Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai chữa <#0> cho anh? | кто вас лечит? |
gen. | anh chữa <#0> ở bác sĩ nào? | у кого вы лечитесь? |
gen. | anh có vợ chưa? | вы состоите в браке? |
gen. | anh ấy chưa ra đời khi việc này xảy ra | его ещё не было на свете, когда это случилось |
gen. | anh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hằn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | anh ấy đã trở về chưa? | вернулся ли он? |
gen. | anh đã học xong bài thơ chưa? | вы доучили стихотворение? |
gen. | anh chị đã lập gia đình chưa? | вы состоите в браке? |
gen. | anh đã xem phim mới chưa? | вы видели новый фильм? |
gen. | bể chứa dầu mỏ | нефтехранилище |
gen. | bề chứa nước | запруда (водоём) |
gen. | bể chứa nước | бассейн (водохранилище) |
gen. | ban sửa chữa lưu động | автомобиль технической помощи |
gen. | bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | bệnh viện chữa bằng bùn | грязелечебница |
gen. | bệnh viện chữa răng | зуболечебница |
gen. | bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại người | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
gen. | bột cà chua | томат (паста) |
gen. | buồng chữa răng | зубоврачебный кабинет |
gen. | bà ấy có chửa tháng thứ ba | она на третьем месяце беременности |
gen. | bào chữa | оправдываться |
gen. | bào chữa | оправдывать (доказывать чью-л. правоту, cho ai) |
gen. | bào chữa | оправдаться |
gen. | bào chữa | оправдать (доказывать чью-л. правоту, cho ai) |
gen. | tự bào chữa | защищаться (оправдываться) |
inf. | bào chữa | выгородить (оправдывать) |
inf. | bào chữa | выгораживать (оправдывать) |
law | bào chữa | защищать |
law | bào chữa | защитить |
gen. | tự bào chữa | защититься (оправдываться) |
gen. | bào chữa <#0> cho bị cáo | защитить подсудимого |
gen. | bào chữa <#0> cho bị cáo | защищать подсудимого |
gen. | bào chữa <#0> cho mình | выгородить себя |
gen. | bào chữa <#0> cho mình | выгораживать себя |
gen. | bác sĩ chữa họng | ларинголог |
inf. | bác sĩ thầy thuốc chữa mắt | глазник (врач) |
inf. | bác sĩ chữa tim | сердечник (врач) |
gen. | bác sĩ chữa ung thư | онколог |
gen. | đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольница |
gen. | đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольник |
gen. | bình chứa | резервуар |
gen. | bình chứa | вместилище (сосуд) |
gen. | cái bình chữa cháy | огнетушитель |
gen. | con bò chửa | стельная корова |
comp., MS | bộ chứa ứng dụng | контейнер приложения |
gen. | bùn chữa bệnh | лечебная грязь |
gen. | bơm chữa cháy | пожарный насос |
gen. | bắt... chừa | отучить |
gen. | bắt... chừa | отучать |
gen. | bắt chừa bắt bò hút thuốc | отучить от курения |
gen. | bắt chừa bắt bò hút thuốc | отучать от курения |
gen. | cái bế chứa nước | цистерна (водохранилище) |
gen. | bế chứa nước | водохранилище |
gen. | bị chua | прокиснуть |
gen. | bị chua | прокисать |
gen. | bị chua | киснуть |
gen. | sự ủ chua | закваска (действие) |
gen. | ủ chua | заквашивать |
gen. | ủ chua | силосовать |
gen. | ủ chua | заквасить |
gen. | canh bị chua | суп прокис |
gen. | canh rau chua | зелёные щи |
gen. | chứ chưa nói gì đến... | не говоря уже о... |
gen. | sự, việc chữa bệnh | медицинская помощь |
gen. | sự chữa bệnh | врачебная помощь |
gen. | chữa bệnh của y tế | медицинская помощь |
gen. | chửa <#0> biết chừng! | чем чёрт не шутит! |
gen. | sự chứa chấp | укрывательство |
gen. | chứa chấp | сокрытие (краденого, беглеца и т.п.) |
gen. | đế chữa cúm | противогриппозный |
gen. | sự chữa khỏi | исцеление |
gen. | chứa khí | газоносный |
gen. | chữa lại để ờ | обжитой (приспособленный для житья) |
med. | chửa ngoài dạ con | внематочная беременность |
med. | sự chửa ngoài tứ cung | внематочная беременность |
gen. | sự chữa ngoại trú | амбулаторное лечение |
gen. | chứa vàng | золотоносный |
gen. | chứa đầy | полный (наполненный) |
gen. | chai này chứa được một lít rượu | в эту бутылку входит литр вина |
fig. | chan chứa | наполниться |
fig. | chan chứa | наполняться |
fig. | chan chứa | наполнять (преисполнять) |
fig. | chan chứa | переполняться (каким-л. чувством) |
fig. | chan chứa | переполниться (каким-л. чувством) |
fig. | chan chứa | наполнить (преисполнять) |
gen. | chan chứa u sầu | исполненный печали |
saying. | chanh chua thì khế cũng chua | хрен редьки не слаще |
gen. | chức vụ chưa ai đảm nhận | вакансия |
gen. | chức vụ chưa ai đảm nhận | вакантное место |
gen. | chức vụ chưa ai đảm nhận | вакантная должность |
gen. | chim con chưa mọc lông | неоперившийся птенец |
gen. | chua lòm | кислый |
gen. | cây chua me | заячья капуста |
gen. | chua me đất | заячья капуста (Oxalis acetosella) |
gen. | chua ngọt | кисло-сладкий |
gen. | chua xót | горько |
gen. | chua xót | горький (горестный, тягостный) |
obs. | chòng chưa cưới | суженый (жених) |
gen. | chúa nhà | хозяин (глава дома, семьи) |
gen. | chúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế | такого случая у нас не было |
gen. | chưa ai chiếm | незанятый (о месте и т.п.) |
gen. | chưa ai khai phá | непроторённый |
gen. | chưa ai khám phá | непроторённый |
gen. | chưa ai leo đến được đỉnh núi ấy | ещё никому не удалось достичь вершины этой горы |
gen. | chưa ai đi | непроторённый |
gen. | chưa chín | неспелый |
gen. | chưa chín | сырой (о продуктах питания) |
gen. | chưa chín | зелёный (недозрелый) |
gen. | chưa chín muồi | недозрелый |
gen. | chưa chúi | незрелый |
gen. | chưa chắc | это ещё вилами по воде писано |
gen. | chưa chế biến | необработанный (о материале) |
gen. | chưa chế biến | невыделанный |
gen. | chưa có ai | свободный (о месте и т.п.) |
gen. | chưa có ai làm | вакантный |
gen. | chưa có giai cấp | доклассовый |
gen. | chưa có tiếng | безвестный (не пользующийся известностью) |
gen. | chưa công bố | неопубликованный |
gen. | chưa dứt | неоконченный |
gen. | chưa hề... | ни разу не... |
gen. | chưa làm xong | недоработанный |
gen. | chưa nói xong. chưa nói hết | не договорить |
comp., MS | chưa phát hành | отменить публикацию |
gen. | chưa qua trận | необстрелянный |
gen. | chưa rõ khi nào xong | конца не видно |
gen. | chưa thật chín | недозрелый |
gen. | chưa thật tới kỳ dùng được | невыдержанный (не совсем готовый) |
gen. | chưa tỉnh ngủ hẳn | сонный (не совсем проснувшийся) |
gen. | chưa xuất bàn | неопубликованный (неизданный) |
gen. | chưa xác minh | проблематичный |
gen. | chưa xác minh | проблематический |
gen. | chưa đọc được | неразгаданный (нерасшифрованный) |
inf. | chạy chữa | вы́ходить (больного) |
inf. | chạy chữa | выхаживать (больного) |
gen. | chết ai chưa! | мало ли что! |
gen. | chị có chòng chưa? | вы состоите в браке? |
gen. | chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
gen. | chỗ chứa | вместилище |
gen. | chỗ chừa ra | пробел (пропуск) |
gen. | chỗ này chưa có ai phải không? | это место свободно? |
gen. | chỗ sửa chữa | помарка |
gen. | chừng nào mà người ta chưa gọi thì cậu đừng đi | не ходи, пока не позовут |
gen. | con thơ còn chưa hiểu biết gì cả | дитя ещё ничего не смыслит |
gen. | cứu chữa | помогать (при излечении) |
gen. | cứu chữa | оказание медицинской помощи |
gen. | cậu hãy xem nó đã đến chưa | посмотри, пришёл ли он (nó có đến không) |
gen. | cuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa | его жизнь ещё не устроилась |
gen. | cà chua | томат (Una_sun) |
gen. | cà chua | помидор (Una_sun) |
gen. | cách chữa bệnh bằng bùn | грязелечение |
ironic., inf. | cái chưa hề thấy | невидаль |
gen. | cái đó chẳng chữa được sai lầm đã xảy ra | от этого не легче |
gen. | cái đó chưa tốt lắm | это оставляет желать лучшего |
gen. | cánh đồng tuyết mênh mông chưa ai động đến | снежная целина |
gen. | cát chứa vàng | золотоносный песок |
gen. | có chửa | вы́носить (ребёнка) |
gen. | có chửa | вынести (ребёнка) |
gen. | có chửa | быть в положении (о женщине) |
gen. | có chửa | вынашивать (ребёнка) |
gen. | cô dâu chưa trang điềm xong | неубранная невеста |
gen. | công nhân sửa chữa | восстановитель |
gen. | công việc chưa <#0> vào nền nếp | работа ещё не наладилась |
gen. | căn nhà của người chưa vợ | холостая квартира |
gen. | cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
gen. | cơ-rem chua | сметана |
gen. | cải tôn theo Thiên chúa giáo | переход в католичество |
gen. | cục kim loại chưa gia công | необработанный кусок металла |
gen. | da chưa thuộc | невыделанная кожа |
gen. | dùng bùn chữa | лечить кого-л. грязями (ai) |
gen. | dơ chưa! | какой срам! |
gen. | dạng chưa rõ nét | стёртая форма (о заболевании) |
comp., MS | Dạng xem báo cáo có chứa trang web | представление веб-отчёта |
gen. | dịp may chưa từng có | неслыханная удача |
gen. | em bé chưa biết nói | ребёнок ещё не говорит |
gen. | gian phòng chưa được sưởi ấm | комната ещё не согрелась |
gen. | tờ giấy mẫu chưa điền | чистый бланк |
gen. | hiệu chữa | ремонтная мастерская |
gen. | hợp dịch chữa ho | микстура от кашля |
gen. | một hành động sai không sửa chữa được | непоправимый шаг |
gen. | hò chứa nước | водохранилище |
gen. | hóa chua | скиснуть |
gen. | hóa chua | скисать |
gen. | họ khi chưa chồng | девичья фамилия |
gen. | hố ủ chua | силосная яма (ủ tươi) |
gen. | hồ chứa nước | цистерна (водохранилище) |
gen. | hồ chứa nước | водоём |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | kho chứa củi | сарай (для дров) |
gen. | kho chứa khí | газохранилище |
gen. | cái kho chứa rau | овощехранилище |
gen. | khoa chữa bệnh thần kinh | психиатрия |
gen. | khoa chữa khối u | онкология |
gen. | khoa chữa khối u | онкологический |
gen. | khó sửa chữa | неискоренимый |
gen. | khó sửa chữa được | непоправимый |
gen. | không chữa khỏi được | неизлечимый |
gen. | không sửa chữa được | непоправимый |
gen. | không sửa chữa được | неисправимый |
gen. | không thề chữa được | безнадёжный |
gen. | kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh | святки |
gen. | thuộc về kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh | святочный |
gen. | kỳ lạ chưa! | вот тебе и на! |
gen. | lễ Chúa hiển | крещение (праздник) |
gen. | thuộc về lễ Thiên chúa giáng sinh | рождественский |
gen. | lễ Thiên chúa giáng sinh | рождество |
gen. | luộc... chưa chín hẳn | недоварить |
gen. | luộc... chưa chín hẳn | недоваривать |
gen. | làm... chua | квасить |
gen. | làm chua | заквашивать |
gen. | làm chua | заквасить |
gen. | làm chúa tể | господствовать (владычествовать) |
gen. | làm chưa hoàn hảo | недоработать |
gen. | làm chưa hoàn hảo | недорабатывать |
gen. | chỗ, việc làm chưa hoàn hảo | недоработка |
gen. | làm chưa xong | недоработать |
gen. | làm chưa xong | недорабатывать |
gen. | làm chưa xong | недоделать |
gen. | làm chưa xong hằn | недоделка |
gen. | làm chưa đù | недоработать |
gen. | làm chưa đù | недорабатывать |
gen. | làm chưa đến nơi đến chốn | недоработать |
gen. | làm chưa đến nơi đến chốn | недорабатывать |
gen. | cái lán chứa lúa bó | рига |
gen. | lán chứa lượm lúa | рига |
gen. | lòng chan chứa niềm vui | сердце наполнилось радостью |
gen. | lúa chưa gặt | хлеб на ко́рню́ |
gen. | lúc chưa ăn | натощак |
gen. | lượng chứa | содержание (наличие какого-л. вещества) |
math. | đại lượng chưa biết | неизвестное |
inf. | lạ chửa! | ну и оказия! |
gen. | lạ chửa? | что за оказия? |
inf. | lạ chửa! | вот так оказия! |
gen. | lạ chửa! | вот тебе и на! |
gen. | lẽ nào chừng ấy còn chưa đủ sao? | разве этого мало? |
gen. | lời bào chữa | защитительная речь |
gen. | lời lẽ chua ngoa | хлёсткие слова (chanh chua) |
gen. | lời nói cuối cùng để bào chữa | последнее слово за защитой |
gen. | mặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
gen. | men sữa chua | кефирный грибок |
proverb | một con én chưa đưa lại được mùa xuân | одна ласточка весны не делает |
gen. | muối chua | заквашивать |
gen. | muối chua | заквасить |
gen. | muối chua | закваска (действие) |
gen. | nợ như chúa Chồm | влезть в долги |
gen. | nợ như chúa Chồm | влезать в долги |
saying. | nợ như chúa Chổm | в долгу как в шелку |
gen. | nợ như chúa Chổm | обременённый долгами |
gen. | nay nó vẫn chưa trà lời | пока что он не даёт ответа |
gen. | ngủ lại ngủ trọ tại nhà chứa cỏ khô | ночевать на сеновале |
gen. | ngoảnh đi chưa kịp ngoảnh lại thi đã... | не успеешь оглянуться, как... |
law | người bào chữa | защитник |
gen. | người của chúng tôi chưa đến | наши ещё не приехали |
gen. | người chữa bản in | корректор |
gen. | người chứa chấp | укрывательница |
gen. | người chứa chấp | укрыватель |
gen. | người chữa mô rát | корректор |
gen. | người chưa thành niên | несовершеннолетний |
inf. | thuộc về người chưa vợ | холостяцкий |
gen. | người chưa vợ | холостяк |
saying. | người chết mà nết không chừa | чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́ |
gen. | người cứu chữa | исцелитель |
gen. | người thanh niên chưa trường thành | незрелый юноша |
gen. | người theo đạo Thiên chúa | католик |
gen. | người được bào chữa | подзащитный |
gen. | ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nó | лампочка горит не в полный накал |
proverb | nhiều sãi không ai đóng cửa chùa | у семи нянек дитя без глазу |
gen. | nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này | в этой горной породе содержится много железа |
gen. | những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh | святочные песни |
gen. | những cách chữa bệnh những phương pháp điều trị, những liệu pháp khác nhau | разные приёмы лечения |
gen. | nho chưa chín | незрелый виноград |
gen. | nhà chứa củi | дровяной сарай |
gen. | nhà máy sửa chữa toa tàu | вагоноремонтный завод |
gen. | nhà máy sửa chữa đầu máy | паровозоремонтный завод (xe lửa) |
gen. | như chưa bao giờ | как никогда |
gen. | như thế vẫn còn chưa đù ư! | этого ещё не хватало! |
gen. | nấu... chưa chín tới | недоварить |
gen. | nấu... chưa chín tới | недоваривать |
gen. | nấu... chưa thật chín | недоварить |
gen. | nấu... chưa thật chín | недоваривать |
gen. | nó chưa biết tí gì cà | он ничего ещё не узнал |
gen. | nó chưa nếm mùi súng đạn | он ещё пороха не нюхал |
gen. | nó còn chưa biết mùi thuốc súng | он ещё пороха не нюхал |
gen. | nó dậy lúc trời chưa sáng | он встал до рассвета |
gen. | nó đã trả tiền hay chưa? | платил ли он? |
gen. | nói chua chát | сарказм |
comp., MS | Nơi chứa ghi chú | контейнер для заметок |
gen. | nước dưa chua | рассол (сок засоленного продукта) |
gen. | nước quà cà chua | томатный сок |
gen. | nước xốt cà chua | томатный соус |
gen. | nước xốt cà chua | томат (паста) |
gen. | nỗi hân hoan chan chứa trong lòng | сердце переполнилось радостью |
gen. | nụ cười chua xót | кислая улыбка |
gen. | nụ cười chua xót | горькая улыбка (chua chát) |
gen. | con ong chúa | матка (пчелиная) |
gen. | ong chúa | маточный |
fig., inf. | phần việc chưa làm xong | хвостик (невыполненная работа) |
fig., inf. | phần việc chưa làm xong | хвост (невыполненная работа) |
gen. | phát triền chưa đúng mức | недоразвитый |
chem. | phèn chua | квасцы |
med. | phép chữa bệnh bằng điện | электризация |
gen. | phép chữa bệnh bằng điện | электролечение |
gen. | thuộc về phòng chữa ngoại trú | амбулаторный |
gen. | phòng chữa ngoại trú | амбулатория |
gen. | phòng chữa ngoại viện | амбулатория |
gen. | phòng chữa răng | зубоврачебный кабинет |
gen. | quả táo chua | кислое яблоко (chua lòm, chua ngoét) |
gen. | rau đậu chứa sinh tố | овощи содержат витамины |
gen. | sửa chữa | чинить (исправлять) |
gen. | sửa chữa | очинить (исправлять) |
gen. | sửa chữa | ремонтировать |
gen. | sửa chữa | обрабатывать (придавать законченный вид) |
gen. | sửa chữa | обработать (придавать законченный вид) |
gen. | sửa chữa | отремонтировать |
gen. | sửa chữa | поправить (исправлять) |
gen. | sửa chữa | прокорректировать (một phần) |
gen. | sửa chữa | выправлять (ошибку) |
gen. | sửa chữa | исправить (чинить) |
gen. | sửa chữa | корректировать (một phần) |
gen. | sửa chữa | исправлять (чинить) |
gen. | sửa chữa | редакционная обработка |
gen. | sửa chữa | поправлять (исправлять) |
inf. | sửa chữa | переправить (исправлять) |
inf. | sửa chữa | подрабатывать |
inf. | sửa chữa | подработать |
inf. | sửa chữa | переправлять (исправлять) |
gen. | sửa chữa | править (исправлять ошибки) |
fig. | sửa chữa | загладить (искупать) |
fig. | sửa chữa | заглаживать (искупать) |
gen. | sửa chữa | произвести ремонт |
gen. | sửa chữa | редактировать |
gen. | sửa chữa | отредактировать |
gen. | sửa chữa | производить ремонт |
gen. | sửa chữa | починить (исправлять) |
gen. | sửa chữa | выправить (ошибку) |
gen. | sửa chữa tu chính, hiệu chính> bản quyết nghị | подработать резолюцию |
gen. | sửa chữa cho cậu học sinh | поправить ученика |
gen. | sửa chữa cho cậu học sinh | поправлять ученика |
gen. | sự sửa chữa có bảo hành | гарантийный ремонт |
fig. | sửa chữa căn bản | перекроить (литературное произведение) |
fig. | sửa chữa căn bản | перекраивать (литературное произведение) |
gen. | sửa chữa giày dép | починить обувь |
gen. | sửa chữa giày dép | чинить обувь |
gen. | sửa chữa lớn | капитальный ремонт |
inf. | sứa chữa lại | зачинить (починить) |
gen. | sửa chữa nhò | текущий ремонт |
gen. | sửa chữa sai lầm | исправить ошибку |
gen. | sửa chữa sai lầm | исправлять ошибку |
gen. | việc sửa chữa sắp xong | ремонт кончается |
gen. | sự sửa chữa thường kỳ | текущий ремонт |
gen. | thuộc về sửa chữa tàu | судоремонтный |
gen. | thuộc về sửa chữa ô tô | авторемонтный |
gen. | sửa chữa được | исправимый |
gen. | việc sửa chữa định kỳ | периодический ремонт |
gen. | sữa chua | кислое молоко |
gen. | sữa chua | йогурт (Una_sun) |
gen. | sữa chua đặc | простокваша |
gen. | sữa chua đặc | кефир |
gen. | sa khoáng chứa vàng | золотые россыпи |
gen. | sữa nấu chua | варенец |
gen. | sai lầm không sửa chữa được | непоправимая ошибка (khó sửa chữa được) |
gen. | sức chứa | вместимость |
nautic. | sàn chữa tàu | стапель |
math. | số chưa biết | неизвестное |
gen. | số chưa biết | искомое |
gen. | tai vạ chưa! | какая беда! |
gen. | thợ chữa đòng hò | часовщик |
gen. | thợ chữa đồng hò | часовых дел мастер |
gen. | thợ chữa đồng hò | часовой мастер |
gen. | thợ chữa ống nước | слесарь-водопроводчик |
gram. | thể chưa hoàn thành | несовершенный вид |
gen. | thể dục chữa bệnh | лечебная физкультура |
comp., MS | Thay đổi chưa được đọc | непрочитанные изменения |
gen. | thuộc về thức ăn ủ chua | силосный |
gen. | thức ăn ù chua | силос (корм для скота) |
gen. | thức ăn ù chua | силосные корма (ù tươi) |
gen. | theo Thiên chúa giáo | перекреститься (принимать христианство) |
gen. | theo Thiên chúa giáo | окреститься (принимать христианство) |
gen. | theo Thiên chúa giáo | креститься (принимать христианство) |
gen. | theo đạo Thiên chúa | креститься (принимать христианство) |
gen. | theo đạo Thiên chúa | окреститься (принимать христианство) |
gen. | theo đạo Thiên chúa | перекреститься (принимать христианство) |
gen. | theo đạo Thiên chúa | переход в католичество |
gen. | thiên chúa | бог |
gen. | Thiên chúa giáo | католичество |
gen. | thuộc về Thiên chúa giáo | католический |
gen. | Thiên chúa giáo | католицизм |
gen. | thuốc chữa <#0> cúm | лекарство против гриппа |
gen. | thuốc chữa nhức răng | средство от зубной боли |
gen. | thầy thuốc chữa bệnh hoa liễu | венеролог |
gen. | thầy thuốc chữa bệnh thần kinh | невропатолог |
inf. | thầy thuốc chữa da | кожник |
gen. | thầy thuốc chữa khối u | онколог |
gen. | thầy thuốc chữa mắt | офтальмолог |
gen. | thầy thuốc chữa mắt | глазной врач |
gen. | thầy thuốc chữa răng | зубной врач |
inf. | thầy thuốc chữa tai | ушник (врач) |
gen. | thầy thuốc chữa tai | ушной врач |
inf. | thầy thuốc chữa tim | сердечник (врач) |
gen. | thùng chứa nước trên cao | водонапорный бак |
gen. | tội nghiệp chưa! | этакая жалость! |
gen. | tin chúa | поверить в бога |
gen. | tin chúa | веровать в бога |
gen. | tin chúa | верить в бога |
gen. | tin vào chúa trời | веровать в бога |
gen. | tin vào chúa trời | поверить в бога |
gen. | tin vào chúa trời | верить в бога |
gen. | toa bề chứa | цистерна (вагон) |
gen. | trẻ chưa đến tuổi đi học | дети дошкольного возраста (trước tuổi học) |
gen. | trên một phạm vi chưa từng có | в небывалых размерах |
gen. | trên một qui mô chưa từng thấy | в небывалых размерах |
gen. | trường hợp chưa từng thấy | небывалый случай |
gen. | trường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôi | такого случая у нас не было |
gen. | trạm chữa cháy | пожарная часть |
gen. | trạm sửa chữa | парк (автобусный и т.п.) |
gen. | trạm sửa chữa kỹ thuật | РТС (ремонтно-техническая станция) |
gen. | trờ thành chua | скиснуть |
gen. | trờ thành chua | скисать |
gen. | trở nen chua | закиснуть |
gen. | trở nen chua | закисать |
gen. | trở nên chua | киснуть |
fig. | tên bạo chúa | тиран |
gen. | tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
gen. | tín đồ Thiên chúa giáo | католик |
gen. | tôi chưa có dịp chưa được đi thăm chỗ ấy | мне не доводилось там бывать |
gen. | tôi chưa hề gặp quyển sách như thế | мне никогда не попадалась такая книга |
gen. | tôi chưa hề thấy cái gì giống như thế cả | я ничего подобного не видел |
gen. | tôi chưa mặc quần áo | я ещё не одет |
gen. | tôi không biết nó đã đến chưa | я не знаю, пришёл ли он |
gen. | tôi sẽ không thỏa mãn bằng lòng, hài lòng khi chưa làm được điều đó | я не успокоюсь, пока не сделаю этого |
gen. | tôi xin chừa! | я больше не буду! |
gen. | tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
gen. | sự tự chữa bệnh | самолечение |
gen. | tự sửa chữa | исправляться |
gen. | tự sửa chữa | исправиться |
obs. | vợ chưa cưới | суженая (невеста) |
gen. | người vợ chưa cưới | невеста |
gen. | việc này chưa chắc hẳn | это ещё вопрос |
gen. | việc sửa chữa | ремонтные работы |
gen. | vấn đề chưa giải quyết | открытый вопрос |
gen. | vấn đề chưa nghiên cứu kỹ | белые пятна |
gen. | vòi chữa cháy | пожарный шланг |
gen. | vôi chưa tôi | негашёная известь |
saying. | vắng chúa nhà, gà bới bếp | без хозяина дом сирота |
saying. | vắng chúa nhà, gà mọc đuôi tôm | без хозяина дом сирота |
gen. | vở kịch chưa hoàn hảo | недоработанная пьеса (chưa hoàn chỉnh, chưa nhuần nhuyễn) |
gen. | vụ mùa chưa từng thấy | небывалый урожай |
gen. | vụ mùa thắng lợi chưa từng thấy | невиданный урожай |
gen. | xe bề chứa | цистерна (автомобиль) |
gen. | xúp cải chua | кислые щи |
gen. | xúp dưa chuột chua | рассольник |
gen. | xướng sửa chữa máy vô tuyến truyền hình | телеателье |
gen. | xưởng chữa tàu | верфь (thủy) |
gen. | xưởng chữa đòng hồ | часовая мастерская |
gen. | xưởng sửa chữa | мастерские |
gen. | xưởng sửa chữa | ремонтная мастерская |
gen. | những xưởng sửa chữa tàu | судоремонтные мастерские |
gen. | xưởng sửa chữa tàu lửa | железнодорожные мастерские |
gen. | xưởng đóng và chữa tàu | корабельная верфь |
gen. | ông này là bác sĩ chữa bệnh cho tôi | он мой лечащий врач |
gen. | ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì... | он и пикнуть не успел, как... |
gen. | ý nghĩ chưa chín | незрелая мысль (chưa già dặn, còn non dại) |
gen. | ăn chưa no | недоесть (есть не досыта) |
gen. | ăn chưa no | недоедать (есть не досыта) |
gen. | ăn chưa đủ no | недоедание |
gen. | đứa bé chưa có ý thức | несознательный ребёнок |
gen. | đang chữa | на стапелях |
gen. | đang chữa | на стапеле |
gen. | đang được sửa chữa | находиться в ремонте |
gen. | đội chữa cháy | пожарная команда |
gen. | đội chữa cháy | пожарная охрана |
fig. | đi theo con đường chưa ai khai phá | пойти по непроторённому пути |
inf. | đội viên chữa cháy | пожарный |
inf. | đội viên chữa cháy | пожарник |
gen. | điều đó thì chưa chắc | бабушка надвое сказала |
gen. | điều đó thì chưa chắc | это ещё бабушка надвое сказала |
gen. | đấy, đã thấy chưa! | вот тебе раз! |
gen. | đấy, đã thấy chưa! | вот так так! |
gen. | đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông ta | этим не исчерпывается значение его труда |
gen. | đây là vợ chưa cưới cùa tôi | это моя невеста |
ironic., inf. | đã đẹp mặt chưa! | полюбуйтесь на него! |
ironic., inf. | đã đẹp mặt chưa! | полюбуйтесь на себя! |
inf. | đò chứa ở trong | содержание (содержимое) |
comp., MS | đối tượng lưu chứa | объект-контейнер |
gen. | đưa đôi giày đi chữa | отдать туфли в ремонт |
gen. | đưa đôi giày đi chữa | отдавать туфли в ремонт |
gen. | được chứa | помещаться (вмещаться) |
gen. | được chứa | поместиться (вмещаться) |
gen. | được chứa đựng | содержаться (входить в состав чего-л.) |
mil. | đạn đại bác chứa bi | картечь |
gen. | đạo Thiên chúa | католичество |
gen. | đạo Thiên chúa | католицизм |
gen. | đạo Thiên chúa | католический |
gen. | đế cho ai chừa | чтобы не было повадно (кому-л.) |
gen. | đồ chứa ở trong | содержимое |
| đồ chưa giập bụng cứt | молокосос |
| đồ chưa ráo máu đầu | молокосос |
gen. | ở chỗ mới nó chưa quen | ему непривычно на новом месте |
gen. | ở trong tình trạng chưa ổn định | висеть в воздухе (быть в неопределённом состоянии) |
gen. | ở đây sẽ không chứa được tất cả | здесь все не поместятся |