Vietnamese | Russian |
bốc mùi hôi | вонять |
có mùi | пропахнуть (испортиться) |
có mùi hôi | вонять |
mủi lòng | расчувствоваться |
mùi khét lẹt | перегар |
mùi lòng | разжалобиться |
mùi rượu nòng nặc | перегар (изо рта) |
mùi thoang thoảng | душок |
mùi thôi thối | душок (запах чего-л. портящегося) |
mũi nước | сопли |
có mũi to | носатый |
nhảy mũi nhiều | расчихаться |
nước mũi | сопли |
sặc mùi | разить (пахнуть) |