Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua như thế nào | он не заметил, как пролетел вечер |
gen. | anh ấy làm việc khi thì buổi sáng, khi thì buổi chiều | он работает когда утром, когда вечером |
gen. | anh ấy sẽ đến sau buổi làm việc | он придёт после работы |
gen. | sự bỏ buổi diễn | отмена спектакля |
gen. | buoi sáng anh ấy thường không có nhà | по утрам он не бывает дома |
gen. | buoi đầu | на первых порах |
gen. | về buối chiều | вечером |
gen. | buồi lúc giao thời của hai thời đại | на рубеже двух эпох |
gen. | buồi sáng sương mù | туманное утро |
gen. | thuộc về buồi trưa | полуденный |
gen. | buồi đánh cờ nhiều bàn một lúc | сеанс одновременной игры в шахматы |
gen. | những buổi biểu diễn | гастроли (của nghệ sĩ nơi khác đền) |
gen. | buổi biểu diễn kết thúc | заключительное выступление |
gen. | buổi biểu diễn theo yêu cầu cùa thính già | концерт по заявкам слушателей |
gen. | buổi biểu diễn tạp kỹ | эстрадный концерт |
gen. | buổi chiều | вечернее время |
gen. | buổi chiều | днём (после полудня) |
gen. | thuộc về buổi chiều | вечерний |
gen. | buổi chiêu hòn | спиритический сеанс |
gen. | buổi chiếu | сеанс (в кино) |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс продлится два часа |
gen. | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò | киносеанс длится два часа |
gen. | buổi chiếu phim | киносеанс |
gen. | buổi công diễn biểu diễn, trình diễn đầu tiên vở kịch mới | первое представление новой пьесы |
gen. | buổi diễn ban ngày | утренник (спектакль) |
gen. | buổi diễn ban ngày | дневное представление |
gen. | buổi diễn ban ngày | дневной спектакль |
gen. | buổi diễn ban sáng | утренник (спектакль) |
gen. | buổi diễn kịch nghiệp dư | любительский спектакль (không chuyên nghiệp) |
gen. | buổi học | занятия (учебные) |
gen. | buổi học bắt đầu lúc 9 giờ | начало занятий в 9 часов |
gen. | buổi học múa | урок танцев (nhảy, vũ, khiêu vũ) |
gen. | buổi khiêu vũ | танцы |
gen. | buổi nhảy múa | танцы |
gen. | thuộc về buổi sáng | утренний |
gen. | vào, lúc buổi sáng | утром |
gen. | buổi sáng | утро |
gen. | buổi sáng | утреннее время |
gen. | buổi sáng làm việc tốt | по утрам хорошо работается |
gen. | buổi sáng nay | сегодня утром |
gen. | buổi sáng sắp đến | до утра близко |
fig. | buổi sơ khai | рассвет |
gen. | buổi tập | занятия (учебные) |
mil. | buổi tập chiến thuật | тактические занятия |
gen. | buổi trưa | полуденный час |
gen. | buổi trưa | середина дня |
gen. | thuộc về buổi trưa | полдневный |
inf. | buổi trưa | обед |
gen. | buổi trưa | полдень |
gen. | buổi tối | вечернее время |
gen. | về buổi tối | вечером |
gen. | buổi tối | вечерний |
proverb | buổi tối nghĩ sai | утро вечера мудренее |
gen. | buổi tối tôi sẽ ở nhà | вечером я буду дома |
gen. | buổi vẽ | сеанс (у художника) |
gen. | buổi xoa bóp | сеанс массажа |
gen. | buổi đấm bóp | сеанс массажа |
fig. | buổi đầu | рассвет |
gen. | buổi đầu | в первое время |
gen. | báo buổi chiều | вечерняя газета |
gen. | cứ mỗi buổi sáng | по утрам |
gen. | chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tối | мы проговорили целый вечер |
gen. | cậu ấy đi học đều không buổi nào vắng mặt | он посещает занятия без пропуск ов |
gen. | có lần vào buổi chiều | как-то вечером |
gen. | có một bận vào buổi sáng | однажды утром |
gen. | có một bận vào buổi tối | как-то вечером |
gen. | dành buổi tối để cho việc học | освободить вечер для занятий |
gen. | dành buổi tối để cho việc học | освобождать вечер для занятий |
gen. | học bài suốt buổi tối | проучить уроки весь вечер |
gen. | kế hoạch đề tài các buổi thuyết trình | тематический план лекций |
gen. | lớp học buổi tối | вечерняя школа |
gen. | làm hòng buổi học | сорвать урок |
gen. | làm việc vào buổi sáng | работать по утрам |
gen. | ngồi suốt buổi diễn | отсидеть весь спектакль |
gen. | những buổi học ở nhà | уроки на дому |
gen. | những buổi tối mùa đông kéo dài lê thê | потянулись долгие зимние вечера |
gen. | nhóm học sinh học thêm buổi tối ở trường | группа продлённого дня |
gen. | nó buồn chán suốt buổi tối | он проскучал весь вечер |
gen. | nó khéo xoay xở để được vào nhà hát xem buổi công diễn đầu tiên | он умудрился попасть в театр на премьеру |
gen. | nó lặng im suốt buổi tối | он весь вечер промолчал |
gen. | sữa vắt buổi sáng | молоко утреннего удоя |
gen. | suốt buổi tối ngòi đọc sách | просидеть весь вечер за книгами |
gen. | sương móc buổi sáng | утренняя роптать |
gen. | sự rửa ráy trang điềm buổi sáng | утренний туалет |
gen. | thời buổi khó khăn | тяжёлое время |
gen. | thời buổi không yên | неспокойное время (bất an, loạn lạc) |
gen. | thời buổi không yên | беспокойные времена |
gen. | thời buổi loạn lạc | смутная пора |
gen. | thời buổi nhộn nhạo | тревожный момент (nhiễu nhương, bất an) |
gen. | thời buổi thanh bình | мирное время |
gen. | thời buổi đen đủi | злое время |
gen. | cuộc tập hợp buổi tối | вечерняя линейка |
gen. | tập lại vai trước buổi diễn | повторить роль перед спектаклем |
gen. | tập lại vai trước buổi diễn | повторять роль перед спектаклем |
gen. | việc tập thể dục buổi sáng | утренняя зарядка |
gen. | trẻ con đùa nghịch nô đùa, nô suốt buổi tối | дети провозились весь вечер |
gen. | truyền lại truyền thanh, truyền hình buổi hòa nhạc từ nhạc viện | транслировать концерт из консерватории |
gen. | trường đại học buổi tối | вечерний университет |
gen. | trời oi buổi trưa | полуденный зной |
gen. | tại buồi chiêu đãi có 50 người dự | на приёме присутствовало 50 человек |
gen. | tại buổi hòa nhạc | на концерте |
gen. | tồ chức long trọng buổi gặp mặt | обставить торжественно встречу |
gen. | từ buổi sơ niên | с колыбели |
gen. | vệ sinh buổi sáng | утренний туалет |
gen. | vai chù động của buổi vui | виновник торжества |
gen. | vào buổi chiều | после обеда (после полудня) |
gen. | vào buổi sáng | поутру |
gen. | vào một buổi sáng | однажды утром |
gen. | vắng mặt tại buổi giảng | отсутствовать на лекции |
gen. | ánh sáng buổi tối | вечернее освещение |
gen. | áo buổi tối | вечернее платье |
inf. | ăn qua loa buổi chiều | полдничать |
gen. | bữa ăn qua loa buổi chiều | полдник |
gen. | đi dạo đi chơi, dạo chơi cả buổi sáng | прогулять всё утро |
gen. | điều khiển buổi thảo luận tồ | вести семинар |
gen. | định buổi gặp mặt với | назначать кому-л. свидание (ai) |