DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Aviation containing gặp | all forms
VietnameseRussian
bay lộn vòng gấp ngoặcделать мёртвую петлю
kiều bay lộn vòng gấp ngoặcмёртвая пе́тля
kiểu bay vòng gấp ngoặtпетля