Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Historical
containing
Đan
|
all forms
Vietnamese
Russian
bộ dâ
n ủ
y
народный комиссариат
bộ ủy viên nhân dân
народный комиссариат
chủ nghĩa duy d
ân
народничество
(система взглядов)
chù nghĩa
dân
túy
народничество
(система взглядов)
đội
dân
binh
ополчение
đội viên
dân
binh
ополченец
dân
túy
народнический
dân
ủy
народный комиссар
Hội đòng Uy viên nhân dâ
n
Совет Народных Комиссаров
Hội đồng Dâ
n ủ
y
Совет Народных Комиссаров
người
dân
túy
народник
người theo phái
dân
túy
народник
Nhân
dân
ủy viên hội
Совет Народных Комиссаров
thuộc về
phái
dân
túy
народнический
phái
dân
túy
народничество
quốc
dân
hội nghị trường
форум
thuộc về
Quốc
dân
đảng
гоминьдановский
Quốc
dân
đảng
гоминьдан
trào lưu
dân
túy
народничество
(движение)
ủy viên nhân d
ân
народный комиссар
cuộc
Đại thiên di
dân
tộc
Великое переселение народов
đảng viên
dân
chù lập hiến
кадет
thuộc về
đảng viên
dân
chù lập hiến
кадетский
Get short URL