DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing không | all forms | exact matches only
SubjectVietnameseRussian
gen.bằng chứng không vững chắcслабое доказательство
gen.bằng cách nào cũng không đượcни так ни этак
gen.bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cảэтим вы ничего не достигнете
gen.bằng khôngа не то (в противном случае)
gen.bằng tay khôngголыми руками
gen.bắn không saiстрелять без промаха
gen.cử động không thoải máiсвязанные движения (không mềm mại, gò bó, ngượng ngập, cứng, ngượng)
gen.chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấyхорошо или нет, но это так
gen.chằng hiểu sao tôi không tin lắmмне что-то не верится
gen.chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kiaни тот ни другой
gen.chẳng phải không có lý doне без причины
gen.chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kiaни тот, ни другой
gen.chàng không ngăn kìm, giữ nồi dòng lệон не мог удержаться от слёз
gen.chắc anh ấy không đếnон, верно, не придёт
gen.chắc là nó sẽ không đếnон, очевидно, не придёт
gen.chắc là ông ấy không qua khỏi đượcон вряд ли выживет
gen.cái bàn không đặt ở đây đượcстол здесь не встанет
gen.cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa đượcшкаф не пройдёт в дверь
gen.cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâuнам от этого не легче
gen.có ai ở đây không?есть здесь кто-нибудь?
gen.có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳnkhông ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
gen.có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳnkhông ra người cũng không hẳn là không ra câyчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
gen.có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là ngườiчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
gen.có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là ngườiчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
gen.có cái gì đề đọc không?нет ли чего-нибудь почитать?
gen.tin gì mới không?что нового?
gen.có lạ lạ lùng không chứ?мудрено ли?
gen.có lẽ nó không đếnон, верно, не придёт
gen.có một không haiне иметь соперников
gen.có một không haiодин единственный
gen.có nên không?стоит ли?
gen.có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không?это он написал такое хорошее сочинение?
gen.có phải... khôngэто
gen.có phải nó nói chính về anh không?это вас он имеет в виду?
gen.có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cảчто на уме, то и на языке
gen.có sách báo gì để đọc không?нет ли чего-нибудь почитать?
gen.tôi có thề vào được không?можно мне войти?
gen.có thể... được không?можно (в вопросах)
gen.có thật là anh ta từ chối đi không?правда ли, что он отказался поехать?
gen.có thật thế không?что вы говорите?
gen.có thêm những điều không hay mớiприбавились новые неприятности
gen.có tin gì tốt không?что хорошего?
gen.có vào được không? — Xin mời vào!можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!)
gen.tôi có vào được không ạ?можно мне войти?
gen.có điều gì hay không?что хорошего?
gen.có đáng làm không?стоит ли?
gen.có đúng thế không?не так ли?
gen.có đúng thế không?не правда ли?
gen.có được không?можно (в вопросах)
gen.cô ấy không xứng đôi với cậu taона ему не пара
gen.ngành công nghiệp hàng khôngавиационная промышленность
gen.ngành công nghiệp hàng khôngавиапромышленность
gen.công nhân làm việc không trọn ngàyнеполная занятость рабочих
gen.công việc cùa tôi không được tốtмои дела идут неважно
gen.công việc không chạyработа не шла
gen.công việc không chạyдело не ладится
gen.công việc không chạyдело не движется
gen.công việc không có lợi lộc gìубыточное дело
gen.công việc không mày may tiến bộдело ни на йоту не продвинулось
gen.công việc không thề trì hoãnдело не терпит отлагательства
gen.công việc không ăn thua gìпропащее дело (chẳng nên cơm cháo gì, không nước non gì)
gen.công việc không đều đặnнеритмичная работа (không nhịp nhàng)
gen.công việc làm không tốtнедоброкачественная работа
gen.công việc này không thích hợp không hợp với nóэта работа ему не подходит
gen.công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trướcдело повернулось не так, как он предполагал
gen.cơ sờ hàng khôngавиационная база
gen.cơ sở hàng khôngавиабаза (гражданская)
gen.cơ sở không vững vàngзыбкая почва
gen.dây nói không bậnтелефон свободен
gen.dù bất cứ giá nào cũng khôngни за какие сокровища
gen.dù muốn dù không cũng phải...хочешь не хочешь
gen.dù muốn hay không cũng phải...волей-неволей
gen.dù sách không hay mà nó vẫn đọcхоть книга и неинтересная, а он её читает
gen.dù thế nào anh cũng không đoán ra nốiни за что не догадаетесь
gen.dù thế nào cũng khôngни за что (ни при каких условиях)
gen.dù thế nào cũng khôngни в коем случае
gen.dù thế nào cũng không!ни за что!
gen.dù tin hay khôngхотите верьте, хотите нет
gen.dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng khôngни при каких обстоятельствах
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.giới thiệu cái gì một cách không đúngпредставля́ть что-л. в ло́жном све́те
gen.giấu kín không cho ai biếtтайно (от кого-л.)
gen.giấu kín giữ bí mật không cho ai biếtв тайне (от кого-л.)
gen.hứa sẽ không nóiдавать обет молчания
gen.hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
gen.hứa với mình không...дать себе слово не...
gen.hứa đến mà không đếnобещал приехать и не приехал
gen.hoặc có hoặc khôngили да или нет
gen.hát đọc, ngâm không tập trướcчитать с листа
gen.hát đọc, ngâm không tập trướcпеть с листа
gen.hít không khí vàoвтянуть в себя воздух
gen.học không thoát ly sản xuấtучиться без отрыва от производства
gen.kẻ cố tâm không trả nợзлостный неплательщик
gen.ỉ không thề có đượcневозможный (неосуществимый)
gen.kẻ thù không thể khoan nhượngнепримиримый враг (không thề nhân nhượng, không thể hòa hoãn)
gen.kẻ thù không đội trời chungматёрый враг
gen.kẻ thù không đội trời chungсмертельный враг
gen.kẻ thù không đội trời chungкровный враг
gen.kẻ thù không đội trời chungзлейший враг
gen.kẻ ăn không ngồi rồiнерабочий человек
gen.kẻ đuổi ruồi không bayкак сонная муха
gen.khu vực không có vũ khí hạt nhânбезъядерная зона
gen.khu vực không có vũ khí nguyên tửбезатомная зона
gen.không ai biết cảникому неизвестно
gen.không ai biết cảодному богу известно
gen.không ai làm nồi việc này cảни один человек не может сделать этого
gen.không ai phàn đốiвозражений нет
gen.không ai đánh kẻ chạy lạiлежачего не бьют
gen.không ai đánh kẻ đã chịu thuaлежачего не бьют
gen.không bao giờникоим образом
gen.không bao giờни за что на свете
gen.không bao giờ...ни разу не...
gen.không bao giờни за что (ни при каких условиях)
gen.không bao giờ!ни за что!
gen.không bao giờ cóи в заводе нет
gen.không bao giờ làm hại ai một chútпальцем не тронуть (кого-л., gì)
gen.không bao giờ đồng ý hết!ни за какие блага!
gen.không biết gì cảни в зуб (толкнуть)
gen.một cách không biết ngượngбеззастенчиво
gen.sự không biết về kỹ thuậtтехническая неграмотность
gen.không biết xấu hồбеззастенчиво
gen.không bà con thân thíchни роду ни племени
gen.không bị hạn chếбезраздельно
gen.một cách không bị phạtбезнаказанно
gen.không bị suy suyểnцел и невредим
gen.không bị trừng phạtбезнаказанно
gen.không bị đứt đoạnбезотказно
gen.một cách không chia sẻбезраздельно
gen.không chu đáoнедобросовестно (небрежно)
gen.không chê trách đượcбезукоризненно
gen.không chê vào đâu đượcбезукоризненно
gen.không chú ýрассеянно
gen.không chút nghi ngờни тени сомнения
gen.không chút nàoни на йоту
gen.một cách không chắc chắnнетвёрдо
gen.không chịuне хотеть (Una_sun)
gen.không chịu làm gì cảни тпру! ни ну
gen.không chịu làm một tí gì choшагу не сделать для (кого-л., чего-л., ai)
gen.không cấm ai cảникому не возбраняется
gen.không cầnни к чему
gen.không cần nói gì nữa tôi cũng tin anhя вам и так верю
gen.không cằn suy nghĩодним росчерком пера
gen.không cần thiếtнапрасно (зря)
gen.không cần thậnбеспечно
gen.không còn gì hết cảосталось одно лишь воспоминание
gen.không còn khả năng nào nữaвсе возможности исчерпаны
gen.không còn sức nào chịu được nữa!мочи никакой нет!
gen.không còn thấy tàu nữaпоезда уже не видно
gen.không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cảникакого следа не осталось
gen.khôngшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không có ai để...некого
gen.không có chứng cớдоказательства отсутствуют
gen.không có giá trị gìгроша медного не стоит
gen.không có giá trị gìгроша ломаного не стоит
gen.không có giá trị gì hếtни к чему не годный
gen.không có gì cảхоть шаром покати
gen.không có gì lạ cảнеудивительно
gen.không có gì sầu muộnничем не омрачённый
gen.không có gì trộiзвёзд с неба не хватает
gen.một cách không có gì trở ngạiбеспрепятственно
gen.không có gì chẳng có gì đáng mừng đâu!нечему радоваться!
gen.không có gì đáng ngạc nhiên càнеудивительно
gen.không có hệ thốngбеспорядочно (бессистемно)
gen.không có hàng ngũнестройно (идти)
gen.không có khả năng cứu thoátспасения нет
gen.hoàn toàn không có khả năng như vậyэта возможность исключена
gen.một cách không có kết quảбезрезультатно
gen.không có lợiневыгодно (не даёт преимуществ)
gen.không có lãiневыгодно (не даёт прибыли)
gen.một cách không có lãiневыгодно
gen.không có lối thoát nào khácдругого выхода нет
gen.không có người nào mà...некого
gen.không có phương phápбеспорядочно (бессистемно)
gen.không có quy củбеспорядочно (бессистемно)
gen.không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả đượcникакие убеждения не помогли
gen.không có tấc đất cắm dùiни кола ни двора
gen.không có tội gì cảни при чём
gen.không có tàiбездарно
gen.không có tí gì thật cảни крупинки правды
gen.không căn cứогульно
gen.một cách không căn cứголословно
gen.không cản thậnнедобросовестно (небрежно)
gen.không cổ gì đặc sắcничем не выдающийся
gen.không gian giữa các hành tinhмежпланетное пространство
gen.không gian giữa các vì saoмежзвёздное пространство
gen.không gian vô biênнеизмеримые пространства
gen.không gian vô tậnбесконечное пространство (vô hạn)
gen.không gian khoảng không vũ trụмировое пространство
gen.không gian vũ trụкосмическое пространство
gen.một cách không gồ ghềгладко (без шероховатостей)
gen.không hề có mày may ý nghĩ đến cáiи в помыслах не было (чего-л., gì)
gen.không hề đánh đậpпальцем не тронуть (кого-л., ai)
gen.không hỏi trướcявочным порядком
gen.không hiểu tí gì cảни малейшего понятия
gen.không hoạt độngни тпру! ни ну
gen.không hợp chỗни к селу ни к городу
gen.không hợp lúcни к селу ни к городу
gen.không hà tiệnщедрой рукой
gen.không hé răng nói nửa lờiслова не промолвить
gen.không khi nàoникоим образом
gen.không khoan nhượng nhân nhượng gì hếtникаких послаблений
gen.bầu không khí hội hèнерабочая обстановка
gen.không khí ngột ngạtдушная атмосфера
gen.không khôn ngoan tí nào cảни капли благоразумия
gen.trận không kíchвоздушное нападение
gen.không liên quanбезотносительно
gen.không lần nào...ни разу не...
gen.không lo lắngбеззаботно
gen.một cách không lo âuбеззаботно
gen.không làm được gì cả nếu không cóшагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.không lôi thôi gì cà!и никаких разговоров!
gen.không lôi thôi không một hai gì cả!никаких возражений!
gen.không lôi thôi gì hếtникаких "но"
gen.không lùi một bưóc!ни шагу назад!
gen.một cách không lúc nào rờiбезотлучно
gen.không lúng túngглазом не сморгнув
gen.không lựcвоенная авиация
gen.không may cho tôi phải bị...я имел несчастье
gen.không... mộtни
gen.không mộtни
gen.không một bóng ngườiни души
gen.không... một chút nàoни капли
gen.không một chút nàoни на волос
gen.không một giây phút nàoни на миг
gen.không một hai gì cả!и никаких разговоров!
gen.không một lúc nàoни на миг
gen.không một người nàoни один
gen.không một người nào không ai biết điều này cảни один человек этого не знает
gen.không một người nào làm được việc nàyни один человек не может сделать этого
gen.không một tí nàoни грана
gen.không... mà cũng không...ни... ни...
gen.không mảnh đất cắm dùiни кола ни двора
gen.không mảy mayни на йоту
gen.không mảy may nghi ngờни тени сомнения
gen.không ngay hàng thằng lốiнестройно (идти)
gen.không nghi ngờ chút nàoни тени сомнения
gen.không chẳng nghĩ về việc gì cảни о чём не думать
gen.không nghĩ đến cái gì cảни о чём не думать
gen.không ngoanздраво
gen.một cách không nguy hiềmнеопасно
gen.không nguy hiềmнеопасно
gen.không nguy hiềmбезопасно
gen.không ngày nào không...ни дня не проходит без того чтобы...
gen.không ngừngнепрестанно
gen.một cách không ngừngнеуклонно
gen.không ngừngденно и нощно
gen.không ngừng tiến lênнепрестанно идти вперёд
gen.không nhường một tấc đấtни пяди земли не отдать
gen.không nênни к чему
gen.không nói không rằngни слова не было сказано
gen.không chẳng nói một lời nàoни слова не было сказано
gen.không chằng nói với ai cảни с кем не говорить
gen.không chằng nói với người nào cảни с кем не говорить
gen.không nơi nào cảни там ни сям
gen.không oong đơ gì cả!и никаких разговоров!
gen.không phải... mà cũng không phải...ни... ни...
gen.không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kiaни тот ни другой
gen.lỗi không phải tại tôiя не виноват
gen.không phải tốn mất tí công sức nào để...никакого труда не стоило
gen.một cách không phụ thuộcбезотносительно
gen.không quan hệ đếnнужды мало (кому-л., ai)
gen.không quan trọngпустяки (неважно)
gen.không quan trọngневажно (несущественно)
gen.không quan trọngбезразлично
gen.không quan trọng gì cảсущие пустяки
gen.không quan trọng lắmне велика важность
gen.không quan trọng lắmне велика беда
gen.cái đó thì không quan trọng lắmэто не столь важно
gen.không quan trọng lắm!эка важность!
gen.không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôiпустяки, всё уладится
gen.không quânвоенная авиация
gen.không quân khu trụcистребительная авиация
gen.không quân oanh tạcбомбардировочная авиация
gen.không quân và hài quânДобровольное общество содействия армии, авиации и флоту
gen.không ra khoaiни два ни полтора
gen.không ra ngôни два ни полтора
gen.không ra ngô không ra khoaiни рыба ни мясо
gen.không rõ ràngсмутно
gen.không rõ ràng dứt khoátни да ни нет
gen.không sao cảсущие пустяки
gen.không sinh lợiневыгодно (не даёт прибыли)
gen.không thể có như vậyэто исключено
gen.không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cảни к чему не годный
gen.không thể không công nhận là nó có tàiему нельзя отказать в таланте
gen.không thề ngờ được là anh lại làm như thếэто совсем на вас не похоже
gen.không thể nàoникоим образом
gen.không thề nàoни в какой мере
gen.không thề nàoни в коей мере
gen.không thể nào làm đượcхоть убей
gen.không thể phù nhận đượcбесспорно
gen.không thể tranh cãi đượcбесспорно
gen.không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đốiни за, ни против
gen.không thấy có triệu chứng gì sẽ thay đổiизменений не предвидится
gen.không thấy tăm hơi gì củaни слуху ни духу (о ком-л., ai)
gen.không thành tâmнедобросовестно
gen.không thân bằng cố hữuни роду ни племени
gen.không thèm ănотсутствует аппетит
gen.nếu không thìа не то
gen.không thìа не то (в противном случае)
gen.một cách không thương tiếcбезжалостно
gen.một cách không thương xótнещадно
gen.không thương xótбезжалостно
gen.một cách không thế chối cãi đượcбесспорно
gen.không thốt lên một lời nàoслова не промолвить
gen.không tiếcщедрой рукой
gen.không tiến được bước nàoни тпру! ни ну
gen.không trungвоздушное пространство
gen.một cách không trung thựcнедобросовестно (нечестно)
gen.không trông thấy gì cảни зги не видно
gen.không... tí nào cảни капельки
gen.không tốn công sức gì cảни за что (даром, напрасно)
gen.không tốt không xấuни то ни сё (о чём-л. посредственном)
gen.không từ một cách thủ đoạn nào cảвсеми правдами и неправдами
gen.không từ một việc gì hếtни перед чем не остановиться
gen.không từ một việc gì hếtни перед чем не останавливаться
gen.không tự nhiênделанно
gen.không vội vãнеторопливо
gen.không vững vàngнетвёрдо
gen.không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gìни за что ни про что
gen.không vì lý do nào cảни за что (даром, напрасно)
gen.không xa rờiбезотлучно
gen.không xác đángогульно
gen.không xù xìгладко (без шероховатостей)
gen.không yênугомону нет
gen.không yên lòngнеспокойно
gen.không yên lòngбеспокойно
gen.không yên tâmнеспокойно
gen.không yên tâmбеспокойно
gen.không yên tĩnhнеспокойно
gen.không yên ổnбеспокойно
gen.không ít hơn...самое меньшее
gen.một cách không ăn nhịpнестройно (петь)
gen.không độнулевая температура
gen.không để cho ai yênпрохода не давать (кому-л.)
gen.không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dàiвсем не уместиться на скамейке
gen.không đủ lý do để phiền muộnнедостаточная причина для огорчения
gen.không đề xấu mặtлицом в грязь не ударить
gen.không độc ácбеззлобно
gen.một cách không đi dâuбезвыездно
gen.một cách không đi đâuбезвыходно (не покидая дома)
gen.một cách không điều kiệnбезусловно (безоговорочно)
gen.một cách không điều kiệnбезоговорочно
gen.không đầy thùngнеполное ведро
gen.không đáng chú ýневажно (несущественно)
gen.không đáng chú ý!эка важность!
gen.không đáng giá một trinh nhỏгроша медного не стоит
gen.không đáng giá một trinh nhỏгроша ломаного не стоит
gen.không đáng gìнужды нет
gen.không đáng gì cảвыеденного яйца не стоит
gen.không đáng kềневажно (несущественно)
gen.không đáng kềничтожная величина
gen.không đâu vào đâu càни туда ни сюда
gen.không đóng khítнеплотно закрытый
gen.không đúng tí nào cảни тени правды
gen.không đượcни
gen.không được can thiệp vào...!руки прочь от...!
gen.không được khỏeскверно себя чувствовать
gen.không được "nhưng" gì hếtникаких "но"
gen.không được nói nửa lời!ни звука!
gen.không được phản đối gì cả!никаких возражений!
gen.không được tiến lên!ни шагу дальше!
gen.không được tốtневажно
gen.không được vi phạm đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
gen.không được vàoвхода нет
gen.không được vào việc gì càни два ни полтора
gen.không được đụng đến ai, cái gì!руки прочь от кого-л., чего-л.!
gen.không được đụng đến...!руки прочь от...!
gen.một cách không đươc phépявочным порядком
gen.không đẹp mắtбезвкусно
gen.không đời nàoни за что на свете
gen.không đời nàoни за что (ни при каких условиях)
gen.không đời nào!ни за что!
gen.không đời nào anh có thể đoán ra đượcни за что не догадаетесь
gen.không đời nào tôi sẽ bước chân tới đóни за что не пойду туда (đâu)
gen.không đời nào đồng ý!ни за какие блага!
gen.không ở đâu cảни там ни сям
gen.liệu có thề như thế được không?мыслимо ли это?
gen.liệu có thề như thế được không?мыслимое ли это дело?
gen.làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!хоть убей, не пойму!
gen.sự làm nguội bằng không khíвоздушное охлаждение
gen.lâu ngày không nhảy nên ngượng chânразучиться танцевать
gen.lờ đi không nói đếnпройти мимо (кого-л., чего-л., ai, cái gì)
gen.mặt cắt không còn hột máuни кровинки в лице
gen.mặt mày không tươi tỉnhнесвежее лицо
gen.mặt xanh tái không còn hột máuмертвенно бледный
gen.mà sao anh lại không thấy nó?и как вы его не видели?
gen.mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thuaуловки не помогли
gen.không lưỡi traiбескозырка
gen.không vànhколпак (головной убор)
gen.mũi không nhọnтупоносый (о предметах)
gen.nề nếp không thay đồiтвёрдый порядок
gen.kỳ nghỉ phép không lươngотпуск без сохранения содержания
gen.người không biết chữнеграмотный
gen.người không chuyên nghiệpдилетант
gen.người không có tàiбездарность (о человеке, vô tài, bất tài)
gen.người không có tính hiếu danhчеловек, чуждый честолюбия
gen.người không có ý chíчеловек без характера
gen.con người không hiếu danhчеловек, чуждый честолюбия
gen.người không hút thuốcнекурящий
gen.người không nghiện thuốcнекурящий
gen.người không quenнезнакомка (biết)
gen.người không quenнезнакомец (biết)
gen.người không theo đạoневерующий
gen.người không tin thần thánhатеист
gen.người không tin đạoатеист
gen.người không trả tiênнеплательщик
gen.người không tín ngưỡngневерующий
gen.người không tín ngưỡngбезбожник (không tin đạo, không tin thần thánh)
gen.người theo chù nghĩa không tưởngутопист
gen.người không vợхолостяк
gen.người không đảng pháiбеспартийный
gen.người khổngисполин (великан)
gen.người khổng lồгигант (о ком-л.)
gen.người khổng lồвеликан
gen.nhà cửa trống khôngпомещение пустует
gen.nhà hàng khôngавиатор
gen.nhà khôngпомещение пустует
gen.nhà không người ởпомещение пустует
gen.nhà không được che chở về phía biểnдом не защищён со стороны моря
gen.nhà khống luậnдоктринёр
gen.ngôi nhà nghỉ không sưởi ấmхолодная дача
gen.như không có gì xảy ra cảкак ни в чём не бывало
gen.như là không xảy ra việc gì hếtкак ни в чём не бывало
gen.như thuyền không láiбез руля и без ветрил
gen.nếu không có anhне будь вас
gen.phụ lục không mất tiềnбесплатное приложение
gen.quyển sách không lọt vào cặpкнига не лезет в портфель
gen.đội quân đồ bộ đường khôngвоздушный десант
gen.rõ ràng là nó đã không biết điều ấyбыло очевидно, что он не знал этого
gen.sao anh đó lại không đến nhỉ?что это он не идёт?
gen.sao lại không!почему же!
gen.sao lại không?почему нет?
gen.sức mạnh không gì ngăn càn nổiнепреодолимая сила
gen.số dân không tham gia sản xuấtнепроизводительная часть населения
gen.số không chia hếtнеделимое число
gen.số tiền không lớnнебольшая сумма денег (không nhiều)
gen.sự thu hòi cái gì không để lưu dụngизъятие чего-л. из употребления
gen.thu không bù chiовчинка выделки не стоит
gen.thuốc không có công hiệu với nóлекарство ему не помогло
gen.thuốc không làm nó khỏi bệnhлекарство ему не помогло
gen.thuốc lá không bắt lửaсигарета не закуривается
gen.thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứубедиться в несостоятельности подозрений
gen.thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứубеждаться в несостоятельности подозрений
gen.thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịuменя коробит его неискренность
gen.thì không thề làm gì được cảшагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.)
gen.thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấyя, каюсь, об этом не думал
gen.bức thư không ai nhậnневостребованное письмо
gen.thự không chuyên mônразнорабочий
gen.thực tình quà tình, quà thực tôi không muốn làm việc đóя действительно не хотел этого сделать
gen.tiến những bước khổng lồдвигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
gen.tiến những bước khổng lồидти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt)
gen.trong mấy năm liền tôi không gặp anh taя его годами не вижу
gen.trong trường hợp nào cũng khôngникоим образом
gen.trong trường hợp nào cũng khôngни в коем случае
gen.trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớnэто обстоятельство не играет большой роли
gen.tuyệt nhiên khôngсовсем нет
gen.tuyệt nhiên khôngнипочём не
gen.tuyệt nhiên không...совсем не...
gen.tuyệt nhiên khôngнисколько
gen.tuyệt nhiên khôngвовсе нет
gen.tuyệt nhiên khôngотнюдь не
gen.tuyệt nhiên khôngсовсем не
gen.tuyệt nhiên không...менее всего
gen.tuyệt đối khôngотнюдь не
gen.tống trường không giữ bộ nàoминистр без портфеля
gen.từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặnс моря несло сырым и солёным воздухом
gen.từ chỗ này không trông rõ nhàотсюда не видно дома
gen.từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấyс тех пор я туда ни ногой
gen.từ đây không thấy được nhàотсюда не видно дома
gen.việc không kết thúc bằng cách nàyэтим дело не исчерпывается
gen.việc làm không chính xácнечёткая работа
gen.việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cảэто совершенно безопасно
gen.việc này không bõ côngэто нестоящее дело (không có lợi lắm, chẳng có ích mấy)
gen.việc này không có gì hayэто не интересно
gen.việc này không gấpэто дело неспешное (không vội)
gen.việc này không hợp phù hợp với...это как-то не вяжется с...
gen.việc này không làm hại cho anhэто вам не повредит
gen.việc này không mang lại kết quả gì cảэто ни к чему не ведёт
gen.việc này không quan hệ đến tôi!это меня не интересовать ует!
gen.việc này không quan trọngэто дело десятое
gen.việc này không đem lại điều tốt lànhэто не ведёт к добру
gen.việc này không đưa đến điều gì tốt cảиз этого ничего хорошего не выйдет
gen.việc này đối với tôi không dễ lẳmэто мне не легко даётся
gen.việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôiна меня это нисколько не действует
gen.việc đó không hợp sức nóэто ему не по силам
gen.việc đó không nằm trong dự định cùa tôiэто не входило в мой расчёты
gen.việc đó không phải đâu phải là chuyện chơiэто не шутка
gen.việc đó không thuộc quyền hạn thầm quyền của tôiя не властен в этом
gen.việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đốiя ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả)
gen.việc đó thì tôi không thạoэто вне моей компетенции (không biết, không thông thạo)
gen.vẫn không yênугомону нет
gen.thuộc về vận tải hàng khôngавиатранспортный
gen.vấn đề không quan trọngневажный вопрос
gen.văn không lưu loátтяжёлый стиль
gen.xuất thân không phải từ công nhânнерабочее происхождение
gen.đánh cho không còn một manh giápразбить наголову
gen.đánh giá không đúng mứcнедооценить
gen.đánh giá không đúng mứcнедооценивать
gen.đánh máy không cần nhìnпечатать на машинке вслепую (vào máy)
gen.đơn vị không quânавиачасть
Showing first 500 phrases