Vietnamese | Russian |
anh ta phải gặp nhiều khó khăn | ему пришлось худо |
anh ấy bị khó khăn về mặt tiền tài | у него туго с деньгами |
anh ấy đã từng gặp khó khăn | ему тяжело пришлось |
bồ cuộc lùi bước trước khó khăn | спасовать перед трудностями |
bồ cuộc lùi bước trước khó khăn | пасовать перед трудностями |
chẳng có khó khăn gì để... | ничего не стоит... |
chúng tôi không phải là người sợ khó khăn | мы не из тех, кто боится трудностей |
chịu đựng được những khó khăn | выдержать трудности |
chịu đựng được những khó khăn | выдерживать трудности |
con đường khó khăn | тяжёлая дорога (vất vả, gian lao, hiểm trờ) |
cuộc sống khó khăn | трудная жизнь |
câu chuyện khô khan | сухой рассказ (nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc) |
có nhiều khó khăn | не без трудностей |
công việc khó khăn | трудная работа |
công việc này sẽ đem lại gây ra những khó khăn lớn | эта работа представит большие затруднения |
công việc tiến triền khó khăn | дело туго подвигается вперёд (chật vật) |
giao cho đề ra ai một nhiệm vụ khó khăn | предложить кому-л. трудную задачу |
giảm bớt khó khăn | облегчить (делать менее трудным) |
giảm bớt khó khăn | облегчать (делать менее трудным) |
giọng khô khan | сухой тон |
giọng nói khô khan | деревянный голос |
giờ phút khó khăn | трудное время (gay go) |
gặp cảnh khó khăn | попасть в передрягу |
gặp phải khó khăn | столкнуться с трудностями |
gặp khó khăn | трудно |
gặp khó khăn | встретиться с трудностями |
gặp khó khăn | встречаться с трудностями |
gặp phải những khó khăn | испытать трудности |
gây khó khăn | осложнять (затруднять, rắc rối, phiền phức, trờ ngại) |
gây ra khó khăn | создать затруднения |
gây khó khăn | утруждать |
gây khó khăn | осложнить (затруднять, rắc rối, phiền phức, trờ ngại) |
gắn liền đi đôi với những khó khăn lớn | сопряжённый с большими затруднениями |
hoàn cảnh khó khăn | пиковое положение |
hoàn cảnh vật chất khó khăn | затруднительное материальное положение |
hoàn cảnh vô cùng khó khăn | хоть караул кричи |
khéo léo thoát khỏi cảnh khó khăn | выйти сухим из воды |
khó khàn chướng ngại bất ngờ | подводный камень |
khó khăn | скованный |
sự khó khăn | осложнение (затруднение) |
khó khăn | мудрёный (трудный для выполнения) |
khó khăn | испытание (тягостное переживание) |
khó khăn | нелёгкий (трудный) |
khó khăn | обременительный |
khó khăn | неудобный (неприятный, затруднительный) |
khó khăn | стеснённый (о дыхании) |
khó khăn | стеснительный (затруднительный) |
khó khăn | сложный (трудный) |
điều khó khăn | трудности (затруднения, препятствия) |
khó khăn | тягостный (трудный) |
khó khăn | тяжёлый (трудный) |
khó khăn | с трудом |
khó khăn | насилу |
một cách khó khăn | кое-как (с трудом, еле-еле) |
thật là khó khăn | худо (об окружающей обстановке) |
khó khăn | тяжело |
khó khăn | трудный |
sự, tính chất khó khăn | трудность |
khó khăn | трудно |
một cách khó khăn | трудно |
khó khăn | трудности (Una_sun) |
khó khăn anh ấy đã từng | ему тяжело пришлось |
khó khăn là ờ chỗ... | трудность заключается в том, что... |
khó khăn lắm | с горем пополам |
khó khăn lắm | с грехом пополам |
khó khăn lắm chúng tôi mới len ra khỏi đám đông được | мы с трудом выбрались из толпы |
khó khăn lắm mới thoát thân được | еле ноги унести |
khó khăn lắm tôi mới nhịn cười được | я едва утерпел, чтобы не рассмеяться |
khó khăn rắc rối, phiền phức, trờ ngại thêm | осложняться (становиться трудным) |
khó khăn rắc rối, phiền phức, trờ ngại thêm | осложниться (становиться трудным) |
khó khăn về tiền | денежные затруднения |
khóc lóc cũng chằng giải quyết được khó khăn | слезами горю не поможешь |
tính chất khô khan | сухость (стиля и т.п.) |
khô khan | сухой (пересохший) |
khô khan | бездушный (чёрствый) |
khô khan | сухо |
khô khan | бездушие (чёрствость) |
không khó khăn | нетрудный |
không lùi bước trước khó khăn | не отступать перед трудностями |
không phải là không có khó khăn | не без трудностей |
không run sợ dao động trước khó khăn | не дрогнуть перед трудностями |
khắc phục những khó khăn | устранить трудности |
khắc phục khó khăn | совладать с трудностями |
khắc phục những khó khăn | устранять трудности |
khắc phục vượt qua, vượt khó khăn | преодолеть трудности |
làm cho việc giải quyết vấn đề bớt khó khăn | облегчить решение задачи |
làm cho việc giải quyết vấn đề bớt khó khăn | облегчать решение задачи |
làm khô khan | обеднять |
làm khô khan | обеднить |
làm nhẹ bớt khó khăn | облегчить (делать менее трудным) |
làm nhẹ bớt khó khăn | облегчать (делать менее трудным) |
lâm vào cành khó khăn | попасть в переделку |
lâm vào tình thế khó khăn | очутиться в трудном положении |
lâm vào tình trạng khó khăn | попасть в переплёт |
lĩnh hội khó khăn | плохо соображать |
lối văn hành chính khô khan | канцелярский слог |
lối văn khô khan | суконный язык (khuôn sáo) |
mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
người bệnh đi lại rất khó khăn | больной с трудом передвигается |
người khô khan | сухой человек |
nhiệm vụ khó khăn | трудная задача |
nhiệm vụ khó khăn | нелёгкая задача (nặng nề) |
những khó khăn của trong trường thành | трудности роста |
những khó khăn phát sinh ra | возникают затруднения |
những khó khăn trong thời kỳ trưởng thành | болезни роста |
những khó khăn tạm thời | временные трудности |
những khó khăn về tài chính | финансовые затруднения |
những khó khăn đã được khắc phục | трудности разрешились (được giải quyết) |
những lúc khó khăn | трудные времена (gay go, gian khổ) |
nó bị khó khăn | ему туго приходится |
nó gặp phải nhiều khó khăn | ему солоно пришлось |
nó phải gặp nhiều khó khăn | ему трудно приходится |
những nỗi khó khăn | сложности (трудности) |
phấn đấu khắc phục khó khăn | бороться с трудностями |
phòng lúc khó khăn | на чёрный день |
rút lui chùn bước trước khó khăn | отступить перед трудностями |
rút lui chùn bước trước khó khăn | отступать перед трудностями |
thức dậy một cách khó khăn | проснуться с трудом |
thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выйти из затруднительного положения |
thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выходить из затруднительного положения |
thoát khỏi khó khăn | выбраться из затруднений |
thoát vòng khó khăn | выкарабкаться из затруднительного положения |
thoát vòng khó khăn | выкарабкиваться из затруднительного положения |
thật là khó khăn | тяжело (трудно) |
thật là khó khăn | плохо |
thật là khó khăn về mặt tiền nong | плохо с деньгами |
thì chẳng khó khăn gì... | ничего не стоит... |
...thì chẳng khó khăn <#0> gì | не велика хитрость |
thời buổi khó khăn | тяжёлое время |
trong giây phút khó khăn | в трудную минуту (gay go) |
tất cà những khó khăn đã qua rồi | все трудности позади |
tình hình khó khăn về tiền của | затруднительное материальное положение |
tôi lĩnh hội khó khăn thế nào ấy | я что-то плохо соображаю |
vấn đề khó khăn | трудный вопрос (nan giải, gai góc, nhức óc) |
vấp phải khó khăn | встретиться с трудностями |
vấp phải khó khăn | встречаться с трудностями |
bị vất vả vì công việc khó khăn | мучиться над трудной работой |
vô cùng khó khăn | исключительно тяжёлый |
văn chương khô khan | бесцветный стиль (vô vị) |
vượt khó khăn | совладать с трудностями |
vượt khỏi tình trạng khó khăn | выкарабкаться из затруднительного положения |
vượt khỏi tình trạng khó khăn | выкарабкиваться из затруднительного положения |
vượt qua khó khăn một cách vẻ vang | лицом в грязь не ударить |
âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
đề khắc phục vượt qua khó khăn | для преодоления трудностей |
đó là nhiệm vụ không khó khăn | это нетрудная задача |