Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
đường
|
all forms
Vietnamese
Russian
bạn
đường
попутчица
(nhất thời)
bạn
đường
попутчик
(nhất thời)
bồi
dưỡng
вырастить
(кадры)
bồi
dưỡng
питать
bồi
dưỡng
разрабатывать
(развивать, воспитывать)
bồi
dưỡng
выращивать
(кадры)
bồi
dưỡng
разработать
(развивать, воспитывать)
bồi
dưỡng
формировать
bồi
dưỡng
сформировать
bồi
dưỡng
выпестовать
chất bồi dư
ỡng
пища
chuyện hoang đư
ờng
миф
con
đường
quen thuộc
избитая дорога
du
dương
сочный
(о голосе)
dương
dương tự đẳc
надутый
(высокомерный)
hoang
đường
сказочный
(невероятный)
hoang
đường
мифический
(легендарный)
kẻ tán d
ương
трубадур
làm... yêu
đương
увлечь
(заставлять влюбиться)
làm... yêu
đương
увлекать
(заставлять влюбиться)
mở
đường
cho
дать
кому-л.
дорогу
(ai)
nơi đầu đư
ờng x
ó chợ
улица
thay đổi
đường
lối
изменить курс
thay đổi
đường
lối
изменять курс
tình thế cùng
đường
тупик
(безвыходное положение)
đi theo con
đường
chưa ai khai phá
пойти по непроторённому пути
đi theo con
đường
hoàn toàn mới lạ
пойти по непроторённому пути
đầy... vào đư
ờng c
ùng
уничтожить
(унижать)
đầy... vào đư
ờng c
ùng
уничтожать
(унижать)
được bồi dư
ỡng
питаться
được nuôi dư
ỡng
питаться
đường
hầm không lối thoát
тупик
(безвыходное положение)
đường
hoàng
подтянутый
đường
hướng
путь
đường
lối
линия
đường
lối
курс
đường
mật
медовый
đường
mật
сладкий
(приторно-нежный, льстивый)
đường
mật
конфетный
(слащавый)
đường
quan trọng
артерия
Get short URL