DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing убиться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.вы меня убили своим отказомviệc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng (làm tôi hết sức phiền muộn)
gen.хоть убей, не пойму!khó lắm, tôi không tài nào hiều nôi!
gen.хоть убей, не пойму!làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được!
gen.убить времяgiết thì giờ
gen.убить всё живоеgiết chết huy diệt tất cả sức sống trong cái (в чём-л., gì)
gen.убить кого-л. на местеgiết ai chết tươi (chết tại chỗ, chết tại trận)
gen.убить надеждуlàm tiêu tan hy vọng
gen.убить кого-л. наповалgiết ai chết tươi
gen.убить с первого выстрелаgiết chết ngay từ phát súng đầu tiên
gen.хоть убейchịu chết thôi
gen.хоть убейkhông thể nào làm được