность
không
thề bãi miễn
несменяемый
không
được chống án
безапелляционный
tài sản
không
người thừa kế
выморочное имущество
Get short URL