Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | bộ đội đồ bộ đường không | воздушнодесантные войска |
gen. | bộ đội đổ bộ đường không | авиадесантные войска |
gen. | biết mọi đường ra lối vào | знать все ходы и выходы |
gen. | biết rõ đường ra lối vào | знать все ходы и выходы |
gen. | biết đường | знать дорогу |
gen. | bằng đường bộ | сухим путём |
gen. | bằng đường vòng | окольным путём |
gen. | bột đường | сахарная пудра |
gen. | bật đường chỉ | отпороться |
gen. | bật đường chỉ | отпарываться |
gen. | bào dưỡng kỹ thuật | техническое обслуживание |
gen. | bên cạnh, gần, ven, ở bên, ở cạnh đường | при дороге |
gen. | bò qua đường | переползти через дорогу |
gen. | bò qua đường | переползать через дорогу |
gen. | bò quá nhiều đường | переложить сахару |
gen. | bò thêm cho thêm đường vào nước chè | подбавить сахару в чай |
gen. | tinh trạng băng phù đường | гололедица (о погоде) |
gen. | băng phù đường | гололедица |
gen. | bước lên con đường nào | встать на путь (чего-л.) |
gen. | bước lên con đường nào | вставать на путь (чего-л.) |
gen. | bước vào con đường | вступить на путь (чего-л., gì) |
gen. | bước vào con đường | вступать на путь (чего-л., gì) |
gen. | bước vào con đường nguy hiềm | вступать на скользкий путь (hiềm hóc) |
gen. | bước vào con đường phiêu lưu mạo hiểm | пускаться в авантюры |
gen. | bảng tín hiệu chỉ đường | семафор |
gen. | bắt được chộp được, chặn được máy bay địch trên đường tiến vào thành phố | перехватить вражеский самолёт на подступах к городу |
gen. | bị đuổi cùng đường | загнанный (о звере) |
gen. | bọc đường | глазировать (фрукты, пирожные и т.п.) |
gen. | bồi dưỡng | взращивать (кадры) |
gen. | bồi dưỡng | воспитать (прививать какие-л. чувства) |
gen. | bồi dưỡng | совершенствоваться |
gen. | bồi dưỡng | укреплять (делать более выносливым) |
gen. | bồi dưỡng | укрепить (делать более выносливым) |
gen. | bồi dưỡng | усовершенствоваться (становиться лучше) |
gen. | bồi dưỡng | усовершенствовать |
gen. | bồi dưỡng | совершенствовать |
gen. | bồi dưỡng | развить |
gen. | bồi dưỡng | развивать |
gen. | bồi dưỡng | подкрепляться |
gen. | bồi dưỡng | подкреплять (пищей) |
gen. | bồi dưỡng | подкрепиться |
gen. | bồi dưỡng | подкрепить (пищей) |
gen. | bồi dưỡng | переподготовить |
gen. | bồi dưỡng | переподготавливать |
gen. | bồi dưỡng | культивировать (развивать, совершенствовать) |
gen. | bồi dưỡng | выработать (воспитывать) |
gen. | bồi dưỡng | вырабатывать (воспитывать) |
gen. | bồi dưỡng | воспитывать (прививать какие-л. чувства) |
gen. | bồi dưỡng | взрастить (кадры) |
gen. | bồi dưỡng cán bộ | растить кадры |
gen. | bồi dưỡng kiến thức trau giòi tri thức, bồi bồ kiến văn cùa mình | усовершенствовать свои знания |
gen. | bồi dưỡng kiến thức trau giòi tri thức, bồi bồ kiến văn cùa mình | совершенствовать свои знания |
gen. | bồi dưỡng sức khỏe | оздоровить |
gen. | bồi dưỡng sức khỏe | оздоровлять |
gen. | sự bồi dưỡng sức khỏe | оздоровление |
gen. | cây củ cải đường | сахарная свёкла |
gen. | chiếc ca-nô hành khách đường sông | речной трамвай |
gen. | chỉ còn một đường... mà thôi | ничего не остаётся как... |
gen. | chi phí cho cấp dưỡng | расходы по содержанию (nuôi dưỡng, chu cấp) |
gen. | chi phí tiền, tiền chi tiêu đi đường | дорожные расходы |
gen. | một chặng đường đi | переход (расстояние) |
gen. | chui vào đường hầm không lối thoát | зайти в тупик |
gen. | chúc lên đường bình yên! | счастливого пути! |
gen. | chúc lên đường mạnh giỏi! | в добрый час! |
gen. | chúc đi đường mạnh giỏi! | счастливого пути! |
gen. | chúng tôi đã đường rồi | у нас вышел весь сахар |
gen. | tóc chị ấy rẽ đường ngôi thẳng | она носит прямой пробор |
gen. | chừa vải cho đường may | припустить материал на швы |
gen. | con đường chông gai | тернистый путь |
gen. | con đường dài | долгий путь (dài dằng dặc) |
gen. | con đường gằn ngắn nhất | ближайший путь |
gen. | con đường nguy hiềm | страшный путь |
gen. | con đường phát triền phi tư bản chủ nghĩa | некапиталистический путь развития (không qua chủ nghĩa tư bản) |
gen. | con đường sáng tạo cùa nhà nghệ sĩ | творческий путь художника |
gen. | con đường thắng lợi | триумфальный путь |
gen. | cấp dưỡng phí | содержание (средства) |
gen. | cấp dưỡng viên | повар (в учреждениях, в армии) |
gen. | cấp dưỡng viên | кашевар |
gen. | sự cấp dưỡng đầy đủ | пансионат (содержание) |
gen. | cấp dưỡng đầy đủ | пансион (содержание) |
gen. | cuối cùng chúng tôi tìm được con đường | мы, наконец, выбрались на дорогу |
gen. | càn đường | становиться кому-л. поперёк дороги (ai) |
gen. | các dượng | они |
gen. | các đường phố trở nên hoang vắng | улицы словно вымерли |
gen. | các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những người | улицы полны народу |
gen. | các đường phố ờ trung tâm | центральные улицы |
gen. | cáxapy? anh có đù đường không? | вам довольно |
gen. | có 10 mét đường tròn | иметь 10 метров в окружности |
gen. | ngành công nghiệp đường | сахароварение (отрасль) |
gen. | công nghiệp sản xuất đường | сахарная промышленность |
gen. | công nhân đường dây | монтёр (электромонтёр) |
gen. | người công nhân đường ray | путеец (работник службы пути) |
gen. | cùng đường mạt lộ | хоть в петлю лезь |
gen. | cả đám đông cùng đi ra đường | толпой выйти на улицу |
gen. | cắt đường quân địch | перерезать путь противнику |
gen. | dinh dưỡng | питаться (есть) |
gen. | sự, độ dinh dưỡng cao | питательность |
gen. | dấu hiệu chỉ đường | указатель (дорожный) |
gen. | dọc theo lề đường | по краям дороги |
gen. | dọc đường | в дороге |
gen. | dọc đường | вдоль дороги |
gen. | giữa đường | середина дороги |
gen. | giữa đường | на полпути |
gen. | thuộc về giao thông đường thủy | навигационный |
gen. | giật hỏng đường ren | сорвать резьбу |
gen. | giúp đỡ ai đi qua đường | помочь кому-л. перейти улицу |
gen. | giảng đường | лекционный зал |
gen. | giọng nói đường bệ | солидный тон (đĩnh đạc, oai vệ) |
gen. | giọng nói đường mật | масленый голос (ngọt xớt) |
gen. | giục giục giã, thúc giục, thôi thúc ai lên đường | поторопить кого-л. с отъездом |
gen. | giục giục giã, thúc giục, thôi thúc ai lên đường | торопить кого-л. с отъездом |
gen. | gói phó-mát tươi trộn đường | сырок (творожный) |
gen. | gạt đỡ một đường kiếm | парировать удар |
gen. | gỗ lát đường | торец (брусок) |
gen. | hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | прокорректировать стрельбу |
gen. | hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | корректировать стрельбу |
gen. | hành động nguy hiềm biết dường nào | столь опасное предприятие |
gen. | hãy lên đường đi! | ступайте! |
gen. | hãy lên đường đi! | ступай! |
gen. | hôm nay băng phủ đường rất ghê | сегодня страшная гололедица |
gen. | học đường | учебное заведение |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубить просеку в лесу |
gen. | khai phá một con đường xuyên qua rừng | прорубать просеку в лесу |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
gen. | khoa học hoang đường | научно-фантастический |
gen. | khoan đường xoắn ốc | наре́зать (ствол оружия) |
gen. | khu an dưỡng | курорт |
gen. | khu an dưỡng có nước khoáng | воды (курорт) |
gen. | khu điều dưỡng | здравница |
gen. | khách qua đường | прохожий |
gen. | không còn đương chức | быть не у дел |
gen. | tinh trạng không có đường sá | бездорожье |
gen. | khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường biển | грузооборот морского транспорта |
gen. | khối lượng hàng hóa chu chuyến của ngành vận tải đường sông | грузооборот речного транспорта |
gen. | sự kinh doanh đường sắt | эксплуатация железных дорог |
gen. | kinh nghiệm đường đời | жизненный опыт |
gen. | kinh nghiệm đường đời | наука (навыки, знания) |
gen. | kéo dài thêm nối tiếp thêm đường tàu điện đến khu lao động | продолжить трамвайную линию до посёлка |
gen. | kính dưỡng mục | консервы (очки) |
gen. | kỳ diệu chẳng khác nào chuyện hoang đường | на грани фантастики (chuyện thần tiên) |
gen. | liệu pháp điều dưỡng | курортное лечение (an dưỡng) |
gen. | lầm đường lạc lối | сбиться с пути |
gen. | lầm đường lạc lối | сбиться с панталыку (пойти на что-л. плохое) |
gen. | loạng choạng lảo đảo đi trên đường | идти по улице, пошатываясь |
gen. | sự làm đường sá | дорожное строительство |
gen. | lái máy bay chạy đến đường xuất phát | прирулить самолёт к старту |
gen. | lái máy bay chạy đến đường xuất phát | прируливать самолёт к старту |
gen. | lát đường | замостить |
gen. | lát đường | намостить |
gen. | lát đường | мостить |
gen. | lát đường | вымостить |
gen. | lòng đò đánh với đường | гоголь-моголь |
gen. | lạc đường | терять дорогу |
gen. | lạc đường | потерять дорогу |
gen. | lạc đường | проблуждать (hồi lâu) |
gen. | lại lên đường | снова отправиться в путь |
gen. | lối qua đường | переход (место) |
gen. | lời lẽ đường mật | сладкая речь |
gen. | những lời lẽ đường mật | медовые речи |
gen. | miếng mẩu, cục, viên đường | кусок сахара |
gen. | mặt đường | дорожное покрытие |
gen. | mặt đường lát gỗ | торцовая мостовая |
gen. | mặt đường nhựa | асфальтовая мостовая |
gen. | mặt đường rải đá | булыжная мостовая |
gen. | mép đường | бровка дороги |
gen. | mọi con đường đều bị phủ tuyết | снегом замело все дороги |
gen. | mọi đường đều bị cắt đứt | все пути отрезаны |
gen. | mồi mệt vì đi đường | устать с дороги |
gen. | sự mở rộng đường | расширение улицы |
gen. | nữ cấp dưỡng viên | повариха (в учреждениях) |
gen. | chỗ ngã ba đường | развилка дорог |
gen. | ngã ba đường | распутье |
gen. | chỗ ngã ba đường | развилина дороги |
gen. | ngã tư đường | скрещение (улиц) |
gen. | ngã tư đường | пересечение дорог |
gen. | người cấp dưỡng | повар (в учреждениях, в армии) |
gen. | người cấp dưỡng | кашевар |
gen. | người dẫn đường | проводник (провожатый) |
gen. | người dẫn đường | провожатый (для указания пути) |
gen. | người dẫn đường | поводырь |
gen. | người dắt đường chỉ lối | руководительница |
gen. | người dắt đường chỉ lối | руководитель |
gen. | người lầm đường lạc lối | заблудшая овца |
gen. | người lên đường | отъезжающий |
gen. | người mờ đường | первопроходец |
gen. | người phụ nữ nuôi dưỡng gia đình | кормилица (семьи) |
gen. | người nuôi dưỡng gia đình | кормилец |
gen. | người thuần dưỡng | объездчик (лошадей) |
gen. | người thuần dưỡng thú | укротительница |
gen. | người thuần dưỡng thú | укротитель |
gen. | người đưa đường | проводник (провожатый) |
gen. | người đưa đường | вожак (проводник, поводырь, dẫn đường, hướng đạo, hướng dẫn) |
gen. | người được cấp dưỡng | пансионер (пользующийся пансионом) |
gen. | người được giáo dưỡng | питомец |
gen. | người được nuôi dưỡng | питомец |
gen. | người đương thời | современник |
gen. | ngọt ngào đường mật | слащавый |
gen. | những chiếc máy bay vút lên từ đường xuất phát | со старта срывались самолёты |
gen. | những cảm tưởng đi đường | дорожные впечатления |
gen. | những lời lẽ đường mật | сахарные речи |
gen. | những trại bồi dưỡng sức khỏe> thiếu nhi | оздоровительные лагеря для детей |
gen. | những đường chéo nhau | улицы, которые пересекаются |
gen. | những đường hàng không | воздушные пути |
gen. | những đường nét đều đặn | строгие линии |
gen. | những đường phố nhộn nhịp | оживлённые улицы (nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, náo nhiệt) |
gen. | những đường phố vắng tanh | мёртвые улицы (vắng ngắt, vắng vẻ) |
gen. | những đường rõ nét | строгие линии |
gen. | những đường tiến đường tiếp cận, tiến lộ đến thành phố | подступы к городу |
gen. | những đường vào lối vào thành phố | подступы к городу |
gen. | những đường xuất phát | стартовые дорожки |
gen. | những đường đi của họ tách rời nhau | их пути разошлись |
gen. | nhật ký đi đường | путевые записки |
gen. | nhà an dưỡng | санаторий |
gen. | nhà an dưỡng | здравница |
gen. | nhà điều dưỡng | санаторий |
gen. | nhà điều dưỡng | здравница |
gen. | nhà đương cục | власти (должностные лица) |
gen. | nhà ở ngay bên đường | дом стоит на самой дороге |
gen. | nhơ nhuốc biết dường nào! | какое свинство! |
gen. | nền đường sắt | железнодорожное полотно |
gen. | nền đường sắt | железнодорожная насыпь |
gen. | nấu với đường | сахарный (из сахара, с сахаром) |
gen. | nó chạy đường trời | ему не уйти |
gen. | nó dễ yêu đương <#0> lắm | он легко увлекается |
gen. | nó dừng lại dường như hình như lắng nghe gì | он остановился, будто прислушиваясь к чему-то |
gen. | nó gặp tôi ở giữa đường đến nhà anh | он встретил меня на полпути к вашему дому |
gen. | nó đi ở phía bên kia đường | он шёл по противоположной стороне улицы |
gen. | nơi an dưỡng | здравница |
gen. | nước quà đường | компот |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединить два города автострадой |
gen. | nối liền hai thành phố bằng tuyến đường ô tô | соединять два города автострадой |
gen. | phiếu điều dưỡng ngoại trú | курсовка |
gen. | phiếu đến nhà an dưỡng | путёвка в санаторий |
gen. | cuộc pháo kích dọn đưòng | артподготовка (артиллерийская подготовка) |
gen. | cuộc pháo kích dọn đưòng | артиллерийская подготовка |
gen. | qua làng thì con đường phân nhánh | за деревней дорога разошлась (rẽ nhánh) |
gen. | bộ quần áo đi đường | дорожный костюм |
gen. | quấy tan đường trong nước chè | размешать сахар в чае |
gen. | đội quân đồ bộ đường không | авиадесант (отряд) |
gen. | đội quân đồ bộ đường không | воздушный десант |
gen. | rìa lề, mép, ven đường | край дороги |
gen. | rút ngắn đường đi | сократить путь |
gen. | rượu vang nấu đường | глинтвейн |
gen. | sứa soạn sắm sửa, chuẩn bị cho ai lên đường | собрать кого-л. в дорогу |
gen. | sứa soạn sắm sửa, chuẩn bị cho ai lên đường | собирать кого-л. в дорогу |
gen. | sửa soạn chuẩn bị, sắm sửa, cụ bị lên đường | собираться в дорогу |
gen. | sửa soạn lên đường | готовиться к отъезду |
gen. | sau góc đường | за углом (góc phố, góc nhà) |
gen. | sinh sản bằng đường tính giao | размножиться половым путём |
gen. | sinh sản bằng đường tính giao | размножаться половым путём |
gen. | sự sinh sản sinh dưỡng | вегетативное размножение |
gen. | sách hướng dẫn sách chi nam, sồ tay đường sắt | железнодорожный указатель |
gen. | sự hiệu chính hiệu chỉnh, điều chỉnh đường bắn | корректирование стрельбы |
gen. | sự nuôi dưỡng <#0> quân đội | содержание армии |
gen. | sự trong sáng đường nét | чистота линий |
gen. | sự vướng lại mắc lại dọc đường | задержка в пути |
gen. | sự xây dựng làm đường sắt | проведение железной дороги |
gen. | người thợ lát đường | мостовщик |
gen. | thợ điện đường dây | монтёр (электромонтёр) |
gen. | thợ đường ray | путеец (работник службы пути) |
gen. | thanh chắn đường | шлагбаум |
gen. | cái thanh ngáng đường | шлагбаум |
gen. | thanh ngáng đường | рогатка (на дороге) |
gen. | theo con đường gằn nhất | ближним путём (ngắn nhất) |
gen. | theo đường chéo | по диагонали |
gen. | theo đường góc vuông | под прямым углом |
gen. | theo đường thẳng | по прямой |
gen. | theo đường thẳng | прямолинейный |
gen. | tính, sự theo đường thẳng | прямолинейность |
gen. | theo đường thẳng thi hai kilômet | напрямик будет два километра |
gen. | theo đường thẳng đứng | под прямым углом |
gen. | thu hoạch cù cải đường | свеклоуборочный |
gen. | thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường | собрать свои пожитки (перед отъездом) |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставить кого-л. на путь истины |
gen. | thuyết phục khuyên răn, khuyên nhủ ai đi theo con đường đúng | наставлять кого-л. на путь истины |
gen. | thánh đường Do-thái | синагога |
gen. | sự tháo đường khâu | порка (платья и т.п.) |
gen. | tháp giáo đường Hồi giáo | минарет |
gen. | thêm đường vào nước chè | прибавить сахару в чай |
gen. | thăm dò đường không | воздушная разведка |
gen. | thước vẽ đường cong | рейка (для промеров) |
gen. | tiền cấp dưỡng | алименты |
gen. | tiện đường ghé lại | зайти мимоходом |
gen. | tiện đường ghé lại thăm | зайти на огонёк |
gen. | tiện đường ghé thăm bạn bè | посетить друзей проездом |
gen. | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật | идти по пути технического прогресса |
gen. | tiếng ồn trên ngoài đường phố | уличный шум |
gen. | tiếng ồn từ đường | шум с улицы (vọng lại) |
gen. | trẻ con xin phép xin ra ngoài đường | дети просятся на улицу |
gen. | triệt đường thoái lui của mình | сжечь свои корабли |
gen. | nghề, ngành, môn tròng củ cải đường | свекловодство |
gen. | tu dưỡng | работать над собой |
gen. | chiếc tuần dương hạm đi chệch đường đã đề ra | крейсер уклонился от заданного курса |
gen. | tuyến đường chính | шоссейная магистраль |
gen. | tuyến đường thủy | водная артерия |
gen. | tuyết phù một lớp mỏng trên mặt đường | дорогу запорошило снегом |
gen. | tàu chạy qua đường hầm | поезд проехал через туннель |
gen. | tàu lửa chạy đường dài | поезд дальнего следования |
gen. | tàu chạy đường dài | поезд дальнего следования |
gen. | tên lửa đường đạn | баллистическая ракета |
gen. | tìm thấy chỗ đứt cùa đường dây điện | найти разрыв провода |
gen. | tìm tòi những con đường mới | искать новые пути |
gen. | tôi có cảm giác dường như đang rơi xuống | такое ощущение, будто я падаю |
gen. | tôi nhớ anh ấy rất rõ dường như thấy anh ấy vẫn còn sống | я вижу его как живого |
gen. | tĩnh dưỡng | отдыхать |
gen. | tĩnh dưỡng | отдохнуть |
gen. | tĩnh dưỡng tinh thần | отдохнуть душой |
gen. | tĩnh dưỡng tinh thần | отдыхать душой |
gen. | sự tưới đường | поливка улиц |
gen. | tương đương | эквивалентный |
gen. | sự, tính tương đương | эквивалентность |
gen. | tương đương | адекватный |
gen. | tương đương | равнозначащий |
gen. | tương đương | равнозначный |
gen. | tương đương | равноценный (по качеству) |
gen. | tương đương | равносильный (равнозначный) |
gen. | vật tương đương | эквивалент |
gen. | tương đương với | равняться (быть равносильным) |
gen. | tống ai ra ngoài đường | выгнать кого-л. на улицу |
gen. | tồng cục đường sắt | управление железной дороги |
gen. | từ ngoài đường ngoài trời vào | войти с улицы |
gen. | từ đường rẽ vào rừng | свернуть с дороги в лес |
gen. | việc yêu đương | сердечные дела |
gen. | ngành, phương tiện vận tài đường bộ | сухопутный транспорт |
gen. | vận tài đường thủy | пароходство |
gen. | vận tải đường biền | морское судоходство |
gen. | vận tải đường sông | речное судоходство |
gen. | ngành vận tải đường sông | речное пароходство |
gen. | ngành vận tải đường sắt | железнодорожный транспорт |
gen. | vận tải đường thủy | навигация (судоходство) |
gen. | vì mải nói chuyện nên đi quá mất chỗ đường rẽ | заговорившись, пройти поворот дороги |
gen. | vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki-lô-mét | на 10 километров в окружности |
gen. | vượt qua theo đường biền | переход морем |
gen. | chiếc xe tiện đường | попутная машина |
gen. | xe tưới đường | поливочная машина |
gen. | xây dựng làm đường sắt | провести железную дорогу |
gen. | xây dựng làm đường sắt | проводить железную дорогу |
gen. | áo đường | глазировать (фрукты, пирожные и т.п.) |
gen. | đứa bé đứng đường | уличный мальчишка |
gen. | đi khắp các đường phố | ходить по улицам |
gen. | đi lại trong tuyết làm đường mòn | вытоптать тропинку в снегу |
gen. | đi một đoạn đường vòng xa | сделать большой крюк |
gen. | đi nối đuôi nhau theo đường mòn | идти гуськом по тропинке |
gen. | đi tàu, xe, ngựa qua đường | проехать улицу |
gen. | đi qua đường | перейти улицу |
gen. | đi qua đường | переходить улицу |
gen. | đi quãng đường xa | делать большие концы |
gen. | đi theo con đường cùa minh | идти своей дорогой |
gen. | đi theo con đường riêng cùa mình | идти своим путём |
gen. | đi theo con đường ít cản trở nhất | идти по линии наименьшего сопротивления |
gen. | đi theo đường chim bay | идти напрямик |
gen. | đi theo đường lối quen thuộc | идти по проторённой дорожке |
gen. | đi theo đường mòn đã vạch sẵn | пойти по торной дороге |
gen. | đi trên dọc đường phố | ходить по улице |
gen. | đội trưởng bảo dưỡng đường | дорожный мастер |
gen. | đi vùn vụt trên đường phố | мчаться по улице |
gen. | đi xe đi ngựa qua đường làng | проехать просёлком |
gen. | đi đúng đường | стоять на хорошей дороге |
gen. | đi đường bị mệt | устать с дороги |
gen. | đi đường vòng | действовать обходным путём |
gen. | đi đường vòng | идти обходным путём (đường quanh) |
gen. | đi đường vòng | сделать круг |
gen. | sự điện khí hóa đường sắt | электрификация железной дороги |
gen. | điều dưỡng đường | санаторный |
gen. | đoàn tàu đường sông | речная флотилия |
gen. | đoạn đường cong | закругление (изгиб) |
gen. | đoạn đường cuối cùng | остаток пути |
gen. | đập vỡ cục đường | колоть сахар |
gen. | đập vỡ ra một cục đường | отколоть кусок сахару |
gen. | đầu đường | начало улицы |
gen. | đầu đường xó chợ | уличный (беспризорный) |
gen. | đám đông tràn ngập đường phố | толпа запрудила улицы |
gen. | đánh điện báo ngày lên đường | телеграфировать день выезда |
gen. | đã thuần dưỡng | ручной (приручённый) |
gen. | đèn đường phố | уличный фонарь |
gen. | đì đường vòng | ехать кружным путём |
gen. | đưa đường | навести (указывать направление) |
gen. | đưa đường | наводить (указывать направление) |
gen. | đưa đường | водить |
gen. | đương nhiên | само собой разумеется |
gen. | đương nhiên | спору нет |
gen. | đương nhiên | понятная вещь |
gen. | đương nhiên | понятное дело |
gen. | đương đầu | лицом к лицу |
gen. | đường bộ | сухопутная дорога |
gen. | đường biên giới | пограничная черта |
gen. | đường bột | сахарная пудра |
gen. | đường băng | взлётная дорожка |
gen. | đường băng cất cánh | взлётная полоса |
gen. | đường băng hạ cánh | посадочная полоса |
gen. | đường bị lở | дорогу размыло |
gen. | đường bị phù một lớp tuyết mòng | дорогу запорошило снегом |
gen. | đường bị tuyết phù | дорогу занесло снегом |
gen. | đường bờ | береговая линия (biền) |
gen. | đường bờ cắt xẻ | изрезанная береговая линия |
gen. | đường chia tách | разделительная черта |
gen. | đường chấm | пунктирная линия (chấm) |
gen. | đường chấm dây | пунктирная линия |
gen. | đường chấm dây | контурная линия |
gen. | đường chạy thi | беговая дорожка (chạy đua) |
gen. | đường cong queo | неровная линия |
gen. | đường cái | большая дорога |
gen. | đường cáp chuyên chở | канатная дорога |
gen. | đường cáp treo | подвесная канатная дорога |
gen. | đường dây cáp trên không | подвесная канатная дорога |
gen. | đường dài | стайерская дистанция |
gen. | đường dài | дальняя дорога |
gen. | con đường dài vô tận | бесконечная дорога |
gen. | đường dạng sóng | волнистая линия |
gen. | đường giao thông | коммуникационная линия |
gen. | đường giao thông trực tiếp | прямое сообщение |
gen. | đường giả định | условная линия |
gen. | đường gấp khúc | изломанная линия (chữ chi) |
gen. | một cách đường hoàng | достойно (с до́стоинством) |
gen. | đường tuyến hàng hải chính | водная магистраль |
gen. | đường tuyến hàng không | воздушная линия |
gen. | đường hàng không | воздушная трасса |
gen. | đường tuyến hàng không chính | воздушная магистраль |
gen. | đường hàng không quốc tế | международная авиатрасса |
gen. | đường hô hấp | дыхательные пути |
gen. | con đường hơi bị đóng băng | дорогу подморозило |
gen. | đường không thẳng | неровная линия |
gen. | đường không thẳng | непрямая линия |
gen. | đường liên lạc | коммуникационная линия |
gen. | đường lấm chấm | пунктирная линия |
gen. | đường lầy | грязная улица |
gen. | đường làng | просёлочная дорога |
gen. | đường lát | шоссейная дорога |
gen. | đường lát đá | мощёная улица |
gen. | đường lát đá vuông | брусчатая мостовая |
gen. | đường hướng lên | восходящая линия |
gen. | đường lối chung tồng lộ tuyến của đảng | генеральная линия партии |
gen. | đường lối chung cùa đảng | генеральная линия партии |
gen. | đường một ray | монорельсовая дорога |
gen. | đường mành | тонкая линия |
gen. | đường mép nước | береговая линия |
gen. | đường mòn này đi đến rừng | эта тропинка ведёт к лесу |
gen. | đường ngoài | очертания |
gen. | đường ngoại giao | дипломатические каналы |
gen. | đường nhựa | шоссейная дорога |
gen. | đường nằm ngang | поперечная линия |
gen. | đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться |
gen. | đường phân chia | разделительная черта |
gen. | đường phố chính | главная улица (lớn) |
gen. | đường phố ngoằn ngoèo | извилистые улицы |
gen. | đường phố rộng rãi | широкая улица (thênh thang) |
gen. | đường phố êm ả | тихая улица (yên ắng, yên tĩnh) |
gen. | đường phố ồn ào | шумная улица (náo nhiệt, huyên náo) |
gen. | đường ray treo | надземная железная дорога |
gen. | đường ray trên mặt đất | наземная железная дорога |
gen. | đường rộng | широкая улица |
gen. | đường rừng | лесная тропа |
gen. | đường song hành | параллельная линия |
gen. | đường song song | параллельная линия |
gen. | đường sá đã khô ráo | дороги просохли |
gen. | tuyến đường sắt chính | железнодорожная магистраль |
gen. | đường sắt chạy vòng | окружная железная дорога |
gen. | đường sắt khổ rộng | ширококолейная железная дорога (rộng khổ) |
gen. | đường sắt treo | канатная дорога |
gen. | đường sắt trên không | надземная железная дорога |
gen. | đường sắt vùng phụ cận thành phố | пригородная железная дорога |
gen. | đường sắt đôi | двухколейная железная дорога |
gen. | đường thẳng | ровная линия |
gen. | đường thủy chính | водная магистраль |
gen. | đường thông | зелёная улица |
gen. | đường trứng rận | пунктирная линия |
gen. | đường chấm trứng rận | контурная линия |
gen. | đường giới hạn tuyết vĩnh cửu | снеговая линия |
gen. | đường vuông góc | перпендикулярная линия (trực giao, thẳng góc) |
gen. | đường vạch bé nhỏ | тонкая линия |
gen. | con đường vắng vẻ ban đêm | пустынная ночная улица |
gen. | đường xa | дальняя дорога |
gen. | con đường xe cộ chạy mòn | наезженная дорога |
gen. | con đường xe cộ chạy được | проезжая дорога |
gen. | đường xe lứa chạy theo vòng tròn | окружная железная дорога |
gen. | đường xe ngựa | гужевая дорога |
gen. | đường xe súc vật | гужевая дорога |
gen. | đường xiên | косая черта |
gen. | đường xoắn ốc | винтовая нарезка |
gen. | đường xóm | просёлочная дорога |
gen. | tuyến đường ô tô | автомобильная трасса |
gen. | đường ô tô | автомобильное шоссе |
gen. | đường ô tô | автомобильная дорога |
gen. | đường đi bộ | пешеходная дорожка |
gen. | đường đất | грейдерная дорога |
gen. | đường đất | грунтовая дорога |
gen. | đường đứt | пунктирная линия (quãng) |
gen. | đường đã khô rồi | дороги просохли |
gen. | đường đêm không một bóng người | пустынная ночная улица |
gen. | đường đời | жизненная тропа |
gen. | đường ĩ chạy đua rải xỉ | гаревая дорожка |
gen. | đường ước lệ | условная линия |
gen. | đường ống chính dẫn nước | водопроводная магистраль |
gen. | đường ống cái dẫn dầu | нефтяная магистраль |
gen. | đại giáo đường | собор (храм) |
gen. | đại giáo đường | кафедральный собор |
gen. | đảm đương | взять на себя труд (việc...) |
gen. | đống cát vướng đường | занос (песчаный) |
gen. | đống tuyết vướng đường | занос (снежный) |