DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Terms for subject Saying containing bầt đ | all forms
VietnameseRussian
bát rạn lâu vỡскрипучее дерево два века стоит
không nên bất cứ lỗi lầm nào cũng ghép tộiне всякое лыко в строку
không thề nào bắt bẻ vào đâu đượcкомар носу не подточит
không vào hang hổ, sao bắt được hổриск — благородное дело
lợi bất cập hạiигра не стоит свеч
đa hư bất như thiều thựcне сули журавля в небе, дай синицу в руки