Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ấy tìm mua được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
gen. | anh ấy đã rủ tôi đi xem hát | он уговорил меня пойти в театр |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | спеть в опере |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | пропеть в опере |
gen. | biểu diễn trình diễn, hát tại nhà hát ca kịch | петь в опере |
gen. | biến quàng cáo cùa nhà hát | театральная афиша |
gen. | bài hát buồn | грустная песня |
gen. | bài hát ca ngợi | хвалебная песня |
gen. | bài hát chăn trâu | пастушья песня |
gen. | bài hát dân gian | народная песня |
mus. | bài hát gọi bạn | серенада |
gen. | bài hát hai bè | песня на два голоса |
gen. | bài hát ru con | колыбельная (песня) |
gen. | bài hát thanh niên | молодёжная песня |
gen. | bài hát trào lộng | шуточная песня |
gen. | bài hát trào lộng | шутливая песенка |
gen. | bài hát tâm tình | задушевная песня |
gen. | bài hát đòng ca | хоровая песня |
gen. | bánh ga-tô có hạt hồ đào | ореховый торт |
gen. | bé như hạt đậu | с горошину |
gen. | bóng vành mũ hắt xuống mặt nàng | от полей шляпы тень падала на её лицо |
gen. | bông hạt | хлопок-сырец |
gen. | bắt đầu hát | запеть (начинать петь) |
gen. | bắt đầu hát | запевать (начинать петь) |
gen. | bị ai hắt hủi | быть в немилости (у кого-л., ruồng bò, ruồng rẫy, ghét bồ) |
gen. | bị hắt hủi | впасть в немилость |
obs. | bị hắt hủi | немилость |
gen. | bị hắt hủi | впадать в немилость |
gen. | ca hát | пропеть (воспевать) |
gen. | ca hát | спеть (воспевать) |
gen. | ca sĩ hát giọng nam trung | баритон (певец) |
gen. | ca sĩ hát kém | безголосый певец |
gen. | cao hạt cài | горчичник |
gen. | chi nhánh nhà hát | филиал театра |
gen. | chiến tranh hạt nhân | ядерная война (hạch tâm) |
gen. | chấm dứt các cuộc thử vũ khí hạt nhân nóng | прекратить испытания термоядерного оружия |
gen. | chấm hạt đỗ | горошек (крапинки на ткани) |
gen. | chuỗi hạt cườm | бусы |
gen. | chuỗi hạt cườm vãi tung rơi vãi, tung tóe, vãi khắp nền nhà | бусы рассыпались по всему полу |
gen. | chuỗi hạt trai | жемчужное ожерелье |
gen. | chuỗi hạt trai | нитка жемчуга |
gen. | chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóng | мы идём не в театр, а в кино |
gen. | để chống vũ khí hạt nhân | противоядерный |
cleric. | chỗ ban hát | клирос |
gen. | chỗ ban hát | хоры |
gen. | chỗ hội hát | хоры (trong nhà thà) |
gen. | chờ trẻ con đi xem hát | свозить детей в театр |
gen. | cất tiếng hát | запеть (начинать петь) |
gen. | cất tiếng hát | запевать (начинать петь) |
gen. | cấu trúc hạt | зернистое строение |
gen. | c.-x. vùi hạt | заделывать семена |
gen. | c.-x. vùi hạt | заделать семена |
gen. | c.-x. sự vùi hạt | заделка семян |
gen. | cà-phê hạt | кофе в зёрнах |
gen. | cái đầy hắt <#0> người nó ra sau | толчок откинул его назад |
gen. | cát hạt to | крупный песок |
geol. | cát to hạt | хрящ |
gen. | có hứng hát hay | быть в голосе |
gen. | có nhiều hạt | зернистый |
gen. | cắn hạt dưa | грызть семечки |
gen. | cắn hạt hồ đào | щёлкнуть орехи |
gen. | cắn hạt hồ đào | щёлкать орехи |
gen. | diễn tấu bài hát | исполнить песню |
gen. | diễn tấu bài hát | исполнять песню |
gen. | dẫn hát | запевать |
gen. | dầu hạt cải | горчичное масло |
gen. | dạy cho ai hát đúng giọng | поставить голос (кому-л.) |
gen. | dạy cho ai hát đúng giọng | ставить голос (кому-л.) |
gen. | gieo hạt | сеять |
gen. | gieo hạt | посеять |
gen. | ngọn gió thổi những hạt bay trong không trung | ветерок носил по воздуху семена |
gen. | giúp ai mua được vé đi xem hát | устроить кому-л. билет в театр |
gen. | giọng hát theo | подголосок (голос) |
gen. | gặt hái cây hạt cốc | убрать зерновые |
gen. | gặt hái cây hạt cốc | убирать зерновые |
gen. | gánh hát rong | бродячие артисты |
gen. | gánh hát đoàn hát, đội xiếc ở nơi khác đến diễn | приезжая труппа |
inf. | hất ai xuống thang | спустить кого-л. с лестницы |
gen. | hất cẳng | вытеснять (заменять) |
fig. | hất cẳng | оттеснять |
fig. | hất cẳng | оттеснить |
gen. | hất cẳng | вытеснение (замена) |
gen. | hất cẳng | вытеснить (заменять) |
gen. | hất gánh nặng từ vai xuống | свалить ношу с плеч |
gen. | hất hậu | лягаться (лягать) |
gen. | hất hậu | лягнуть |
gen. | hất hậu | лягать |
gen. | hất khỏi vai | сбросить с плеч |
gen. | hất... lên | поддать (ударять снизу) |
gen. | hất... lên | поддавать (ударять снизу) |
gen. | hất người cưỡi xuống | сбросить седока (о лошади) |
gen. | hất ra | оттолкнуться |
gen. | hất ra | отталкиваться |
inf. | hất... ra | вытолкнуть (пробку, затычку) |
inf. | hất... ra | вытолкать (пробку, затычку) |
inf. | hất... ra | выталкивать (пробку, затычку) |
gen. | hất... ra | оттолкнуть (отодвигать толчком) |
inf. | hất... ra | своротить (сдвигать) |
inf. | hất... ra | сворачивать (сдвигать) |
gen. | hất... ra | отталкивать (отодвигать толчком) |
gen. | hất súng lên vai | закинуть ружьё за спину |
gen. | hất tung | сносить (срывать, сбивать) |
gen. | hất tung | снести (срывать, сбивать) |
gen. | hất xuống | низвергнуть |
gen. | hất xuống | низвергать |
gen. | hất... xuống | скинуть |
inf. | hất... xuống | своротить (сдвигать) |
inf. | hất... xuống | сворачивать (сдвигать) |
gen. | hất... xuống | скидывать |
gen. | hất đầu chi | кивнуть (указывать кивком) |
gen. | hất đầu chi | кивать (указывать кивком) |
gen. | hất... đi | отрывать (отнимать, отстранять) |
gen. | hất... đi | оторвать (отнимать, отстранять) |
gen. | hát bài tình ca | пропеть романс |
gen. | hát bài tình ca | спеть романс |
gen. | hát bài tình ca | петь романс |
gen. | hát bắt chước giọng Sa-li-a-pin | петь под Шаляпина |
gen. | hát ca | пропеть (воспевать) |
gen. | hát ca | петь (воспевать) |
gen. | hát ca | спеть (воспевать) |
gen. | hát có nhạc đệm theo | сопроводить пение музыкой |
gen. | hát có nhạc đệm theo | сопровождать пение музыкой |
gen. | bắt đầu hát dễ hơn | распеться (запеть свободно, легко) |
gen. | hát dở | плохо петь |
gen. | hát ghi âm | напеть (для звукозаписи) |
gen. | hát ghi âm | напевать (для звукозаписи) |
gen. | hát giọng kim | петь фальцетом |
gen. | hát giọng mũi | гнусавить (петь) |
gen. | hát giọng nam cao | петь тенором |
inf. | hát giọng trầm | басить |
gen. | hát ca giọng trầm | спеть басом |
gen. | hát ca giọng trầm | пропеть басом |
gen. | hát ca giọng trầm | петь басом |
gen. | hát hai bè | петь дуэтом |
gen. | hát hay | хорошо петь |
gen. | hát hợp xướng | петь хомяком |
gen. | hát hòa nhịp | петь в унисон (đều nhịp) |
gen. | hát hòa theo | подхватывать (песню) |
gen. | hát hòa theo | подхватить (песню) |
gen. | hát hòa âm | петь в лад |
gen. | hát hết | допеть |
gen. | hát khe khẽ | напеть (петь вполголоса) |
fig., inf. | hát khe khẽ | мурлыкать (напевать) |
gen. | hát khe khẽ | напевать (петь вполголоса) |
gen. | hát đọc, ngâm không tập trước | читать с листа |
gen. | hát đọc, ngâm không tập trước | петь с листа |
gen. | hát khúc ai ca | причитать (исполнять обрядовые песни) |
gen. | hát kém | безголосый (с плохим голосом) |
fig., inf. | hát lầm rầm | мурлыкать (напевать) |
gen. | hát lên | запеть (начинать петь) |
gen. | hát lên | запевать (начинать петь) |
gen. | hát lạc điệu | пустить петуха |
gen. | hát lỗi giọng | фальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát lỗi giọng | сфальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát lỗi giọng | пустить петуха |
inf. | hát ầm lên | орать (громко петь) |
gen. | hát một bài ca | пропеть песню |
gen. | hát một bài ca | спеть песню |
gen. | hát một bài ca | петь песню |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | пропеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | спеть оперную партию |
gen. | hát trình diễn một đoạn ca kịch | петь оперную партию |
mus. | lối hát nói | речитатив |
gen. | hát nốt | допеть |
inf. | hát phồng theo | напеть (мелодию и т.п.) |
inf. | hát phồng theo | напевать (мелодию и т.п.) |
gen. | hát phồng theo nhạc điệu | напеть мотив |
gen. | hát sai | соврать (фальшивить) |
gen. | hát sai | врать (фальшивить) |
gen. | hát sai nhịp | фальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát sai nhịp | сфальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát sai nốt nhạc | фальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát sai nốt nhạc | сфальшивить (фальшиво петь) |
gen. | hát theo | подхватывать (песню) |
gen. | hát theo | подхватить (песню) |
gen. | hát theo | подпевать |
gen. | hát theo bản nhạc | петь по нотам |
gen. | hát theo nhạc cảm | петь по слуху |
gen. | hát thu dây | напеть (для звукозаписи) |
gen. | hát thu dây | напевать (для звукозаписи) |
gen. | hát thu đĩa | напеть (для звукозаписи) |
gen. | hát thu đĩa | напевать (для звукозаписи) |
gen. | hát thu đĩa một khúc ca kịch | напеть арию на пластинку (a-ri-a) |
gen. | hát thuần giọng | распеться (запеть свободно, легко) |
gen. | hát to | грянуть (громко запеть, закричать) |
inf. | hát to | голосить (громко петь) |
gen. | hát to | горланить песни |
gen. | hát tê-no | петь тенором |
gen. | hát vai | петь (уметь петь) |
gen. | hát vai | пропеть (уметь петь) |
gen. | hát vai | спеть (уметь петь) |
gen. | hát vang | залиться песней |
gen. | hát vang | громко петь |
gen. | hát vang | разлиться (петь звонко) |
inf. | hát vang | распевать |
gen. | hát vang | разливаться (петь звонко) |
gen. | hát vang | заливаться песней |
gen. | hát vãn | причитать (исполнять обрядовые песни) |
gen. | hát xong | допеть |
gen. | hát xô-lô | петь соло |
gen. | hát ăn nhịp | петь согласно (hòa nhịp) |
gen. | hát đi! | спой-ка! |
gen. | hát đi nào! | спой-ка! |
gen. | hát đều giọng | петь в лад |
gen. | hát đôi | петь дуэтом |
gen. | tiếng hát đưa tang | погребальное пение |
gen. | hát đưa vong | похоронные причитания |
gen. | sự hát đồng ca | хоровое пение |
fig. | héo hắt đi | погаснуть (терять силы) |
fig. | héo hắt đi | гаснуть (терять силы) |
gen. | hơi ấm hắt vào người tôi | меня обдало теплом |
gen. | hạt bá hương | кедровый орех |
gen. | hạt bí | семечки (лакомство) |
gen. | hạt bụi | соринка |
gen. | hạt bụi | пылинка |
obs. | hạt châu | перл (капли слез) |
coll., hunt. | hạt chì | дробь |
gen. | hạt chì | дробинка |
gen. | hạt chắc | полновесное зерно |
gen. | hạt cà-phê | кофейные зёрна |
gen. | hạt cát | песчинка |
gen. | hạt cơ bản | элементарная частица |
gen. | hạt cơm | бородавка |
gen. | hạt cải | горчичный |
coll. | hạt cốc | зерно |
gen. | hạt dẻ | светлый (не тёмного цвета) |
gen. | hạt dẻ rang | калёные орехи |
bot. | hạt diệp lục | хлорофилловое зерно |
gen. | hạt dưa | семечки (лакомство) |
gen. | hạt gai dầu | конопляное семя |
gen. | hạt giống | семя |
agric. | hạt giống | семенни́ки́ |
gen. | hạt giống | семенной |
gen. | hạt giống | семенной фонд |
gen. | hạt giống | посев (то, что посеяно) |
gen. | hạt giống chọn lọc | сортовые семена |
gen. | hạt giống hoa | цветочные семена |
gen. | hạt giống không đủ tiêu chuẩn | несортовые семена |
gen. | hạt giống lai | гибридные семена |
gen. | hạt giống xấu | несортовые семена |
gen. | hạt giống đề gieo tròng | семена для посева |
gen. | hạt hò đào rắn | крепкий орех (cứng) |
gen. | hạt hướng dương | семечки (лакомство) |
gen. | hạt hướng dương | подсолнухи (семечки) |
gen. | hạt hạnh nhân | миндальные орехи |
gen. | hạt kiều mạch | гречневая крупа |
inf. | hạt hột máu | кровинка |
gen. | hạt móc | росинка |
geol. | có hạt mịn | тонкозернистый |
gen. | hạt viên ngọc | жемчужное зерно |
gen. | hạt nhỏ | частица (крупинка) |
geol. | hạt nhỏ | тонкозернистый |
gen. | hạt nhỏ | гранула |
gen. | hạt nho | виноградная косточка |
gen. | hạt nhật quỳ | подсолнухи (семечки) |
gen. | hạt nhân | ядро (внутренняя часть чего-л.) |
fig. | hạt nhân | ядро (основная часть, костяк) |
gen. | thuộc về hạt nhân | ядерный |
gen. | hạt nhân nguyên tử | атомное ядро |
gen. | hạt nhân nóng | термоядерный |
gen. | hạt nhò | зёрнышко |
gen. | hạt quỳ | семечки (лакомство) |
gen. | hạt quỳ | подсолнухи (семечки) |
gen. | hạt santonica | цитварное семя |
gen. | hạt sương | росинка |
obs. | hạt trai | перл |
gen. | hạt trung hòa | нейтральная частица |
gen. | hạt vụn | крошка |
gen. | hạt đậu | горошина |
gen. | hạt đù trọng lượng | полновесное зерно |
gen. | hạt đại mạch | ячменная крупа |
gen. | hạt đại mạch | ячменное зерно |
gen. | chấm hạt đỗ | крапинка |
fig. | hắt bóng | отбросить тень |
gen. | hắt bóng | отразиться |
gen. | hắt bóng | отражаться |
gen. | hắt bóng ra | бросить тень |
gen. | hắt bóng tối | кинуть тень |
gen. | hắt bóng tối | кидать тень |
gen. | hắt hơi | чихнуть |
gen. | làm, gây hắt hơi | чихательный |
gen. | sự hắt hơi | чиханье |
gen. | hắt hơi | чихать |
gen. | bắt đầu hắt hơi | зачихать |
inf. | bắt đàu hắt hơi liên tiếp | расчихаться |
gen. | hắt... ra | выкидывать |
gen. | hắt... ra | выплёскивать |
gen. | hắt... ra | выплеснуть |
gen. | hắt... ra | выкинуть |
gen. | hắt... ra | выбросить |
fig. | hắt ra | литься (о свете, запахе) |
gen. | hắt... ra | разливать (проливать) |
gen. | hắt... ra | разлить (проливать) |
gen. | hắt ra | разливаться (проливаться) |
gen. | hắt ra | разлиться (проливаться) |
gen. | hắt ra | расплескаться |
gen. | hắt ra | расплёскиваться |
gen. | hắt... ra | выбрасывать |
gen. | hắt vào | обдать (обвевать) |
gen. | hắt vào | обдавать (обвевать) |
gen. | hắt xuống | ложиться (о тени) |
gen. | hắt xuống | лечь (о тени) |
gen. | hắt xì | чихнуть |
gen. | hắt xì | чиханье |
gen. | hắt xì | чихать |
gen. | hắt xì hơi | чихнуть |
gen. | hắt xì hơi | чихать |
gen. | hắt ánh sáng | отсвечивать |
gen. | hắt ánh sáng | отбросить свет |
gen. | hắt ánh sáng màu hồng | отсвечивать розоватым блеском |
gen. | học hát | учиться пению |
gen. | học hát hòa nhịp | спеться |
gen. | học hát hòa nhịp | спеваться |
gen. | học hát đều giọng | спеться |
gen. | học hát đều giọng | спеваться |
gen. | khu vực không có vũ khí hạt nhân | безъядерная зона |
gen. | không có vũ khí hạt nhân | безъядерный |
gen. | không có vũ khí hạt nhân | неядерный |
gen. | khúc hát ba bè | трио (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát bảy bè | септет (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát bốn bè | квартет (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát hai bè | дуэт (вокальное произведение) |
mus. | khúc hát năm bè | квинтет (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát sáu bè | секстет (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát tám bè | октет (вокальное произведение) |
gen. | khúc hát đã im bặt | песня смолкла |
gen. | kéo dài thời hạn gieo hạt | растянуть сроки сева |
gen. | liên hợp máy gieo hạt | посевной агрегат |
gen. | lấm tấm hạt đỗ | горошек (крапинки на ткани) |
gen. | lằn tràng hạt | перебирать чётки |
gen. | lập gánh hát | составить труппу |
gen. | lập gánh hát | составлять труппу |
gen. | lấp hạt | заделка семян |
gen. | lấp hạt | заделать семена |
gen. | lấp hạt | заделывать семена |
gen. | lập đoàn hát | набрать труппу (đội xiếc) |
gen. | lập đoàn hát | набирать труппу (đội xiếc) |
gen. | làm bài hát | сложить песню |
gen. | để làm sạch hạt | зерноочистительный |
gen. | làm việc trong nhà hát | работать в театре |
gen. | lá chắn hạt nhân | ядерный щит |
gen. | lò phản ứng hạt nhân | ядерный реактор (hạch tâm) |
gen. | lòng ham thích xem hát | страсть к театру |
gen. | lọ tương hạt cải | горчичница |
gen. | một số muốn đi xem hát, số khác thì không muốn | одни хотят идти в театр, другие не хотят |
gen. | mua lấy vé xem hát | взять билеты в театр |
gen. | mua lấy vé xem hát | брать билеты в театр |
gen. | màu hạt dẻ | каштановый (о цвете) |
gen. | màu hạt dẻ sáng | русый |
gen. | cái máy chất hạt | зернопогрузчик |
gen. | máy chọn hạt | триер |
gen. | máy làm sạch hạt | зерноочистительная машина |
gen. | cái máy nghiền hạt | зернодробилка |
gen. | cái máy sấy hạt | зерносушилка |
gen. | mưa hắt đập vào cửa kính | дождь бьёт по стёклам |
gen. | mưa mỗi lúc một nặng hạt | дождь припустил |
gen. | mưa nặng hạt lên | дождь усилился |
gen. | mưa săn hạt | дождь зачастил (mau hạt) |
inf. | mải hát | распеться (увлечься пением) |
inf. | mải mê hát | распеться (увлечься пением) |
gen. | mắt hạt huyền | черноглазый |
gen. | mắt hạt huyền | темноглазый |
gen. | mắt hạt nhãn | черноглазый |
gen. | mừng hất hơ hất hải | шалеть от радости |
gen. | nghệ sĩ hát | вокалист |
gen. | nghệ thuật ca hát | вокальное искусство |
gen. | nghe danh ca hát | послушать известного певца |
gen. | nghe kìa, người ta đang hát! | чу, поют! |
gen. | nghe đĩa hát | прослушать граммофонные пластинки |
gen. | nghe đĩa hát | прослушивать граммофонные пластинки |
gen. | ngâm hạt | замочить семена |
gen. | ngâm hạt | замачивать семена |
gen. | người chù gánh hát | антрепренёр |
gen. | người dẫn hát | запевала |
inf. | người hay hát | певунья |
inf. | người hay hát | певун |
gen. | người hát giọng nam trầm | бас (певец) |
gen. | người hát hay | певец |
hist. | người hát rong | трубадур |
gen. | người hát theo | подголосок (человек) |
gen. | người hát tê-no | тенор (певец) |
gen. | người hát ô-pê-ra | оперный певец |
gen. | người hát đồng ca | хористка |
gen. | người hát đồng ca | хорист |
gen. | người phụ nữ hát hay | певица |
inf. | người thích hát | певунья |
inf. | người thích hát | певун |
gen. | người thích xem hát | театралка |
gen. | người thích xem hát | театрал |
gen. | người trong ban hát | певчий |
gen. | người tóc hạt dẻ | шатенка |
gen. | người tóc hạt dẻ | шатен |
gen. | nhiên liệu chất đốt hạt nhân | ядерное горючее (топливо) |
gen. | nhằn hạt quỳ | грызть семечки |
gen. | những bài học hát | уроки пения |
gen. | những hạt bụi | частицы пыли |
gen. | những hạt cơ bàn | элементарные частицы |
gen. | những hạt lệ làm mờ mắt | слёзы туманят взор |
gen. | những khúc hát trào lộng | сатирические куплеты (trào phúng) |
gen. | những đĩa hát này dễ vỡ | эти пластинки ломаются |
gen. | nho không hạt | виноград без косточек |
gen. | nhà hát ca kịch | оперный театр (nhạc kịch, ô-pê-ra) |
gen. | nhà hát kịch nói | драматический театр |
gen. | nhà hát kịch nói | театр драмы |
gen. | Nhà hát Lớn | Большой театр |
gen. | nhà hát mới rất hòa hợp với quằn thề kiến trúc | новый театр хорошо вписался в архитектурный ансамбль |
gen. | nhà hát mới đã khai trương | открылся новый театр (khánh thành, mở cửa) |
gen. | nhà hát múa rối | кукольный театр |
inf. | nhà vật lý hạt nhân | ядерщик |
gen. | nhà ở bên cạnh ờ gần cạnh, ở gần nhà hát | дом рядом с театром |
gen. | nhân giống bằng hạt | размножиться семенами |
gen. | nhân giống bằng hạt | размножаться семенами |
gen. | nhạc hát | вокальная музыка |
gen. | nội hạt nhân | внутриядерный |
gen. | nàng có giọng hát tuyệt trần | у неё чудесный голос |
gen. | nào ta hát đi! | давайте петь |
gen. | nào ta hát đi! | давай петь |
gen. | nó khéo xoay xở để được vào nhà hát xem buổi công diễn đầu tiên | он умудрился попасть в театр на премьеру |
gen. | nó xoay được hai vé xem hát | он достал два билета в театр |
gen. | năng lượng hạt nhân | ядерная энергия (hạch tâm) |
gen. | phóng chạy như bay đến nhà hát | полететь в театр |
gen. | phản ứng hạt nhân | ядерная реакция (hạch tâm) |
coll. | phế phẩm quạt hạt | охвостье |
gen. | quay lên dây máy hát | заводить патефон |
gen. | quảng cáo áp phích nhà hát | театральная афиша |
gen. | quảng cáo tuồng hát | театральная реклама |
gen. | rù mời ai đi xem hát | позвать кого-л. в театр |
gen. | rù mời ai đi xem hát | звать кого-л. в театр |
inf. | say sưa hát | распеться (увлечься пением) |
gen. | sàn xuất hạt giống | семеноводческий |
gen. | sản xuất hạt giống | семеноводство |
agric. | số hạt cốc đập được | умолот |
gen. | số lượng hạt đập được | намолот |
gen. | sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
gen. | ta hát đi nào! | давайте петь |
gen. | ta hát đi nào! | давай петь |
gen. | sự thử vũ khí hạt nhân | испытание ядерного оружия |
gen. | thức ăn hạt cho gia súc | зерновой фураж |
gen. | thầy dạy hát | учитель пения |
gen. | thường hay, năng, thường hay đi xem hát | часто бывать в театре |
gen. | thở hắt ra | дышать на ладан |
gen. | tiếng thở hắt ra | предсмертный хрип |
gen. | tiếng hát hòa âm | стройность пения (nhịp nhàng, du dương) |
gen. | tiếng hát loạc choạc | кошачий концерт |
gen. | tiếng hát mê ly | очаровательное пение (mê hồn, tuyệt vời) |
gen. | tiếng hát nghe mơ hồ | едва слышное пение |
gen. | tiếng hát ngân vang | звучит песня |
gen. | tiếng hát nhịp nhàng | стройное пение (đều nhịp, hòa âm) |
gen. | tập bài hát | песенник (сборник песен) |
gen. | trứng cá hạt | зернистая икра |
gen. | trong hạt nhân | внутриядерный |
gen. | tràng hạt | чётки |
gen. | tuốt hạt | молотьба (время, пора) |
gen. | tuồng hát | театральный (характерный для театра) |
gen. | tàu bị hắt tung vào đá | судно выбросило на камни |
gen. | tác già bài hát | песенник (автор песен) |
gen. | tên lửa có đầu đạn hạt nhân | ракета с ядерной боеголовкой |
gen. | vũ khí tên lửa mang đầu đạn hạt nhân | ракетно-ядерное оружие |
gen. | thuộc về tên lửa mang đầu đạn hạt nhân | ракетно-ядерный |
gen. | tóc màu hạt dẻ | светловолосый |
gen. | tóc màu hạt dẻ sáng | русый (о человеке) |
gen. | tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hát | я не могу выбраться в театр |
gen. | tương hạt cải | горчица (приправа) |
gen. | từ đôi mắt của nàng những hạt lệ tuôn rơi | из её глаз текли слёзы |
gen. | vỏ hạt | шелуха |
gen. | vai hát | вокальная партия |
gen. | vật lý học hạt nhân | ядерная физика |
gen. | vật lý học hạt nhân | физика атомного ядра |
gen. | vành mũ hắt bóng xuống mặt chị ấy | от полей шляпы тень падала на её лицо |
gen. | vãi hạt giống | посеять |
gen. | vãi hạt giống | сеять |
gen. | vãi hạt giống | сев |
gen. | vé biếu đi xem hát | даровые билеты в театр |
gen. | vé xem hát | билет в театр |
gen. | vé xem hát dài hạn | абонемент в театр |
gen. | vũ khí hạt nhân | ядерное оружие (hạch tâm) |
gen. | vải hoa chấm hạt đỗ | ситец в крапинку |
gen. | vốn hạt giống | семенной фонд |
gen. | vụ gieo hạt | посевная кампания |
gen. | vụ gieo hạt | посевная |
gen. | vụ chiến dịch gieo hạt | посевная кампания |
gen. | vụ nồ hạt nhân | ядерный взрыв (hạch tâm) |
gen. | vừa đi vừa hát | идти с песнями |
gen. | sự xuân hóa hạt giống | яровизация семян |
gen. | xâu hạt cườm vào sợi chỉ | нанизать бисер на нитку |
gen. | áp phích nhà hát | театральная афиша |
gen. | áp phích nhà hát | театральная реклама |
gen. | đen như hạt huyền | чёрный как смоль |
gen. | đi xem đi coi hát | ходить в театр |
gen. | đập hạt hồ đào | колоть орехи |
gen. | đã lâu tôi không đi xem hát | я давно не был в театре |
gen. | cái đĩa hát | патефонная пластинка |
gen. | cái đĩa hát | граммофонная пластинка |
gen. | chiếc đĩa hát dùng mòn | заигранная пластинка |
gen. | đĩa hát quay lâu | долгоиграющая пластинка |
gen. | đồ trút hạt vào bao tải | пересыпать зерно в мешок |
gen. | ước lệ của tuồng hát | театральные условности |
gen. | ống nhòm xem hát | театральный бинокль |
gen. | ờ nhà hát đang diễn vở kịch mới | в театре идёт новая пьеса |
gen. | ở tại, trong nhà hát | в театре |