DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Music containing đồ | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bát độоктав
chỉ rõ âm đзадать тон (cho đội đồng ca trước khi hát)
máy đo tiết độметроном
tam độтерция
thấp hơn một bát độоктавой ниже
âm trình năm độквинта
âm độтональность
độ baтерция
độ nhanhтемп