Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
Nhật Bản
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bàn cho nhất trí
согласовать
(выработать единое мнение)
bàn vấn đề cho nhất trí với ban giám đốc
согласовать вопрос с дирекцией
bản tính nhất quán
цельная натура
cần bản nhất
кардинальный
giữa lúc công việc đồng áng đang bận rộn
sôi nổi, náo nhiệt
nhất
в разгар полевых работ
lần xuất bản thứ hai tốt hơn lần thứ nhất biết bao nhiêu!
насколько второе издание лучше первого!
lúc bận rộn nhất
разгар
người
Nhật-bàn
японка
người
Nhật-bàn
японец
Nhật Bản
Япония
(
Una_sun
)
thuộc về
Nhật-bản
японский
tiếng
Nhật-bản
японский язык
trở nên lạnh nhạt
hờ hững, thờ ơ
với các bạn cũ
охладеть к прежним друзьям
trở nên lạnh nhạt
hờ hững, thờ ơ
với các bạn cũ
охладевать к прежним друзьям
Get short URL