Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bằng chứng không vững chắc | слабое доказательство |
gen. | bằng cách nào cũng không được | ни так ни этак |
gen. | bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
gen. | bằng không | а не то (в противном случае) |
gen. | bằng tay không | голыми руками |
gen. | bắn không sai | стрелять без промаха |
gen. | cử động không thoải mái | связанные движения (không mềm mại, gò bó, ngượng ngập, cứng, ngượng) |
gen. | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy | хорошо или нет, но это так |
gen. | chằng hiểu sao tôi không tin lắm | мне что-то не верится |
gen. | chằng phải cái con, người... này cũng không phải cái con, người... kia | ни тот ни другой |
gen. | chẳng phải không có lý do | не без причины |
gen. | chẳng phải người con, cái này mà cũng không phải người con, cái kia | ни тот, ни другой |
gen. | chàng không ngăn kìm, giữ nồi dòng lệ | он не мог удержаться от слёз |
gen. | chắc là anh ấy không đến | он, верно, не придёт |
gen. | chắc là nó sẽ không đến | он, очевидно, не придёт |
gen. | chắc là ông ấy không qua khỏi được | он вряд ли выживет |
gen. | cái bàn không đặt ở đây được | стол здесь не встанет |
gen. | cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa được | шкаф не пройдёт в дверь |
gen. | cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâu | нам от этого не легче |
gen. | có ai ở đây không? | есть здесь кто-нибудь? |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đấy hiện ra lờ mờ, không hẳn là không ra người cũng không hẳn là không ra cây | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người | что-то виднеется - то ли человек, то ли дерево |
gen. | có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là người | что-то виднеется - не то человек, не то дерево |
gen. | có cái gì đề đọc không? | нет ли чего-нибудь почитать? |
gen. | có tin gì mới không? | что нового? |
gen. | có lạ lạ lùng không chứ? | мудрено ли? |
gen. | có lẽ nó không đến | он, верно, не придёт |
gen. | có một không hai | не иметь соперников |
gen. | có một không hai | один единственный |
gen. | có nên không? | стоит ли? |
gen. | có phải chính anh ấy viết bài luận tốt như vậy không? | это он написал такое хорошее сочинение? |
gen. | có phải... không | это |
gen. | có phải nó nói chính về anh không? | это вас он имеет в виду? |
gen. | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả | что на уме, то и на языке |
gen. | có sách báo gì để đọc không? | нет ли чего-нибудь почитать? |
gen. | tôi có thề vào được không? | можно мне войти? |
gen. | có thể... được không? | можно (в вопросах) |
gen. | có thật là anh ta từ chối đi không? | правда ли, что он отказался поехать? |
gen. | có thật thế không? | что вы говорите? |
gen. | có thêm những điều không hay mới | прибавились новые неприятности |
gen. | có tin gì tốt không? | что хорошего? |
gen. | có vào được không? — Xin mời vào! | можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!) |
gen. | tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
gen. | có điều gì hay không? | что хорошего? |
gen. | có đáng làm không? | стоит ли? |
gen. | có đúng thế không? | не так ли? |
gen. | có đúng thế không? | не правда ли? |
gen. | có được không? | можно (в вопросах) |
gen. | cô ấy không xứng đôi với cậu ta | она ему не пара |
gen. | ngành công nghiệp hàng không | авиационная промышленность |
gen. | ngành công nghiệp hàng không | авиапромышленность |
gen. | công nhân làm việc không trọn ngày | неполная занятость рабочих |
gen. | công việc cùa tôi không được tốt | мои дела идут неважно |
gen. | công việc không chạy | работа не шла |
gen. | công việc không chạy | дело не ладится |
gen. | công việc không chạy | дело не движется |
gen. | công việc không có lợi lộc gì | убыточное дело |
gen. | công việc không mày may tiến bộ | дело ни на йоту не продвинулось |
gen. | công việc không thề trì hoãn | дело не терпит отлагательства |
gen. | công việc không ăn thua gì | пропащее дело (chẳng nên cơm cháo gì, không nước non gì) |
gen. | công việc không đều đặn | неритмичная работа (không nhịp nhàng) |
gen. | công việc làm không tốt | недоброкачественная работа |
gen. | công việc này không thích hợp không hợp với nó | эта работа ему не подходит |
gen. | công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước | дело повернулось не так, как он предполагал |
gen. | cơ sờ hàng không | авиационная база |
gen. | cơ sở hàng không | авиабаза (гражданская) |
gen. | cơ sở không vững vàng | зыбкая почва |
gen. | dây nói không bận | телефон свободен |
gen. | dù bất cứ giá nào cũng không | ни за какие сокровища |
gen. | dù muốn dù không cũng phải... | хочешь не хочешь |
gen. | dù muốn hay không cũng phải... | волей-неволей |
gen. | dù sách không hay mà nó vẫn đọc | хоть книга и неинтересная, а он её читает |
gen. | dù thế nào anh cũng không đoán ra nối | ни за что не догадаетесь |
gen. | dù thế nào cũng không | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | dù thế nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | dù thế nào cũng không! | ни за что! |
gen. | dù tin hay không | хотите верьте, хотите нет |
gen. | dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không | ни при каких обстоятельствах |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | giới thiệu cái gì một cách không đúng | представля́ть что-л. в ло́жном све́те |
gen. | giấu kín không cho ai biết | тайно (от кого-л.) |
gen. | giấu kín giữ bí mật không cho ai biết | в тайне (от кого-л.) |
gen. | hứa sẽ không nói | давать обет молчания |
gen. | hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không? | обещать-то он обещал, но сделает ли? |
gen. | hứa với mình không... | дать себе слово не... |
gen. | hứa đến mà không đến | обещал приехать и не приехал |
gen. | hoặc có hoặc không | или да или нет |
gen. | hát đọc, ngâm không tập trước | читать с листа |
gen. | hát đọc, ngâm không tập trước | петь с листа |
gen. | hít không khí vào | втянуть в себя воздух |
gen. | học không thoát ly sản xuất | учиться без отрыва от производства |
gen. | kẻ cố tâm không trả nợ | злостный неплательщик |
gen. | ỉ không thề có được | невозможный (неосуществимый) |
gen. | kẻ thù không thể khoan nhượng | непримиримый враг (không thề nhân nhượng, không thể hòa hoãn) |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | матёрый враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | смертельный враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | кровный враг |
gen. | kẻ thù không đội trời chung | злейший враг |
gen. | kẻ ăn không ngồi rồi | нерабочий человек |
gen. | kẻ đuổi ruồi không bay | как сонная муха |
gen. | khu vực không có vũ khí hạt nhân | безъядерная зона |
gen. | khu vực không có vũ khí nguyên tử | безатомная зона |
gen. | không ai biết cả | никому неизвестно |
gen. | không ai biết cả | одному богу известно |
gen. | không ai làm nồi việc này cả | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không ai phàn đối | возражений нет |
gen. | không ai đánh kẻ chạy lại | лежачего не бьют |
gen. | không ai đánh kẻ đã chịu thua | лежачего не бьют |
gen. | không bao giờ | никоим образом |
gen. | không bao giờ | ни за что на свете |
gen. | không bao giờ... | ни разу не... |
gen. | không bao giờ | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | không bao giờ! | ни за что! |
gen. | không bao giờ có | и в заводе нет |
gen. | không bao giờ làm hại ai một chút | пальцем не тронуть (кого-л., gì) |
gen. | không bao giờ đồng ý hết! | ни за какие блага! |
gen. | không biết gì cả | ни в зуб (толкнуть) |
gen. | một cách không biết ngượng | беззастенчиво |
gen. | sự không biết về kỹ thuật | техническая неграмотность |
gen. | không biết xấu hồ | беззастенчиво |
gen. | không bà con thân thích | ни роду ни племени |
gen. | không bị hạn chế | безраздельно |
gen. | một cách không bị phạt | безнаказанно |
gen. | không bị suy suyển | цел и невредим |
gen. | không bị trừng phạt | безнаказанно |
gen. | không bị đứt đoạn | безотказно |
gen. | một cách không chia sẻ | безраздельно |
gen. | không chu đáo | недобросовестно (небрежно) |
gen. | không chê trách được | безукоризненно |
gen. | không chê vào đâu được | безукоризненно |
gen. | không chú ý | рассеянно |
gen. | không chút nghi ngờ | ни тени сомнения |
gen. | không chút nào | ни на йоту |
gen. | một cách không chắc chắn | нетвёрдо |
gen. | không chịu | не хотеть (Una_sun) |
gen. | không chịu làm gì cả | ни тпру! ни ну |
gen. | không chịu làm một tí gì cho | шагу не сделать для (кого-л., чего-л., ai) |
gen. | không cấm ai cả | никому не возбраняется |
gen. | không cần | ни к чему |
gen. | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh | я вам и так верю |
gen. | không cằn suy nghĩ | одним росчерком пера |
gen. | không cần thiết | напрасно (зря) |
gen. | không cần thận | беспечно |
gen. | không còn gì hết cả | осталось одно лишь воспоминание |
gen. | không còn khả năng nào nữa | все возможности исчерпаны |
gen. | không còn sức nào chịu được nữa! | мочи никакой нет! |
gen. | không còn thấy tàu nữa | поезда уже не видно |
gen. | không còn vết tích dấu tích, dấu vết gì cả | никакого следа не осталось |
gen. | không có | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không có ai để... | некого |
gen. | không có chứng cớ | доказательства отсутствуют |
gen. | không có giá trị gì | гроша медного не стоит |
gen. | không có giá trị gì | гроша ломаного не стоит |
gen. | không có giá trị gì hết | ни к чему не годный |
gen. | không có gì cả | хоть шаром покати |
gen. | không có gì lạ cả | неудивительно |
gen. | không có gì sầu muộn | ничем не омрачённый |
gen. | không có gì trội | звёзд с неба не хватает |
gen. | một cách không có gì trở ngại | беспрепятственно |
gen. | không có gì chẳng có gì đáng mừng đâu! | нечему радоваться! |
gen. | không có gì đáng ngạc nhiên cà | неудивительно |
gen. | không có hệ thống | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có hàng ngũ | нестройно (идти) |
gen. | không có khả năng cứu thoát | спасения нет |
gen. | hoàn toàn không có khả năng như vậy | эта возможность исключена |
gen. | một cách không có kết quả | безрезультатно |
gen. | không có lợi | невыгодно (не даёт преимуществ) |
gen. | không có lãi | невыгодно (не даёт прибыли) |
gen. | một cách không có lãi | невыгодно |
gen. | không có lối thoát nào khác | другого выхода нет |
gen. | không có người nào mà... | некого |
gen. | không có phương pháp | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có quy củ | беспорядочно (бессистемно) |
gen. | không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả được | никакие убеждения не помогли |
gen. | không có tấc đất cắm dùi | ни кола ни двора |
gen. | không có tội gì cả | ни при чём |
gen. | không có tài | бездарно |
gen. | không có tí gì thật cả | ни крупинки правды |
gen. | không căn cứ | огульно |
gen. | một cách không căn cứ | голословно |
gen. | không cản thận | недобросовестно (небрежно) |
gen. | không cổ gì đặc sắc | ничем не выдающийся |
gen. | không gian giữa các hành tinh | межпланетное пространство |
gen. | không gian giữa các vì sao | межзвёздное пространство |
gen. | không gian vô biên | неизмеримые пространства |
gen. | không gian vô tận | бесконечное пространство (vô hạn) |
gen. | không gian khoảng không vũ trụ | мировое пространство |
gen. | không gian vũ trụ | космическое пространство |
gen. | một cách không gồ ghề | гладко (без шероховатостей) |
gen. | không hề có mày may ý nghĩ đến cái | и в помыслах не было (чего-л., gì) |
gen. | không hề đánh đập | пальцем не тронуть (кого-л., ai) |
gen. | không hỏi trước | явочным порядком |
gen. | không hiểu tí gì cả | ни малейшего понятия |
gen. | không hoạt động | ни тпру! ни ну |
gen. | không hợp chỗ | ни к селу ни к городу |
gen. | không hợp lúc | ни к селу ни к городу |
gen. | không hà tiện | щедрой рукой |
gen. | không hé răng nói nửa lời | слова не промолвить |
gen. | không khi nào | никоим образом |
gen. | không khoan nhượng nhân nhượng gì hết | никаких послаблений |
gen. | bầu không khí hội hè | нерабочая обстановка |
gen. | không khí ngột ngạt | душная атмосфера |
gen. | không khôn ngoan tí nào cả | ни капли благоразумия |
gen. | trận không kích | воздушное нападение |
gen. | không liên quan | безотносительно |
gen. | không lần nào... | ни разу не... |
gen. | không lo lắng | беззаботно |
gen. | một cách không lo âu | беззаботно |
gen. | không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không lôi thôi gì cà! | и никаких разговоров! |
gen. | không lôi thôi không một hai gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không lôi thôi gì hết | никаких "но" |
gen. | không lùi một bưóc! | ни шагу назад! |
gen. | một cách không lúc nào rời | безотлучно |
gen. | không lúng túng | глазом не сморгнув |
gen. | không lực | военная авиация |
gen. | không may cho tôi phải bị... | я имел несчастье |
gen. | không... một | ни |
gen. | không một | ни |
gen. | không một bóng người | ни души |
gen. | không... một chút nào | ни капли |
gen. | không một chút nào | ни на волос |
gen. | không một giây phút nào | ни на миг |
gen. | không một hai gì cả! | и никаких разговоров! |
gen. | không một lúc nào | ни на миг |
gen. | không một người nào | ни один |
gen. | không một người nào không ai biết điều này cả | ни один человек этого не знает |
gen. | không một người nào làm được việc này | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không một tí nào | ни грана |
gen. | không... mà cũng không... | ни... ни... |
gen. | không mảnh đất cắm dùi | ни кола ни двора |
gen. | không mảy may | ни на йоту |
gen. | không mảy may nghi ngờ | ни тени сомнения |
gen. | không ngay hàng thằng lối | нестройно (идти) |
gen. | không nghi ngờ chút nào | ни тени сомнения |
gen. | không chẳng nghĩ về việc gì cả | ни о чём не думать |
gen. | không nghĩ đến cái gì cả | ни о чём не думать |
gen. | không ngoan | здраво |
gen. | một cách không nguy hiềm | неопасно |
gen. | không nguy hiềm | неопасно |
gen. | không nguy hiềm | безопасно |
gen. | không ngày nào không... | ни дня не проходит без того чтобы... |
gen. | không ngừng | непрестанно |
gen. | một cách không ngừng | неуклонно |
gen. | không ngừng | денно и нощно |
gen. | không ngừng tiến lên | непрестанно идти вперёд |
gen. | không nhường một tấc đất | ни пяди земли не отдать |
gen. | không nên | ни к чему |
gen. | không nói không rằng | ни слова не было сказано |
gen. | không chẳng nói một lời nào | ни слова не было сказано |
gen. | không chằng nói với ai cả | ни с кем не говорить |
gen. | không chằng nói với người nào cả | ни с кем не говорить |
gen. | không nơi nào cả | ни там ни сям |
gen. | không oong đơ gì cả! | и никаких разговоров! |
gen. | không phải... mà cũng không phải... | ни... ни... |
gen. | không phải người cái này mà cũng chẳng phải người cái kia | ни тот ни другой |
gen. | lỗi không phải tại tôi | я не виноват |
gen. | không phải tốn mất tí công sức nào để... | никакого труда не стоило |
gen. | một cách không phụ thuộc | безотносительно |
gen. | không quan hệ đến | нужды мало (кому-л., ai) |
gen. | không quan trọng | пустяки (неважно) |
gen. | không quan trọng | неважно (несущественно) |
gen. | không quan trọng | безразлично |
gen. | không quan trọng gì cả | сущие пустяки |
gen. | không quan trọng lắm | не велика важность |
gen. | không quan trọng lắm | не велика беда |
gen. | cái đó thì không quan trọng lắm | это не столь важно |
gen. | không quan trọng lắm! | эка важность! |
gen. | không quan trọng đâu, mọi việc ròi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi | пустяки, всё уладится |
gen. | không quân | военная авиация |
gen. | không quân khu trục | истребительная авиация |
gen. | không quân oanh tạc | бомбардировочная авиация |
gen. | không quân và hài quân | Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту |
gen. | không ra khoai | ни два ни полтора |
gen. | không ra ngô | ни два ни полтора |
gen. | không ra ngô không ra khoai | ни рыба ни мясо |
gen. | không rõ ràng | смутно |
gen. | không rõ ràng dứt khoát | ни да ни нет |
gen. | không sao cả | сущие пустяки |
gen. | không sinh lợi | невыгодно (не даёт прибыли) |
gen. | không thể có như vậy | это исключено |
gen. | không thề dùng được không thích dụng trong việc gì cả | ни к чему не годный |
gen. | không thể không công nhận là nó có tài | ему нельзя отказать в таланте |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thể nào | никоим образом |
gen. | không thề nào | ни в какой мере |
gen. | không thề nào | ни в коей мере |
gen. | không thể nào làm được | хоть убей |
gen. | không thể phù nhận được | бесспорно |
gen. | không thể tranh cãi được | бесспорно |
gen. | không thuận mà cũng không chống' chẳng đòng ý mà cũng chẳng phàn đối | ни за, ни против |
gen. | không thấy có triệu chứng gì sẽ thay đổi | изменений не предвидится |
gen. | không thấy tăm hơi gì của | ни слуху ни духу (о ком-л., ai) |
gen. | không thành tâm | недобросовестно |
gen. | không thân bằng cố hữu | ни роду ни племени |
gen. | không thèm ăn | отсутствует аппетит |
gen. | nếu không thì | а не то |
gen. | không thì | а не то (в противном случае) |
gen. | một cách không thương tiếc | безжалостно |
gen. | một cách không thương xót | нещадно |
gen. | không thương xót | безжалостно |
gen. | một cách không thế chối cãi được | бесспорно |
gen. | không thốt lên một lời nào | слова не промолвить |
gen. | không tiếc | щедрой рукой |
gen. | không tiến được bước nào | ни тпру! ни ну |
gen. | không trung | воздушное пространство |
gen. | một cách không trung thực | недобросовестно (нечестно) |
gen. | không trông thấy gì cả | ни зги не видно |
gen. | không... tí nào cả | ни капельки |
gen. | không tốn công sức gì cả | ни за что (даром, напрасно) |
gen. | không tốt không xấu | ни то ни сё (о чём-л. посредственном) |
gen. | không từ một cách thủ đoạn nào cả | всеми правдами и неправдами |
gen. | không từ một việc gì hết | ни перед чем не остановиться |
gen. | không từ một việc gì hết | ни перед чем не останавливаться |
gen. | không tự nhiên | деланно |
gen. | không vội vã | неторопливо |
gen. | không vững vàng | нетвёрдо |
gen. | không vì cái gì lý do gì, duyên cớ gì cà | ни за что ни про что |
gen. | không vì lý do nào cả | ни за что (даром, напрасно) |
gen. | không xa rời | безотлучно |
gen. | không xác đáng | огульно |
gen. | không xù xì | гладко (без шероховатостей) |
gen. | không yên | угомону нет |
gen. | không yên lòng | неспокойно |
gen. | không yên lòng | беспокойно |
gen. | không yên tâm | неспокойно |
gen. | không yên tâm | беспокойно |
gen. | không yên tĩnh | неспокойно |
gen. | không yên ổn | беспокойно |
gen. | không ít hơn... | самое меньшее |
gen. | một cách không ăn nhịp | нестройно (петь) |
gen. | không độ | нулевая температура |
gen. | không để cho ai yên | прохода не давать (кому-л.) |
gen. | không đủ chỗ cho mọi người ngồi trên ghế dài | всем не уместиться на скамейке |
gen. | không đủ lý do để phiền muộn | недостаточная причина для огорчения |
gen. | không đề xấu mặt | лицом в грязь не ударить |
gen. | không độc ác | беззлобно |
gen. | một cách không đi dâu | безвыездно |
gen. | một cách không đi đâu | безвыходно (не покидая дома) |
gen. | một cách không điều kiện | безусловно (безоговорочно) |
gen. | một cách không điều kiện | безоговорочно |
gen. | không đầy thùng | неполное ведро |
gen. | không đáng chú ý | неважно (несущественно) |
gen. | không đáng chú ý! | эка важность! |
gen. | không đáng giá một trinh nhỏ | гроша медного не стоит |
gen. | không đáng giá một trinh nhỏ | гроша ломаного не стоит |
gen. | không đáng gì | нужды нет |
gen. | không đáng gì cả | выеденного яйца не стоит |
gen. | không đáng kề | неважно (несущественно) |
gen. | không đáng kề | ничтожная величина |
gen. | không đâu vào đâu cà | ни туда ни сюда |
gen. | không đóng khít | неплотно закрытый |
gen. | không đúng tí nào cả | ни тени правды |
gen. | không được | ни |
gen. | không được can thiệp vào...! | руки прочь от...! |
gen. | không được khỏe | скверно себя чувствовать |
gen. | không được "nhưng" gì hết | никаких "но" |
gen. | không được nói nửa lời! | ни звука! |
gen. | không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
gen. | không được tiến lên! | ни шагу дальше! |
gen. | không được tốt | неважно |
gen. | không được vi phạm đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
gen. | không được vào | входа нет |
gen. | không được vào việc gì cà | ни два ни полтора |
gen. | không được đụng đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
gen. | không được đụng đến...! | руки прочь от...! |
gen. | một cách không đươc phép | явочным порядком |
gen. | không đẹp mắt | безвкусно |
gen. | không đời nào | ни за что на свете |
gen. | không đời nào | ни за что (ни при каких условиях) |
gen. | không đời nào! | ни за что! |
gen. | không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
gen. | không đời nào tôi sẽ bước chân tới đó | ни за что не пойду туда (đâu) |
gen. | không đời nào đồng ý! | ни за какие блага! |
gen. | không ở đâu cả | ни там ни сям |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
gen. | liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | sự làm nguội bằng không khí | воздушное охлаждение |
gen. | lâu ngày không nhảy nên ngượng chân | разучиться танцевать |
gen. | lờ đi không nói đến | пройти мимо (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | mặt cắt không còn hột máu | ни кровинки в лице |
gen. | mặt mày không tươi tỉnh | несвежее лицо |
gen. | mặt xanh tái không còn hột máu | мертвенно бледный |
gen. | mà sao anh lại không thấy nó? | и как вы его не видели? |
gen. | mánh khóe mưu mẹo cũng không ăn thua | уловки не помогли |
gen. | mũ không lưỡi trai | бескозырка |
gen. | mũ không vành | колпак (головной убор) |
gen. | mũi không nhọn | тупоносый (о предметах) |
gen. | nề nếp không thay đồi | твёрдый порядок |
gen. | kỳ nghỉ phép không lương | отпуск без сохранения содержания |
gen. | người không biết chữ | неграмотный |
gen. | người không chuyên nghiệp | дилетант |
gen. | người không có tài | бездарность (о человеке, vô tài, bất tài) |
gen. | người không có tính hiếu danh | человек, чуждый честолюбия |
gen. | người không có ý chí | человек без характера |
gen. | con người không hiếu danh | человек, чуждый честолюбия |
gen. | người không hút thuốc | некурящий |
gen. | người không nghiện thuốc | некурящий |
gen. | người không quen | незнакомка (biết) |
gen. | người không quen | незнакомец (biết) |
gen. | người không theo đạo | неверующий |
gen. | người không tin thần thánh | атеист |
gen. | người không tin đạo | атеист |
gen. | người không trả tiên | неплательщик |
gen. | người không tín ngưỡng | неверующий |
gen. | người không tín ngưỡng | безбожник (không tin đạo, không tin thần thánh) |
gen. | người theo chù nghĩa không tưởng | утопист |
gen. | người không vợ | холостяк |
gen. | người không đảng phái | беспартийный |
gen. | người khổng lò | исполин (великан) |
gen. | người khổng lồ | гигант (о ком-л.) |
gen. | người khổng lồ | великан |
gen. | nhà cửa trống không | помещение пустует |
gen. | nhà hàng không | авиатор |
gen. | nhà không | помещение пустует |
gen. | nhà không người ở | помещение пустует |
gen. | nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
gen. | nhà khống luận | доктринёр |
gen. | ngôi nhà nghỉ không sưởi ấm | холодная дача |
gen. | như không có gì xảy ra cả | как ни в чём не бывало |
gen. | như là không xảy ra việc gì hết | как ни в чём не бывало |
gen. | như thuyền không lái | без руля и без ветрил |
gen. | nếu không có anh | не будь вас |
gen. | phụ lục không mất tiền | бесплатное приложение |
gen. | quyển sách không lọt vào cặp | книга не лезет в портфель |
gen. | đội quân đồ bộ đường không | воздушный десант |
gen. | rõ ràng là nó đã không biết điều ấy | было очевидно, что он не знал этого |
gen. | sao anh đó lại không đến nhỉ? | что это он не идёт? |
gen. | sao lại không! | почему же! |
gen. | sao lại không? | почему нет? |
gen. | sức mạnh không gì ngăn càn nổi | непреодолимая сила |
gen. | số dân không tham gia sản xuất | непроизводительная часть населения |
gen. | số không chia hết | неделимое число |
gen. | số tiền không lớn | небольшая сумма денег (không nhiều) |
gen. | sự thu hòi cái gì không để lưu dụng | изъятие чего-л. из употребления |
gen. | thu không bù chi | овчинка выделки не стоит |
gen. | thuốc không có công hiệu với nó | лекарство ему не помогло |
gen. | thuốc không làm nó khỏi bệnh | лекарство ему не помогло |
gen. | thuốc lá không bắt lửa | сигарета не закуривается |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убедиться в несостоятельности подозрений |
gen. | thấy rõ nghi ngờ là không có căn cứ | убеждаться в несостоятельности подозрений |
gen. | thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịu | меня коробит его неискренность |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấy | я, каюсь, об этом не думал |
gen. | bức thư không ai nhận | невостребованное письмо |
gen. | thự không chuyên môn | разнорабочий |
gen. | thực tình quà tình, quà thực tôi không muốn làm việc đó | я действительно не хотел этого сделать |
gen. | tiến những bước khổng lồ | двигаться вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt) |
gen. | tiến những bước khổng lồ | идти вперёд гигантскими шагами (nhảy vọt) |
gen. | trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | никоим образом |
gen. | trong trường hợp nào cũng không | ни в коем случае |
gen. | trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớn | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | tuyệt nhiên không | совсем нет |
gen. | tuyệt nhiên không | нипочём не |
gen. | tuyệt nhiên không... | совсем не... |
gen. | tuyệt nhiên không | нисколько |
gen. | tuyệt nhiên không | вовсе нет |
gen. | tuyệt nhiên không | отнюдь не |
gen. | tuyệt nhiên không | совсем не |
gen. | tuyệt nhiên không... | менее всего |
gen. | tuyệt đối không | отнюдь не |
gen. | tống trường không giữ bộ nào | министр без портфеля |
gen. | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn | с моря несло сырым и солёным воздухом |
gen. | từ chỗ này không trông rõ nhà | отсюда не видно дома |
gen. | từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy | с тех пор я туда ни ногой |
gen. | từ đây không thấy được nhà | отсюда не видно дома |
gen. | việc không kết thúc bằng cách này | этим дело не исчерпывается |
gen. | việc làm không chính xác | нечёткая работа |
gen. | việc này hoàn toàn không nguy hiếm gì cả | это совершенно безопасно |
gen. | việc này không bõ công | это нестоящее дело (không có lợi lắm, chẳng có ích mấy) |
gen. | việc này không có gì hay | это не интересно |
gen. | việc này không gấp | это дело неспешное (không vội) |
gen. | việc này không hợp phù hợp với... | это как-то не вяжется с... |
gen. | việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
gen. | việc này không mang lại kết quả gì cả | это ни к чему не ведёт |
gen. | việc này không quan hệ đến tôi! | это меня не интересовать ует! |
gen. | việc này không quan trọng | это дело десятое |
gen. | việc này không đem lại điều tốt lành | это не ведёт к добру |
gen. | việc này không đưa đến điều gì tốt cả | из этого ничего хорошего не выйдет |
gen. | việc này đối với tôi không dễ lẳm | это мне не легко даётся |
gen. | việc ấy không có ảnh hường tí nào đến tôi | на меня это нисколько не действует |
gen. | việc đó không hợp sức nó | это ему не по силам |
gen. | việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
gen. | việc đó không phải đâu phải là chuyện chơi | это не шутка |
gen. | việc đó không thuộc quyền hạn thầm quyền của tôi | я не властен в этом |
gen. | việc đó thì tôi hoàn toàn không phản đối | я ничего не имею против этого (không có gì phản đối cả) |
gen. | việc đó thì tôi không thạo | это вне моей компетенции (không biết, không thông thạo) |
gen. | vẫn không yên | угомону нет |
gen. | thuộc về vận tải hàng không | авиатранспортный |
gen. | vấn đề không quan trọng | неважный вопрос |
gen. | văn không lưu loát | тяжёлый стиль |
gen. | xuất thân không phải từ công nhân | нерабочее происхождение |
gen. | đánh cho không còn một manh giáp | разбить наголову |
gen. | đánh giá không đúng mức | недооценить |
gen. | đánh giá không đúng mức | недооценивать |
gen. | đánh máy không cần nhìn | печатать на машинке вслепую (vào máy) |
gen. | đơn vị không quân | авиачасть |