DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing dở | all forms
VietnameseRussian
nước đồ khó bốcчто с возу упало, то пропало
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡлес рубят — щепки летят
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơэто только цветочки, а ягодки впереди