Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
bầt đ
|
all forms
Vietnamese
Russian
bát rạn lâu vỡ
скрипучее дерево два века стоит
không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tội
не всякое лыко в строку
không thề nào bắt bẻ vào đâu được
комар носу не подточит
không vào hang hổ, sao bắt được hổ
риск — благородное дело
lợi bất cập hại
игра не стоит свеч
đa hư bất như thiều thực
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
Get short URL