DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing шикарный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.шикарно одеватьсяăn vận sang trọng
gen.шикарно одеватьсяăn mặc bảnh bao
gen.шикарно одеватьсяmặc sộp (kẻng, điền, bảnh, sang, bốp)
gen.шикарный костюмy phục sang trọng
gen.шикарный костюмbộ quần áo bảnh bao