DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing chăm | all forms
VietnameseRussian
làm chậm như rùaчерез час по чайной ложке
làm chậm ri rìчерез час по чайной ложке
thà chậm còn hơn khôngлучше поздно, чем никогда