Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Rail transport
containing
đường
|
all forms
Vietnamese
Russian
kiểm tra viên
người kiềm tra
đư
ờng r
ay
путеобходчик
kiểm tra viên
người kiềm tra
đư
ờng r
ay
путевой обходчик
có
một đư
ờng
однопутный
có
một đư
ờng
одноколейный
máy đặt đư
ờng r
ay
путеукладчик
tự động đóng đư
ờng
автоблокировка
đoạn
đường
дистанция
thiết bị
đóng
đường
блокировка
để
đóng
đường
блокировочный
đóng
đường
блокировать
hệ thống
đóng
đường
tự động
автоблокировка
đường
dự trữ
запасный путь
đường
nhánh
ветка
đường
nhánh
подъездной путь
đường
nhánh cụt
тупик
đường
phụ
подъездной путь
đường
tránh
разъезд
đường
tránh
запасный путь
đường
đơn
однопутный
đường
đơn
одноколейный
Get short URL