Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Informal
containing
Đan
|
all forms
Vietnamese
Russian
bị
đạn
стреляный
(в которого стреляли)
càng...
dằn
всё
người
cán bộ dâ
n v
ận
массовик
(работающий с массами)
dớ dầ
n
простоватый
(не особенно умный)
dan
díu
спутаться
(вступить в любовную связь)
dần d
ần
исподволь
một cách
dần d
ần
полегоньку
dằn d
ần
мало-помалу
dần d
à
мало-помалу
dấn g
a
дать газ
dằn l
òng được
выдерживать
(проявлять выдержку)
dằn l
òng được
выдержать
(проявлять выдержку)
dẫn x
ác đến
притащиться
dẫn x
ác đến
притаскиваться
dẫn đ
ầu
верховодить
dàn
hòa
примиряться
(мириться)
dàn
hòa
примириться
(мириться)
dàn
xếp
поладить
dàn
xếp
образоваться
(улаживаться)
dân
bự
шишка
(важная особа)
dân
lính tẩy
солдафон
hấp dẫ
n
занятный
hấp dẫ
n
втянуть
(привлекать к участию)
hấp dẫ
n
втягивать
(привлекать к участию)
kẻ mặt dày mày dạn
бесстыдница
kẻ mặt dày mày dạn
бесстыдник
kẻ ngu si d
ằn độ
n
набитый дурак
kẻ đ
ần độ
n
тупица
kẻ đ
ần độ
n
дурак
không đứng đắ
n
неправильный
(не соответствующий правилам морали)
lời
dẫn s
ai
отсебятина
mạnh
dạn
lên
расхрабриться
ngư
dân
рыболов
(рыбак)
người chỉ d
ẫn
указчик
người
dân
chài
рыболов
(рыбак)
người
đàn
bà
тётка
(женщина)
người
đàn
bà béo phì
кубышка
(толстушка)
người
đàn
bà béo phị
толстуха
người
đàn
bà mặc diện
франтиха
người
đàn
bà nhát gan
трусиха
người
đàn
bà rửa nhà
поломойка
người
đàn
bà xấu xí
дурнушка
(женщина)
người
đàn
ông
мужик
(мужчина)
quen
dần
сжиться
quen
dần
сживаться
thích
đàn
dúm
компанейский
tò ra bạo
dạn
храбриться
(подбадривать себя)
tồ ra bạo
dạn
хорохориться
sự
đỡ đầ
n
подспорье
đần đ
ộn
одурелый
đần đ
ộn
одурение
đần đ
ộn
безмозглый
đứng đắ
n
обстоятельный
(о человеке)
đứng đắ
n
путный
đứng đắ
n
всерьёз
một cách
đều đặ
n
аккуратно
(регулярно)
đàn
đúm
спутаться
(вступить в связь)
đánh
đàn
như bật bông
бренчать
đánh
đàn
đánh dúm
спутаться
(вступить в связь)
đò
đần đ
ộn
кретин
đắn
đo kỹ
передумать
(обдумать всё, многое)
Get short URL