DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing Đan | all forms
VietnameseRussian
chim bị đạn sợ làn cây congпуганая ворона и куста боится
có loài hổ báo trên non, để đàn nai hoẵng chẳng còn nhởn nhơна то и щука в море, чтоб карась не дремал
làm người phải đắn phải đoсемь раз отмерь — один отрежь
làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâuне спросясь броду, не суйся в воду