Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Proverb
containing
không
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bọn tàn ác
không
hại lẫn nhau
ворон ворону глаз не выклюет
cha chung
không
ai khóc
у семи нянек дитя без глазу
già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi kh
ông g
ià
седина в бороду, а бес в ребро
học thì sáng,
không
học thì tối
ученье свет,
а
неученье тьма
không
có cá
на безрыбье и рак рыба
không
đấm mõm thì chẳng xong
сухая ложка рот дерёт
nhiều sãi kh
ông a
i đóng cửa chùa
у семи нянек дитя без глазу
Get short URL