DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing Đan | all forms
VietnameseRussian
bộ dân ủyнародный комиссариат
bộ ủy viên nhân dânнародный комиссариат
chủ nghĩa duy dânнародничество (система взглядов)
chù nghĩa dân túyнародничество (система взглядов)
đội dân binhополчение
đội viên dân binhополченец
dân túyнароднический
dân ủyнародный комиссар
Hội đòng Uy viên nhân dânСовет Народных Комиссаров
Hội đồng Dân ủyСовет Народных Комиссаров
người dân túyнародник
người theo phái dân túyнародник
Nhân dân ủy viên hộiСовет Народных Комиссаров
thuộc về phái dân túyнароднический
phái dân túyнародничество
quốc dân hội nghị trườngфорум
thuộc về Quốc dân đảngгоминьдановский
Quốc dân đảngгоминьдан
trào lưu dân túyнародничество (движение)
ủy viên nhân dânнародный комиссар
cuộc Đại thiên di dân tộcВеликое переселение народов
đảng viên dân chù lập hiếnкадет
thuộc về đảng viên dân chù lập hiếnкадетский