Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
футбол
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
болельщик
футбола
người hâm mộ bóng đá
завоевать первенство по
футболу
đoạt giải vô địch bóng đá
завоёвывать первенство по
футболу
đoạt giải vô địch bóng đá
играть в
футбол
đá bóng
матч на первенство мира по
футболу
cuộc
đấu giành giải vô địch thế giới về bóng đá
первенство СССР по
футболу
giải vô địch
giải quán quân
toàn Liên-xô về bóng đá
первенство СССР по
футболу
giải vô địch
giải quán quân
bóng đá Liên-xô
проиграть в
футбол
целый день
chơi bóng
đá bóng, đá banh
suốt ngày
розыгрыш первенства СССР по
футболу
cuộc tranh giải vô địch bóng đá Liên-xô
розыгрыш первенства СССР по
футболу
trận đấu bóng đá vô địch toàn Liên-xô
сыграть в
футбол
đá bóng
увлекаться
футболом
mê đá bóng
увлечься
футболом
mê đá bóng
чемпионат мира по
футболу
cuộc tranh giải
dải
vô địch thế giới về môn bóng đá
чемпионат мира по
футболу
giải
dải
vô địch bóng đá thế giới
Get short URL