Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
треугольник
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
внешний угол
треугольника
góc ngoài của hình tam giác
вписать
треугольник
в круг
vẽ một hình tam giác nội tiếp trong hình tròn
косоугольный
треугольник
hình
tam giác xiên
описать окружность вокруг
треугольника
vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác
описывать окружность вокруг
треугольника
vẽ hình tròn ngoại tiếp với tam giác
основание
треугольника
cạnh đáy cùa
hình
tam giác
остроугольный
треугольник
hình
tam giác nhọn
площадь
треугольника
diện tích cùa
hình
tam giác
подобные
треугольники
những
hình
tam giác đồng dạng
построение
треугольника
phép dựng hình tam giác
построить
треугольник
dựng
vẽ
hình tam giác
прямоугольный
треугольник
hình
tam giác vuông
равнобедренный
треугольник
hình
tam giác cân
равносторонний
треугольник
hình
tam giác đều
стороны
треугольника
các cạnh cùa hình tam giác
строить
треугольник
dựng
vẽ
hình tam giác
сферический
треугольник
hình
tam giác cầu
Get short URL