DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing май | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.в половине маяgiữa tháng năm
gen.датировать письмо пятым маяđề thư ngày 5 tháng năm
gen.отпраздновать Первое маяlàm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm
gen.Первое маяmòng Một tháng Năm
gen.праздновать Первое маяlàm lễ cử hành lễ mồng Một tháng Năm
gen.с десятого по двадцатое маяtừ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm