Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Military
containing
không
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
không
có phi công
беспилотный
không
giật
безоткатный
không
kích
штурмовка
không
người lái
беспилотный
không
quân
воздушный флот
trận
không
tập
штурмовка
không
trực tiếp chiến đấu
нестроевой
không
trực tiếp tác chiến
нестроевой
đội viên kh
ông t
rực tiếp tác chiến
нестроевой
điểm cao kh
ống c
hế
командная высота
Get short URL